Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MED
Lịch sử thay đổi trong INR/MED tỷ giá
INR/MED tỷ giá
06 12, 2024
1 INR = 1.192257 MED
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 18.55% (1.005705 MED — 1.192257 MED)
Thay đổi trong INR/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 86.99% (0.63761854 MED — 1.192257 MED)
Thay đổi trong INR/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 3.7% (1.149686 MED — 1.192257 MED)
Thay đổi trong INR/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 12, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -77.28% (5.248706 MED — 1.192257 MED)
rupee Ấn Độ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/06 | 1.190083 MED | ▼ -0.18 % |
14/06 | 1.168135 MED | ▼ -1.84 % |
15/06 | 1.143291 MED | ▼ -2.13 % |
16/06 | 1.145816 MED | ▲ 0.22 % |
17/06 | 1.129529 MED | ▼ -1.42 % |
18/06 | 1.138467 MED | ▲ 0.79 % |
19/06 | 1.136185 MED | ▼ -0.2 % |
20/06 | 1.119348 MED | ▼ -1.48 % |
21/06 | 1.1264 MED | ▲ 0.63 % |
22/06 | 1.148475 MED | ▲ 1.96 % |
23/06 | 1.152147 MED | ▲ 0.32 % |
24/06 | 1.147551 MED | ▼ -0.4 % |
25/06 | 1.150162 MED | ▲ 0.23 % |
26/06 | 1.14964 MED | ▼ -0.05 % |
27/06 | 1.149342 MED | ▼ -0.03 % |
28/06 | 1.164416 MED | ▲ 1.31 % |
29/06 | 1.194656 MED | ▲ 2.6 % |
30/06 | 1.22755 MED | ▲ 2.75 % |
01/07 | 1.236907 MED | ▲ 0.76 % |
02/07 | 1.240734 MED | ▲ 0.31 % |
03/07 | 1.262803 MED | ▲ 1.78 % |
04/07 | 1.295279 MED | ▲ 2.57 % |
05/07 | 1.297826 MED | ▲ 0.2 % |
06/07 | 1.299485 MED | ▲ 0.13 % |
07/07 | 1.31009 MED | ▲ 0.82 % |
08/07 | 1.339057 MED | ▲ 2.21 % |
09/07 | 1.356654 MED | ▲ 1.31 % |
10/07 | 1.381818 MED | ▲ 1.85 % |
11/07 | 1.42466 MED | ▲ 3.1 % |
12/07 | 1.446124 MED | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1.246622 MED | ▲ 4.56 % |
24/06 — 30/06 | 1.277863 MED | ▲ 2.51 % |
01/07 — 07/07 | 1.488598 MED | ▲ 16.49 % |
08/07 — 14/07 | 1.41136 MED | ▼ -5.19 % |
15/07 — 21/07 | 1.490141 MED | ▲ 5.58 % |
22/07 — 28/07 | 1.537111 MED | ▲ 3.15 % |
29/07 — 04/08 | 1.663546 MED | ▲ 8.23 % |
05/08 — 11/08 | 1.590833 MED | ▼ -4.37 % |
12/08 — 18/08 | 1.614216 MED | ▲ 1.47 % |
19/08 — 25/08 | 1.736913 MED | ▲ 7.6 % |
26/08 — 01/09 | 1.894785 MED | ▲ 9.09 % |
02/09 — 08/09 | 1.992834 MED | ▲ 5.17 % |
rupee Ấn Độ/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.212721 MED | ▲ 1.72 % |
08/2024 | 1.705409 MED | ▲ 40.63 % |
09/2024 | 1.664898 MED | ▼ -2.38 % |
10/2024 | 1.439726 MED | ▼ -13.52 % |
11/2024 | 1.29015 MED | ▼ -10.39 % |
12/2024 | 1.222251 MED | ▼ -5.26 % |
01/2025 | 1.417627 MED | ▲ 15.98 % |
02/2025 | 0.83197772 MED | ▼ -41.31 % |
03/2025 | 0.72312643 MED | ▼ -13.08 % |
04/2025 | 0.99743835 MED | ▲ 37.93 % |
05/2025 | 1.025551 MED | ▲ 2.82 % |
06/2025 | 1.158935 MED | ▲ 13.01 % |
rupee Ấn Độ/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95548453 MED |
Tối đa | 1.183979 MED |
Bình quân gia quyền | 1.021693 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66714881 MED |
Tối đa | 1.183979 MED |
Bình quân gia quyền | 0.89040396 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62247844 MED |
Tối đa | 1.425214 MED |
Bình quân gia quyền | 1.03488 MED |
Chia sẻ một liên kết đến INR/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: