Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/TZS
Lịch sử thay đổi trong IMP/TZS tỷ giá
IMP/TZS tỷ giá
06 06, 2024
1 IMP = 3,291 TZS
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (3,233 TZS — 3,291 TZS)
Thay đổi trong IMP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (3,277 TZS — 3,291 TZS)
Thay đổi trong IMP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.55% (2,950 TZS — 3,291 TZS)
Thay đổi trong IMP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 14.05% (2,886 TZS — 3,291 TZS)
Bảng Đảo Man/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 3,303 TZS | ▲ 0.36 % |
08/06 | 3,303 TZS | ▲ 0 % |
09/06 | 3,298 TZS | ▼ -0.15 % |
10/06 | 3,297 TZS | ▼ -0.04 % |
11/06 | 3,298 TZS | ▲ 0.06 % |
12/06 | 3,325 TZS | ▲ 0.8 % |
13/06 | 3,330 TZS | ▲ 0.15 % |
14/06 | 3,327 TZS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 3,332 TZS | ▲ 0.14 % |
16/06 | 3,330 TZS | ▼ -0.07 % |
17/06 | 3,325 TZS | ▼ -0.13 % |
18/06 | 3,315 TZS | ▼ -0.31 % |
19/06 | 3,337 TZS | ▲ 0.66 % |
20/06 | 3,340 TZS | ▲ 0.1 % |
21/06 | 3,338 TZS | ▼ -0.07 % |
22/06 | 3,342 TZS | ▲ 0.12 % |
23/06 | 3,348 TZS | ▲ 0.19 % |
24/06 | 3,344 TZS | ▼ -0.13 % |
25/06 | 3,343 TZS | ▼ -0.02 % |
26/06 | 3,344 TZS | ▲ 0.03 % |
27/06 | 3,347 TZS | ▲ 0.09 % |
28/06 | 3,351 TZS | ▲ 0.12 % |
29/06 | 3,348 TZS | ▼ -0.08 % |
30/06 | 3,352 TZS | ▲ 0.13 % |
01/07 | 3,353 TZS | ▲ 0.02 % |
02/07 | 3,353 TZS | ▲ 0 % |
03/07 | 3,348 TZS | ▼ -0.15 % |
04/07 | 3,358 TZS | ▲ 0.31 % |
05/07 | 3,371 TZS | ▲ 0.38 % |
06/07 | 3,349 TZS | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,304 TZS | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 3,322 TZS | ▲ 0.54 % |
24/06 — 30/06 | 3,316 TZS | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 3,296 TZS | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 3,302 TZS | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 3,308 TZS | ▲ 0.18 % |
22/07 — 28/07 | 3,306 TZS | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 3,334 TZS | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 3,342 TZS | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 3,348 TZS | ▲ 0.19 % |
19/08 — 25/08 | 3,351 TZS | ▲ 0.09 % |
26/08 — 01/09 | 3,351 TZS | ▼ -0 % |
Bảng Đảo Man/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,298 TZS | ▲ 0.21 % |
08/2024 | 3,312 TZS | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 3,227 TZS | ▼ -2.58 % |
10/2024 | 3,190 TZS | ▼ -1.13 % |
11/2024 | 3,339 TZS | ▲ 4.67 % |
12/2024 | 3,393 TZS | ▲ 1.6 % |
01/2025 | 3,437 TZS | ▲ 1.3 % |
02/2025 | 3,422 TZS | ▼ -0.42 % |
03/2025 | 3,448 TZS | ▲ 0.74 % |
04/2025 | 3,462 TZS | ▲ 0.4 % |
05/2025 | 3,493 TZS | ▲ 0.9 % |
06/2025 | 3,489 TZS | ▼ -0.13 % |
Bảng Đảo Man/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,226 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,257 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,202 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,242 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,959 TZS |
Tối đa | 3,285 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,164 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: