Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/VEF

Lịch sử thay đổi trong INR/VEF tỷ giá

INR/VEF tỷ giá

05 01, 2024
1 INR = 46,519 VEF
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.21% (46,618 VEF — 46,519 VEF)

Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.98% (47,460 VEF — 46,519 VEF)

Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -43.05% (81,685 VEF — 46,519 VEF)

Thay đổi trong INR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32298036.03% (0.14 VEF — 46,519 VEF)

rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 46,504 VEF ▼ -0.03 %
04/05 46,649 VEF ▲ 0.31 %
05/05 46,821 VEF ▲ 0.37 %
06/05 46,800 VEF ▼ -0.05 %
07/05 46,942 VEF ▲ 0.3 %
08/05 46,926 VEF ▼ -0.03 %
09/05 46,954 VEF ▲ 0.06 %
10/05 47,078 VEF ▲ 0.26 %
11/05 46,642 VEF ▼ -0.93 %
12/05 46,256 VEF ▼ -0.83 %
13/05 45,930 VEF ▼ -0.7 %
14/05 45,790 VEF ▼ -0.3 %
15/05 45,687 VEF ▼ -0.23 %
16/05 45,709 VEF ▲ 0.05 %
17/05 45,550 VEF ▼ -0.35 %
18/05 45,571 VEF ▲ 0.04 %
19/05 45,804 VEF ▲ 0.51 %
20/05 45,794 VEF ▼ -0.02 %
21/05 45,887 VEF ▲ 0.2 %
22/05 45,863 VEF ▼ -0.05 %
23/05 45,822 VEF ▼ -0.09 %
24/05 45,925 VEF ▲ 0.22 %
25/05 46,050 VEF ▲ 0.27 %
26/05 46,097 VEF ▲ 0.1 %
27/05 46,081 VEF ▼ -0.04 %
28/05 46,032 VEF ▼ -0.11 %
29/05 46,021 VEF ▼ -0.02 %
30/05 46,087 VEF ▲ 0.14 %
31/05 45,926 VEF ▼ -0.35 %
01/06 45,738 VEF ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 46,536 VEF ▲ 0.04 %
13/05 — 19/05 46,814 VEF ▲ 0.6 %
20/05 — 26/05 46,762 VEF ▼ -0.11 %
27/05 — 02/06 47,137 VEF ▲ 0.8 %
03/06 — 09/06 46,945 VEF ▼ -0.41 %
10/06 — 16/06 46,272 VEF ▼ -1.43 %
17/06 — 23/06 45,864 VEF ▼ -0.88 %
24/06 — 30/06 46,211 VEF ▲ 0.76 %
01/07 — 07/07 44,885 VEF ▼ -2.87 %
08/07 — 14/07 45,005 VEF ▲ 0.27 %
15/07 — 21/07 45,320 VEF ▲ 0.7 %
22/07 — 28/07 44,947 VEF ▼ -0.82 %

rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 46,660 VEF ▲ 0.3 %
07/2024 49,589 VEF ▲ 6.28 %
07/2024 52,762 VEF ▲ 6.4 %
08/2024 57,222 VEF ▲ 8.45 %
09/2024 58,535 VEF ▲ 2.29 %
10/2024 60,125 VEF ▲ 2.72 %
11/2024 62,248 VEF ▲ 3.53 %
12/2024 64,085 VEF ▲ 2.95 %
01/2025 63,688 VEF ▼ -0.62 %
02/2025 63,571 VEF ▼ -0.18 %
03/2025 62,846 VEF ▼ -1.14 %
04/2025 61,931 VEF ▼ -1.46 %

rupee Ấn Độ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 46,032 VEF
Tối đa 47,285 VEF
Bình quân gia quyền 46,563 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 46,032 VEF
Tối đa 47,780 VEF
Bình quân gia quyền 46,993 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33,411 VEF
Tối đa 261,204 VEF
Bình quân gia quyền 44,627 VEF

Chia sẻ một liên kết đến INR/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu