Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/JNT
Lịch sử thay đổi trong INR/JNT tỷ giá
INR/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 INR = 0.09735148 JNT
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.51% (0.49942853 JNT — 0.09735148 JNT)
Thay đổi trong INR/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (0.88383023 JNT — 0.09735148 JNT)
Thay đổi trong INR/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.8% (0.43854797 JNT — 0.09735148 JNT)
Thay đổi trong INR/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.8% (0.43854797 JNT — 0.09735148 JNT)
rupee Ấn Độ/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.09739741 JNT | ▲ 0.05 % |
03/05 | 0.09972187 JNT | ▲ 2.39 % |
04/05 | 0.11237013 JNT | ▲ 12.68 % |
05/05 | 0.11428097 JNT | ▲ 1.7 % |
06/05 | 0.1179865 JNT | ▲ 3.24 % |
07/05 | 0.13359684 JNT | ▲ 13.23 % |
08/05 | 0.13522298 JNT | ▲ 1.22 % |
09/05 | 0.1275573 JNT | ▼ -5.67 % |
10/05 | 0.12793335 JNT | ▲ 0.29 % |
11/05 | 0.13062984 JNT | ▲ 2.11 % |
12/05 | 0.12797384 JNT | ▼ -2.03 % |
13/05 | 0.09243661 JNT | ▼ -27.77 % |
14/05 | 0.10305645 JNT | ▲ 11.49 % |
15/05 | 0.10513925 JNT | ▲ 2.02 % |
16/05 | 0.0974848 JNT | ▼ -7.28 % |
17/05 | 0.09486853 JNT | ▼ -2.68 % |
18/05 | 0.07705892 JNT | ▼ -18.77 % |
19/05 | 0.07217624 JNT | ▼ -6.34 % |
20/05 | 0.0725435 JNT | ▲ 0.51 % |
21/05 | 0.07412461 JNT | ▲ 2.18 % |
22/05 | 0.07709347 JNT | ▲ 4.01 % |
23/05 | 0.05823283 JNT | ▼ -24.46 % |
24/05 | 0.05605987 JNT | ▼ -3.73 % |
25/05 | 0.05568624 JNT | ▼ -0.67 % |
26/05 | 0.03859856 JNT | ▼ -30.69 % |
27/05 | 0.03614551 JNT | ▼ -6.36 % |
28/05 | 0.03107793 JNT | ▼ -14.02 % |
29/05 | 0.02945328 JNT | ▼ -5.23 % |
30/05 | 0.02868449 JNT | ▼ -2.61 % |
31/05 | 0.02819845 JNT | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.06855598 JNT | ▼ -29.58 % |
13/05 — 19/05 | 0.04864139 JNT | ▼ -29.05 % |
20/05 — 26/05 | 0.04742295 JNT | ▼ -2.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.05742162 JNT | ▲ 21.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.05032245 JNT | ▼ -12.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.03381118 JNT | ▼ -32.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.02532099 JNT | ▼ -25.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.00793052 JNT | ▼ -68.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.00780853 JNT | ▼ -1.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00770951 JNT | ▼ -1.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.00927547 JNT | ▲ 20.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.00777231 JNT | ▼ -16.21 % |
rupee Ấn Độ/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.09697465 JNT | ▼ -0.39 % |
06/2024 | 0.09483966 JNT | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 0.11052175 JNT | ▲ 16.54 % |
08/2024 | 0.07658329 JNT | ▼ -30.71 % |
09/2024 | 0.12676845 JNT | ▲ 65.53 % |
10/2024 | 0.11239576 JNT | ▼ -11.34 % |
11/2024 | 0.13760258 JNT | ▲ 22.43 % |
12/2024 | 0.19922757 JNT | ▲ 44.78 % |
01/2025 | 0.25983015 JNT | ▲ 30.42 % |
02/2025 | 0.07151304 JNT | ▼ -72.48 % |
03/2025 | 0.00332659 JNT | ▼ -95.35 % |
04/2025 | 0.00325744 JNT | ▼ -2.08 % |
rupee Ấn Độ/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09792995 JNT |
Tối đa | 0.45001808 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.27846329 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09792995 JNT |
Tối đa | 1.275277 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.65438882 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09792995 JNT |
Tối đa | 1.275277 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.59490689 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: