Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MTH

Lịch sử thay đổi trong INR/MTH tỷ giá

INR/MTH tỷ giá

05 28, 2024
1 INR = 4.810756 MTH
▼ -0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -9.3% (5.303798 MTH — 4.810756 MTH)

Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 56.27% (3.078532 MTH — 4.810756 MTH)

Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 120.49% (2.18181 MTH — 4.810756 MTH)

Thay đổi trong INR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 104.54% (2.352001 MTH — 4.810756 MTH)

rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 4.944982 MTH ▲ 2.79 %
30/05 5.088439 MTH ▲ 2.9 %
31/05 5.240919 MTH ▲ 3 %
01/06 4.862185 MTH ▼ -7.23 %
02/06 4.45072 MTH ▼ -8.46 %
03/06 4.488549 MTH ▲ 0.85 %
04/06 4.434258 MTH ▼ -1.21 %
05/06 4.459264 MTH ▲ 0.56 %
06/06 4.486855 MTH ▲ 0.62 %
07/06 4.555937 MTH ▲ 1.54 %
08/06 4.643998 MTH ▲ 1.93 %
09/06 4.799359 MTH ▲ 3.35 %
10/06 4.910139 MTH ▲ 2.31 %
11/06 4.881856 MTH ▼ -0.58 %
12/06 4.873807 MTH ▼ -0.16 %
13/06 4.889418 MTH ▲ 0.32 %
14/06 4.892849 MTH ▲ 0.07 %
15/06 4.776066 MTH ▼ -2.39 %
16/06 4.641525 MTH ▼ -2.82 %
17/06 4.782313 MTH ▲ 3.03 %
18/06 4.792597 MTH ▲ 0.22 %
19/06 4.698534 MTH ▼ -1.96 %
20/06 4.096483 MTH ▼ -12.81 %
21/06 3.69486 MTH ▼ -9.8 %
22/06 3.935366 MTH ▲ 6.51 %
23/06 3.845713 MTH ▼ -2.28 %
24/06 3.774995 MTH ▼ -1.84 %
25/06 4.012891 MTH ▲ 6.3 %
26/06 4.040439 MTH ▲ 0.69 %
27/06 3.659781 MTH ▼ -9.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.881474 MTH ▼ -19.32 %
10/06 — 16/06 4.500628 MTH ▲ 15.95 %
17/06 — 23/06 3.987193 MTH ▼ -11.41 %
24/06 — 30/06 5.085388 MTH ▲ 27.54 %
01/07 — 07/07 5.642337 MTH ▲ 10.95 %
08/07 — 14/07 5.349511 MTH ▼ -5.19 %
15/07 — 21/07 5.910202 MTH ▲ 10.48 %
22/07 — 28/07 5.335647 MTH ▼ -9.72 %
29/07 — 04/08 5.685262 MTH ▲ 6.55 %
05/08 — 11/08 5.523729 MTH ▼ -2.84 %
12/08 — 18/08 4.989145 MTH ▼ -9.68 %
19/08 — 25/08 4.47438 MTH ▼ -10.32 %

rupee Ấn Độ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.082724 MTH ▲ 5.65 %
07/2024 2.414477 MTH ▼ -52.5 %
08/2024 2.407936 MTH ▼ -0.27 %
09/2024 3.232142 MTH ▲ 34.23 %
10/2024 1.616014 MTH ▼ -50 %
11/2024 1.785599 MTH ▲ 10.49 %
12/2024 2.724397 MTH ▲ 52.58 %
01/2025 6.429792 MTH ▲ 136.01 %
02/2025 3.748999 MTH ▼ -41.69 %
03/2025 4.90247 MTH ▲ 30.77 %
04/2025 8.015736 MTH ▲ 63.5 %
05/2025 5.892095 MTH ▼ -26.49 %

rupee Ấn Độ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.859984 MTH
Tối đa 5.609705 MTH
Bình quân gia quyền 5.082759 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.665155 MTH
Tối đa 5.609705 MTH
Bình quân gia quyền 4.562244 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.450903 MTH
Tối đa 5.609705 MTH
Bình quân gia quyền 3.169619 MTH

Chia sẻ một liên kết đến INR/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu