Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GRIN
Lịch sử thay đổi trong INR/GRIN tỷ giá
INR/GRIN tỷ giá
05 10, 2024
1 INR = 0.24723619 GRIN
▼ -4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 34.96% (0.18319854 GRIN — 0.24723619 GRIN)
Thay đổi trong INR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 72.41% (0.14340285 GRIN — 0.24723619 GRIN)
Thay đổi trong INR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (0.26085769 GRIN — 0.24723619 GRIN)
Thay đổi trong INR/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 833.59% (0.02648223 GRIN — 0.24723619 GRIN)
rupee Ấn Độ/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.24902397 GRIN | ▲ 0.72 % |
12/05 | 0.2704883 GRIN | ▲ 8.62 % |
13/05 | 0.29268394 GRIN | ▲ 8.21 % |
14/05 | 0.31239296 GRIN | ▲ 6.73 % |
15/05 | 0.32663626 GRIN | ▲ 4.56 % |
16/05 | 0.32522272 GRIN | ▼ -0.43 % |
17/05 | 0.3233518 GRIN | ▼ -0.58 % |
18/05 | 0.31559011 GRIN | ▼ -2.4 % |
19/05 | 0.31348873 GRIN | ▼ -0.67 % |
20/05 | 0.2833156 GRIN | ▼ -9.62 % |
21/05 | 0.29461107 GRIN | ▲ 3.99 % |
22/05 | 0.29298288 GRIN | ▼ -0.55 % |
23/05 | 0.29879525 GRIN | ▲ 1.98 % |
24/05 | 0.30396374 GRIN | ▲ 1.73 % |
25/05 | 0.31181985 GRIN | ▲ 2.58 % |
26/05 | 0.31310429 GRIN | ▲ 0.41 % |
27/05 | 0.31253755 GRIN | ▼ -0.18 % |
28/05 | 0.31063903 GRIN | ▼ -0.61 % |
29/05 | 0.32713796 GRIN | ▲ 5.31 % |
30/05 | 0.31963977 GRIN | ▼ -2.29 % |
31/05 | 0.32788243 GRIN | ▲ 2.58 % |
01/06 | 0.33060563 GRIN | ▲ 0.83 % |
02/06 | 0.32244734 GRIN | ▼ -2.47 % |
03/06 | 0.32435164 GRIN | ▲ 0.59 % |
04/06 | 0.33088451 GRIN | ▲ 2.01 % |
05/06 | 0.32442554 GRIN | ▼ -1.95 % |
06/06 | 0.31143807 GRIN | ▼ -4 % |
07/06 | 0.31348493 GRIN | ▲ 0.66 % |
08/06 | 0.31603848 GRIN | ▲ 0.81 % |
09/06 | 0.31982357 GRIN | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.24698935 GRIN | ▼ -0.1 % |
20/05 — 26/05 | 0.22482999 GRIN | ▼ -8.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.19696903 GRIN | ▼ -12.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.25845456 GRIN | ▲ 31.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.2751202 GRIN | ▲ 6.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.27910029 GRIN | ▲ 1.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.28507467 GRIN | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.35026884 GRIN | ▲ 22.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.32434353 GRIN | ▼ -7.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.35127919 GRIN | ▲ 8.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.3484721 GRIN | ▼ -0.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.34274856 GRIN | ▼ -1.64 % |
rupee Ấn Độ/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27186028 GRIN | ▲ 9.96 % |
07/2024 | 0.30886168 GRIN | ▲ 13.61 % |
08/2024 | 0.36063491 GRIN | ▲ 16.76 % |
09/2024 | 0.3676058 GRIN | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 0.31917047 GRIN | ▼ -13.18 % |
11/2024 | 0.27188906 GRIN | ▼ -14.81 % |
12/2024 | 0.1437193 GRIN | ▼ -47.14 % |
01/2025 | 0.14581927 GRIN | ▲ 1.46 % |
02/2025 | 0.16858606 GRIN | ▲ 15.61 % |
03/2025 | 0.19129655 GRIN | ▲ 13.47 % |
04/2025 | 0.27566068 GRIN | ▲ 44.1 % |
05/2025 | 0.27089733 GRIN | ▼ -1.73 % |
rupee Ấn Độ/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20114176 GRIN |
Tối đa | 0.2521984 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.24543816 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15332522 GRIN |
Tối đa | 0.2521984 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.20330136 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12421923 GRIN |
Tối đa | 0.46901424 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.29160706 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến INR/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: