Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ELLA

Lịch sử thay đổi trong INR/ELLA tỷ giá

INR/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 INR = 1.865064 ELLA
▲ 2.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.23% (2.461594 ELLA — 1.865064 ELLA)

Thay đổi trong INR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.97% (4.236108 ELLA — 1.865064 ELLA)

Thay đổi trong INR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.32% (15.964 ELLA — 1.865064 ELLA)

Thay đổi trong INR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.32% (15.964 ELLA — 1.865064 ELLA)

rupee Ấn Độ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 2.005706 ELLA ▲ 7.54 %
29/05 1.992225 ELLA ▼ -0.67 %
30/05 1.95525 ELLA ▼ -1.86 %
31/05 1.945829 ELLA ▼ -0.48 %
01/06 1.989052 ELLA ▲ 2.22 %
02/06 1.97455 ELLA ▼ -0.73 %
03/06 1.895352 ELLA ▼ -4.01 %
04/06 1.864044 ELLA ▼ -1.65 %
05/06 1.875821 ELLA ▲ 0.63 %
06/06 1.862149 ELLA ▼ -0.73 %
07/06 1.84187 ELLA ▼ -1.09 %
08/06 1.766524 ELLA ▼ -4.09 %
09/06 1.7127 ELLA ▼ -3.05 %
10/06 1.873276 ELLA ▲ 9.38 %
11/06 2.080764 ELLA ▲ 11.08 %
12/06 2.033684 ELLA ▼ -2.26 %
13/06 2.364449 ELLA ▲ 16.26 %
14/06 2.742958 ELLA ▲ 16.01 %
15/06 2.629633 ELLA ▼ -4.13 %
16/06 2.816255 ELLA ▲ 7.1 %
17/06 1.966017 ELLA ▼ -30.19 %
18/06 2.320643 ELLA ▲ 18.04 %
19/06 1.775191 ELLA ▼ -23.5 %
20/06 1.505482 ELLA ▼ -15.19 %
21/06 1.454405 ELLA ▼ -3.39 %
22/06 1.582244 ELLA ▲ 8.79 %
23/06 1.660016 ELLA ▲ 4.92 %
24/06 1.477936 ELLA ▼ -10.97 %
25/06 1.516066 ELLA ▲ 2.58 %
26/06 1.540272 ELLA ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.468716 ELLA ▼ -21.25 %
10/06 — 16/06 2.895851 ELLA ▲ 97.17 %
17/06 — 23/06 3.391434 ELLA ▲ 17.11 %
24/06 — 30/06 2.883076 ELLA ▼ -14.99 %
01/07 — 07/07 4.417014 ELLA ▲ 53.2 %
08/07 — 14/07 3.817096 ELLA ▼ -13.58 %
15/07 — 21/07 1.086873 ELLA ▼ -71.53 %
22/07 — 28/07 1.205549 ELLA ▲ 10.92 %
29/07 — 04/08 1.150681 ELLA ▼ -4.55 %
05/08 — 11/08 1.211745 ELLA ▲ 5.31 %
12/08 — 18/08 1.132486 ELLA ▼ -6.54 %
19/08 — 25/08 0.89853261 ELLA ▼ -20.66 %

rupee Ấn Độ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.734411 ELLA ▼ -7.01 %
07/2024 1.8937 ELLA ▲ 9.18 %
08/2024 1.631974 ELLA ▼ -13.82 %
09/2024 0.30852969 ELLA ▼ -81.09 %
10/2024 0.1671015 ELLA ▼ -45.84 %
11/2024 0.3387835 ELLA ▲ 102.74 %
12/2024 0.15152974 ELLA ▼ -55.27 %
01/2025 0.12854454 ELLA ▼ -15.17 %

rupee Ấn Độ/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.842736 ELLA
Tối đa 3.271266 ELLA
Bình quân gia quyền 2.384071 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.842736 ELLA
Tối đa 7.18896 ELLA
Bình quân gia quyền 3.752274 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.842736 ELLA
Tối đa 20.4142 ELLA
Bình quân gia quyền 9.387262 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến INR/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu