Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/DNT

Lịch sử thay đổi trong INR/DNT tỷ giá

INR/DNT tỷ giá

05 18, 2024
1 INR = 0.20552655 DNT
▲ 0.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (0.20660255 DNT — 0.20552655 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.09% (0.42022264 DNT — 0.20552655 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.52% (0.43287103 DNT — 0.20552655 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.64% (3.232229 DNT — 0.20552655 DNT)

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.20175417 DNT ▼ -1.84 %
20/05 0.17524697 DNT ▼ -13.14 %
21/05 0.15310276 DNT ▼ -12.64 %
22/05 0.15751704 DNT ▲ 2.88 %
23/05 0.16002426 DNT ▲ 1.59 %
24/05 0.16728527 DNT ▲ 4.54 %
25/05 0.170824 DNT ▲ 2.12 %
26/05 0.17348893 DNT ▲ 1.56 %
27/05 0.17468084 DNT ▲ 0.69 %
28/05 0.1760642 DNT ▲ 0.79 %
29/05 0.17949821 DNT ▲ 1.95 %
30/05 0.18802106 DNT ▲ 4.75 %
31/05 0.1985408 DNT ▲ 5.59 %
01/06 0.18838935 DNT ▼ -5.11 %
02/06 0.17863569 DNT ▼ -5.18 %
03/06 0.17258894 DNT ▼ -3.38 %
04/06 0.17593497 DNT ▲ 1.94 %
05/06 0.17737934 DNT ▲ 0.82 %
06/06 0.18121384 DNT ▲ 2.16 %
07/06 0.1812876 DNT ▲ 0.04 %
08/06 0.1825969 DNT ▲ 0.72 %
09/06 0.18543267 DNT ▲ 1.55 %
10/06 0.19017023 DNT ▲ 2.55 %
11/06 0.18546935 DNT ▼ -2.47 %
12/06 0.1870103 DNT ▲ 0.83 %
13/06 0.19350014 DNT ▲ 3.47 %
14/06 0.19413386 DNT ▲ 0.33 %
15/06 0.18996502 DNT ▼ -2.15 %
16/06 0.19052572 DNT ▲ 0.3 %
17/06 0.19057733 DNT ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21401422 DNT ▲ 4.13 %
27/05 — 02/06 0.05551275 DNT ▼ -74.06 %
03/06 — 09/06 0.0589317 DNT ▲ 6.16 %
10/06 — 16/06 0.07260199 DNT ▲ 23.2 %
17/06 — 23/06 0.07316594 DNT ▲ 0.78 %
24/06 — 30/06 0.08203785 DNT ▲ 12.13 %
01/07 — 07/07 0.10268438 DNT ▲ 25.17 %
08/07 — 14/07 0.09032587 DNT ▼ -12.04 %
15/07 — 21/07 0.10607468 DNT ▲ 17.44 %
22/07 — 28/07 0.10570292 DNT ▼ -0.35 %
29/07 — 04/08 0.10954675 DNT ▲ 3.64 %
05/08 — 11/08 0.11022102 DNT ▲ 0.62 %

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20654286 DNT ▲ 0.49 %
07/2024 0.19249349 DNT ▼ -6.8 %
08/2024 0.23114655 DNT ▲ 20.08 %
09/2024 0.23514491 DNT ▲ 1.73 %
10/2024 0.23499428 DNT ▼ -0.06 %
11/2024 0.21068304 DNT ▼ -10.35 %
12/2024 0.17325425 DNT ▼ -17.77 %
01/2025 0.1973854 DNT ▲ 13.93 %
02/2025 0.1119318 DNT ▼ -43.29 %
03/2025 0.05332334 DNT ▼ -52.36 %
04/2025 0.08581549 DNT ▲ 60.93 %
05/2025 0.08128475 DNT ▼ -5.28 %

rupee Ấn Độ/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17090898 DNT
Tối đa 0.21380093 DNT
Bình quân gia quyền 0.19496851 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10843606 DNT
Tối đa 0.40979329 DNT
Bình quân gia quyền 0.21160907 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10843606 DNT
Tối đa 0.54807928 DNT
Bình quân gia quyền 0.39810561 DNT

Chia sẻ một liên kết đến INR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu