Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/RKN
Lịch sử thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá
IMP/RKN tỷ giá
05 28, 2024
1 IMP = 12.967 RKN
▲ 16.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -24.31% (17.1307 RKN — 12.967 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 35.57% (9.564709 RKN — 12.967 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 102.05% (6.417642 RKN — 12.967 RKN)
Thay đổi trong IMP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -26.75% (17.7028 RKN — 12.967 RKN)
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 13.2642 RKN | ▲ 2.29 % |
30/05 | 13.854 RKN | ▲ 4.45 % |
31/05 | 14.26 RKN | ▲ 2.93 % |
01/06 | 14.2268 RKN | ▼ -0.23 % |
02/06 | 14.016 RKN | ▼ -1.48 % |
03/06 | 16.9246 RKN | ▲ 20.75 % |
04/06 | 13.479 RKN | ▼ -20.36 % |
05/06 | 14.7395 RKN | ▲ 9.35 % |
06/06 | 14.7544 RKN | ▲ 0.1 % |
07/06 | 15.0364 RKN | ▲ 1.91 % |
08/06 | 13.103 RKN | ▼ -12.86 % |
09/06 | 18.1209 RKN | ▲ 38.3 % |
10/06 | 17.2614 RKN | ▼ -4.74 % |
11/06 | 11.3925 RKN | ▼ -34 % |
12/06 | 12.1321 RKN | ▲ 6.49 % |
13/06 | 17.3452 RKN | ▲ 42.97 % |
14/06 | 17.5189 RKN | ▲ 1 % |
15/06 | 14.5645 RKN | ▼ -16.86 % |
16/06 | 11.6381 RKN | ▼ -20.09 % |
17/06 | 11.3179 RKN | ▼ -2.75 % |
18/06 | 9.750408 RKN | ▼ -13.85 % |
19/06 | 10.3334 RKN | ▲ 5.98 % |
20/06 | 8.556108 RKN | ▼ -17.2 % |
21/06 | 7.615426 RKN | ▼ -10.99 % |
22/06 | 7.907997 RKN | ▲ 3.84 % |
23/06 | 7.920429 RKN | ▲ 0.16 % |
24/06 | 7.949808 RKN | ▲ 0.37 % |
25/06 | 7.824194 RKN | ▼ -1.58 % |
26/06 | 7.647146 RKN | ▼ -2.26 % |
27/06 | 7.634135 RKN | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 13.3073 RKN | ▲ 2.62 % |
10/06 — 16/06 | 6.101153 RKN | ▼ -54.15 % |
17/06 — 23/06 | 11.0685 RKN | ▲ 81.42 % |
24/06 — 30/06 | 13.1601 RKN | ▲ 18.9 % |
01/07 — 07/07 | 21.1298 RKN | ▲ 60.56 % |
08/07 — 14/07 | 21.9742 RKN | ▲ 4 % |
15/07 — 21/07 | 22.0951 RKN | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 23.8763 RKN | ▲ 8.06 % |
29/07 — 04/08 | 20.2827 RKN | ▼ -15.05 % |
05/08 — 11/08 | 18.9055 RKN | ▼ -6.79 % |
12/08 — 18/08 | 14.5165 RKN | ▼ -23.22 % |
19/08 — 25/08 | 14.4894 RKN | ▼ -0.19 % |
Bảng Đảo Man/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7689 RKN | ▼ -1.53 % |
07/2024 | 13.701 RKN | ▲ 7.3 % |
08/2024 | 16.3009 RKN | ▲ 18.98 % |
09/2024 | 17.0257 RKN | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 16.5941 RKN | ▼ -2.53 % |
11/2024 | 18.3176 RKN | ▲ 10.39 % |
12/2024 | 19.532 RKN | ▲ 6.63 % |
01/2025 | 22.5201 RKN | ▲ 15.3 % |
02/2025 | 22.5023 RKN | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 20.4556 RKN | ▼ -9.1 % |
04/2025 | 45.9177 RKN | ▲ 124.48 % |
05/2025 | 29.0882 RKN | ▼ -36.65 % |
Bảng Đảo Man/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3151 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 16.3784 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 13.4498 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.103898 RKN |
Tối đa | 19.1908 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.609709 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: