Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/SOS
Lịch sử thay đổi trong IMP/SOS tỷ giá
IMP/SOS tỷ giá
05 19, 2024
1 IMP = 55,542,187 SOS
▲ 7.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 45.82% (38,088,397 SOS — 55,542,187 SOS)
Thay đổi trong IMP/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 42.45% (38,989,472 SOS — 55,542,187 SOS)
Thay đổi trong IMP/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 225.98% (17,038,461 SOS — 55,542,187 SOS)
Thay đổi trong IMP/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7663953.75% (724.71 SOS — 55,542,187 SOS)
Bảng Đảo Man/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 55,075,341 SOS | ▼ -0.84 % |
21/05 | 56,081,793 SOS | ▲ 1.83 % |
22/05 | 56,157,809 SOS | ▲ 0.14 % |
23/05 | 54,924,016 SOS | ▼ -2.2 % |
24/05 | 60,943,354 SOS | ▲ 10.96 % |
25/05 | 62,546,211 SOS | ▲ 2.63 % |
26/05 | 63,375,850 SOS | ▲ 1.33 % |
27/05 | 64,692,248 SOS | ▲ 2.08 % |
28/05 | 64,566,171 SOS | ▼ -0.19 % |
29/05 | 67,983,320 SOS | ▲ 5.29 % |
30/05 | 72,105,472 SOS | ▲ 6.06 % |
31/05 | 72,803,512 SOS | ▲ 0.97 % |
01/06 | 71,732,355 SOS | ▼ -1.47 % |
02/06 | 71,744,886 SOS | ▲ 0.02 % |
03/06 | 69,447,133 SOS | ▼ -3.2 % |
04/06 | 69,140,255 SOS | ▼ -0.44 % |
05/06 | 68,035,159 SOS | ▼ -1.6 % |
06/06 | 68,430,118 SOS | ▲ 0.58 % |
07/06 | 71,802,084 SOS | ▲ 4.93 % |
08/06 | 72,868,286 SOS | ▲ 1.48 % |
09/06 | 71,060,185 SOS | ▼ -2.48 % |
10/06 | 72,076,685 SOS | ▲ 1.43 % |
11/06 | 72,914,153 SOS | ▲ 1.16 % |
12/06 | 77,975,363 SOS | ▲ 6.94 % |
13/06 | 84,388,733 SOS | ▲ 8.22 % |
14/06 | 83,459,548 SOS | ▼ -1.1 % |
15/06 | 81,014,994 SOS | ▼ -2.93 % |
16/06 | 80,529,051 SOS | ▼ -0.6 % |
17/06 | 81,709,934 SOS | ▲ 1.47 % |
18/06 | 110,653,069 SOS | ▲ 35.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51,194,403 SOS | ▼ -7.83 % |
27/05 — 02/06 | 31,922,520 SOS | ▼ -37.64 % |
03/06 — 09/06 | 37,611,335 SOS | ▲ 17.82 % |
10/06 — 16/06 | 40,624,634 SOS | ▲ 8.01 % |
17/06 — 23/06 | 42,986,863 SOS | ▲ 5.81 % |
24/06 — 30/06 | 42,498,465 SOS | ▼ -1.14 % |
01/07 — 07/07 | 67,185,425 SOS | ▲ 58.09 % |
08/07 — 14/07 | 58,616,179 SOS | ▼ -12.75 % |
15/07 — 21/07 | 68,978,932 SOS | ▲ 17.68 % |
22/07 — 28/07 | 67,443,343 SOS | ▼ -2.23 % |
29/07 — 04/08 | 75,899,591 SOS | ▲ 12.54 % |
05/08 — 11/08 | 110,931,224 SOS | ▲ 46.16 % |
Bảng Đảo Man/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51,557,621 SOS | ▼ -7.17 % |
07/2024 | 60,945,918 SOS | ▲ 18.21 % |
08/2024 | 82,065,693 SOS | ▲ 34.65 % |
09/2024 | 85,175,124 SOS | ▲ 3.79 % |
10/2024 | 154,782,620 SOS | ▲ 81.72 % |
11/2024 | 126,224,138 SOS | ▼ -18.45 % |
12/2024 | 92,564,272 SOS | ▼ -26.67 % |
01/2025 | 116,395,671 SOS | ▲ 25.75 % |
02/2025 | 88,823,339 SOS | ▼ -23.69 % |
03/2025 | 67,350,279 SOS | ▼ -24.18 % |
04/2025 | 127,496,106 SOS | ▲ 89.3 % |
05/2025 | 173,853,067 SOS | ▲ 36.36 % |
Bảng Đảo Man/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,640,599 SOS |
Tối đa | 717.44 SOS |
Bình quân gia quyền | 34,610,660 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,209,984 SOS |
Tối đa | 734.42 SOS |
Bình quân gia quyền | 27,770,797 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,795,438 SOS |
Tối đa | 745.39 SOS |
Bình quân gia quyền | 28,456,915 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến IMP/SOS số tiền trao đổi
- 2 IMP → 111,084,373 SOS
- 5 IMP → 277,710,933 SOS
- 50 IMP → 2,777,109,335 SOS
- 100 IMP → 5,554,218,669 SOS
- 10 IMP → 555,421,867 SOS
- 1000 IMP → 55,542,186,693 SOS
- 200 IMP → 11,108,437,339 SOS
- 1 IMP → 55,542,187 SOS
- 2000 IMP → 111,084,373,385 SOS
- 500 IMP → 27,771,093,346 SOS
- 5000 IMP → 277,710,933,463 SOS