Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/PAY
Lịch sử thay đổi trong INR/PAY tỷ giá
INR/PAY tỷ giá
05 19, 2024
1 INR = 1.426282 PAY
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 14.07% (1.250342 PAY — 1.426282 PAY)
Thay đổi trong INR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -11.71% (1.615499 PAY — 1.426282 PAY)
Thay đổi trong INR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 29.74% (1.099317 PAY — 1.426282 PAY)
Thay đổi trong INR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 229.58% (0.43275727 PAY — 1.426282 PAY)
rupee Ấn Độ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.312958 PAY | ▼ -7.95 % |
21/05 | 1.303195 PAY | ▼ -0.74 % |
22/05 | 1.309906 PAY | ▲ 0.51 % |
23/05 | 1.286838 PAY | ▼ -1.76 % |
24/05 | 1.30781 PAY | ▲ 1.63 % |
25/05 | 1.352961 PAY | ▲ 3.45 % |
26/05 | 1.401 PAY | ▲ 3.55 % |
27/05 | 1.376617 PAY | ▼ -1.74 % |
28/05 | 1.38568 PAY | ▲ 0.66 % |
29/05 | 1.397348 PAY | ▲ 0.84 % |
30/05 | 1.46854 PAY | ▲ 5.09 % |
31/05 | 1.533199 PAY | ▲ 4.4 % |
01/06 | 1.483644 PAY | ▼ -3.23 % |
02/06 | 1.454264 PAY | ▼ -1.98 % |
03/06 | 1.466387 PAY | ▲ 0.83 % |
04/06 | 1.502759 PAY | ▲ 2.48 % |
05/06 | 1.45398 PAY | ▼ -3.25 % |
06/06 | 1.464068 PAY | ▲ 0.69 % |
07/06 | 1.538829 PAY | ▲ 5.11 % |
08/06 | 1.514389 PAY | ▼ -1.59 % |
09/06 | 1.534154 PAY | ▲ 1.31 % |
10/06 | 1.593421 PAY | ▲ 3.86 % |
11/06 | 1.52089 PAY | ▼ -4.55 % |
12/06 | 1.465007 PAY | ▼ -3.67 % |
13/06 | 1.530915 PAY | ▲ 4.5 % |
14/06 | 1.527179 PAY | ▼ -0.24 % |
15/06 | 1.507205 PAY | ▼ -1.31 % |
16/06 | 1.497997 PAY | ▼ -0.61 % |
17/06 | 1.522151 PAY | ▲ 1.61 % |
18/06 | 1.491567 PAY | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.358224 PAY | ▼ -4.77 % |
27/05 — 02/06 | 1.374067 PAY | ▲ 1.17 % |
03/06 — 09/06 | 1.615967 PAY | ▲ 17.6 % |
10/06 — 16/06 | 1.464836 PAY | ▼ -9.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.500733 PAY | ▲ 2.45 % |
24/06 — 30/06 | 1.506334 PAY | ▲ 0.37 % |
01/07 — 07/07 | 1.81137 PAY | ▲ 20.25 % |
08/07 — 14/07 | 1.561982 PAY | ▼ -13.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.679296 PAY | ▲ 7.51 % |
22/07 — 28/07 | 1.710812 PAY | ▲ 1.88 % |
29/07 — 04/08 | 1.728348 PAY | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 1.758823 PAY | ▲ 1.76 % |
rupee Ấn Độ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.426122 PAY | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 1.463511 PAY | ▲ 2.62 % |
08/2024 | 1.446073 PAY | ▼ -1.19 % |
09/2024 | 1.403964 PAY | ▼ -2.91 % |
10/2024 | 1.248327 PAY | ▼ -11.09 % |
11/2024 | 1.699307 PAY | ▲ 36.13 % |
12/2024 | 1.573695 PAY | ▼ -7.39 % |
01/2025 | 1.599224 PAY | ▲ 1.62 % |
02/2025 | 1.316769 PAY | ▼ -17.66 % |
03/2025 | 1.229093 PAY | ▼ -6.66 % |
04/2025 | 1.614889 PAY | ▲ 31.39 % |
05/2025 | 1.554895 PAY | ▼ -3.72 % |
rupee Ấn Độ/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.229519 PAY |
Tối đa | 1.45916 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.36501 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.105154 PAY |
Tối đa | 1.615585 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.278142 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85070722 PAY |
Tối đa | 1.67642 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.316244 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến INR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: