Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong INR/GBYTE tỷ giá
INR/GBYTE tỷ giá
06 04, 2024
1 INR = 0.00096032 GBYTE
▼ -0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -27.86% (0.00133114 GBYTE — 0.00096032 GBYTE)
Thay đổi trong INR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -19.28% (0.00118976 GBYTE — 0.00096032 GBYTE)
Thay đổi trong INR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (0.00121766 GBYTE — 0.00096032 GBYTE)
Thay đổi trong INR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 30.47% (0.00073602 GBYTE — 0.00096032 GBYTE)
rupee Ấn Độ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.00103114 GBYTE | ▲ 7.37 % |
07/06 | 0.00105873 GBYTE | ▲ 2.68 % |
08/06 | 0.00105049 GBYTE | ▼ -0.78 % |
09/06 | 0.00101895 GBYTE | ▼ -3 % |
10/06 | 0.00095998 GBYTE | ▼ -5.79 % |
11/06 | 0.00099022 GBYTE | ▲ 3.15 % |
12/06 | 0.00096478 GBYTE | ▼ -2.57 % |
13/06 | 0.0009647 GBYTE | ▼ -0.01 % |
14/06 | 0.00097664 GBYTE | ▲ 1.24 % |
15/06 | 0.00094038 GBYTE | ▼ -3.71 % |
16/06 | 0.00094454 GBYTE | ▲ 0.44 % |
17/06 | 0.00093671 GBYTE | ▼ -0.83 % |
18/06 | 0.00092842 GBYTE | ▼ -0.89 % |
19/06 | 0.00093733 GBYTE | ▲ 0.96 % |
20/06 | 0.0009197 GBYTE | ▼ -1.88 % |
21/06 | 0.00091633 GBYTE | ▼ -0.37 % |
22/06 | 0.00091677 GBYTE | ▲ 0.05 % |
23/06 | 0.00094694 GBYTE | ▲ 3.29 % |
24/06 | 0.00095926 GBYTE | ▲ 1.3 % |
25/06 | 0.00095348 GBYTE | ▼ -0.6 % |
26/06 | 0.00096851 GBYTE | ▲ 1.58 % |
27/06 | 0.00096458 GBYTE | ▼ -0.41 % |
28/06 | 0.00096033 GBYTE | ▼ -0.44 % |
29/06 | 0.00092131 GBYTE | ▼ -4.06 % |
30/06 | 0.00081417 GBYTE | ▼ -11.63 % |
01/07 | 0.00071467 GBYTE | ▼ -12.22 % |
02/07 | 0.00065841 GBYTE | ▼ -7.87 % |
03/07 | 0.00068249 GBYTE | ▲ 3.66 % |
04/07 | 0.00070841 GBYTE | ▲ 3.8 % |
05/07 | 0.00071044 GBYTE | ▲ 0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00097311 GBYTE | ▲ 1.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.00088643 GBYTE | ▼ -8.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00092497 GBYTE | ▲ 4.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00092207 GBYTE | ▼ -0.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.00088579 GBYTE | ▼ -3.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.00088169 GBYTE | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00097591 GBYTE | ▲ 10.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.0009389 GBYTE | ▼ -3.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.00089893 GBYTE | ▼ -4.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.0009244 GBYTE | ▲ 2.83 % |
19/08 — 25/08 | 0.00069425 GBYTE | ▼ -24.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.00069574 GBYTE | ▲ 0.21 % |
rupee Ấn Độ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00096084 GBYTE | ▲ 0.05 % |
08/2024 | 0.00097259 GBYTE | ▲ 1.22 % |
09/2024 | 0.00095718 GBYTE | ▼ -1.58 % |
10/2024 | 0.00090717 GBYTE | ▼ -5.22 % |
11/2024 | 0.00203939 GBYTE | ▲ 124.81 % |
12/2024 | 0.00057881 GBYTE | ▼ -71.62 % |
01/2025 | 0.00057045 GBYTE | ▼ -1.45 % |
01/2025 | 0.00049208 GBYTE | ▼ -13.74 % |
03/2025 | 0.00065119 GBYTE | ▲ 32.33 % |
04/2025 | 0.0006654 GBYTE | ▲ 2.18 % |
05/2025 | 0.00047846 GBYTE | ▼ -28.09 % |
05/2025 | 0.00051291 GBYTE | ▲ 7.2 % |
rupee Ấn Độ/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00091379 GBYTE |
Tối đa | 0.00137513 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00123791 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00091379 GBYTE |
Tối đa | 0.00137513 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00126586 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00091379 GBYTE |
Tối đa | 0.00335668 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00127895 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến INR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: