Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MITH
Lịch sử thay đổi trong INR/MITH tỷ giá
INR/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 INR = 15.4159 MITH
▼ -2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.76% (15.2996 MITH — 15.4159 MITH)
Thay đổi trong INR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.16% (13.3866 MITH — 15.4159 MITH)
Thay đổi trong INR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 157.93% (5.976854 MITH — 15.4159 MITH)
Thay đổi trong INR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 309.33% (3.766095 MITH — 15.4159 MITH)
rupee Ấn Độ/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 15.0407 MITH | ▼ -2.43 % |
20/05 | 14.7267 MITH | ▼ -2.09 % |
21/05 | 14.2824 MITH | ▼ -3.02 % |
22/05 | 14.4864 MITH | ▲ 1.43 % |
23/05 | 14.5548 MITH | ▲ 0.47 % |
24/05 | 14.6824 MITH | ▲ 0.88 % |
25/05 | 15.2932 MITH | ▲ 4.16 % |
26/05 | 16.2989 MITH | ▲ 6.58 % |
27/05 | 16.5105 MITH | ▲ 1.3 % |
28/05 | 14.4646 MITH | ▼ -12.39 % |
29/05 | 14.5662 MITH | ▲ 0.7 % |
30/05 | 14.5253 MITH | ▼ -0.28 % |
31/05 | 15.1348 MITH | ▲ 4.2 % |
01/06 | 14.9666 MITH | ▼ -1.11 % |
02/06 | 14.2346 MITH | ▼ -4.89 % |
03/06 | 14.3041 MITH | ▲ 0.49 % |
04/06 | 13.3354 MITH | ▼ -6.77 % |
05/06 | 13.1039 MITH | ▼ -1.74 % |
06/06 | 13.3858 MITH | ▲ 2.15 % |
07/06 | 13.4975 MITH | ▲ 0.83 % |
08/06 | 13.4317 MITH | ▼ -0.49 % |
09/06 | 13.3345 MITH | ▼ -0.72 % |
10/06 | 13.4446 MITH | ▲ 0.83 % |
11/06 | 13.6307 MITH | ▲ 1.38 % |
12/06 | 13.7846 MITH | ▲ 1.13 % |
13/06 | 13.8055 MITH | ▲ 0.15 % |
14/06 | 13.8711 MITH | ▲ 0.48 % |
15/06 | 14.0006 MITH | ▲ 0.93 % |
16/06 | 14.198 MITH | ▲ 1.41 % |
17/06 | 14.0517 MITH | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.7299 MITH | ▼ -4.45 % |
27/05 — 02/06 | 15.4729 MITH | ▲ 5.04 % |
03/06 — 09/06 | 17.364 MITH | ▲ 12.22 % |
10/06 — 16/06 | 16.2565 MITH | ▼ -6.38 % |
17/06 — 23/06 | 16.5699 MITH | ▲ 1.93 % |
24/06 — 30/06 | 17.5983 MITH | ▲ 6.21 % |
01/07 — 07/07 | 29.3711 MITH | ▲ 66.9 % |
08/07 — 14/07 | 25.6816 MITH | ▼ -12.56 % |
15/07 — 21/07 | 26.1729 MITH | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 23.7136 MITH | ▼ -9.4 % |
29/07 — 04/08 | 24.6094 MITH | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 25.2608 MITH | ▲ 2.65 % |
rupee Ấn Độ/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.4751 MITH | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 17.022 MITH | ▲ 10 % |
08/2024 | 16.7278 MITH | ▼ -1.73 % |
09/2024 | 17.7129 MITH | ▲ 5.89 % |
10/2024 | 48.6425 MITH | ▲ 174.62 % |
11/2024 | 49.7077 MITH | ▲ 2.19 % |
12/2024 | 22.9636 MITH | ▼ -53.8 % |
01/2025 | 31.1963 MITH | ▲ 35.85 % |
02/2025 | 24.0735 MITH | ▼ -22.83 % |
03/2025 | 22.3827 MITH | ▼ -7.02 % |
04/2025 | 37.1898 MITH | ▲ 66.15 % |
05/2025 | 35.4092 MITH | ▼ -4.79 % |
rupee Ấn Độ/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2338 MITH |
Tối đa | 17.5088 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.939 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.410682 MITH |
Tối đa | 19.052 MITH |
Bình quân gia quyền | 13.164 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.751046 MITH |
Tối đa | 21.512 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.8382 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến INR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: