2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela

Giá cả 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 94,756,323 VEF.

Bao nhiêu 2,000 INR trong VEF?

05 17, 2024
2,000 INR = 94,756,323 VEF
▲ 0.47 %
2,000 VEF = 0.04 INR
1 INR = 47,378 VEF

Lịch sử thay đổi giá 2,000 INR trong VEF

Thống kê chi phí 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 92,517,974 VEF
Tối đa 94,415,248 VEF
Bình quân gia quyền 93,245,644 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 92,063,434 VEF
Tối đa 95,560,604 VEF
Bình quân gia quyền 93,925,688 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 67,154,673 VEF
Tối đa 95,560,604 VEF
Bình quân gia quyền 87,332,491 VEF

Thay đổi chi phí 2,000 INR đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 2,000 rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 2.26% (92,658,522 VEF — 94,756,323 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 INR đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.83% (93,972,931 VEF — 94,756,323 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 INR đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 41.6% (66,917,904 VEF — 94,756,323 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 INR đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 32894411.11% (288.06 VEF — 94,756,323 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 INR trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ (INR) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ (INR) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

19/05 95,165,831 VEF ▲ 0.43 %
20/05 95,146,675 VEF ▼ -0.02 %
21/05 95,455,401 VEF ▲ 0.32 %
22/05 95,409,503 VEF ▼ -0.05 %
23/05 95,252,493 VEF ▼ -0.16 %
24/05 95,585,885 VEF ▲ 0.35 %
25/05 95,741,952 VEF ▲ 0.16 %
26/05 95,894,639 VEF ▲ 0.16 %
27/05 95,863,723 VEF ▼ -0.03 %
28/05 95,716,599 VEF ▼ -0.15 %
29/05 95,699,269 VEF ▼ -0.02 %
30/05 95,790,168 VEF ▲ 0.09 %
31/05 95,455,910 VEF ▼ -0.35 %
01/06 95,477,389 VEF ▲ 0.02 %
02/06 95,765,233 VEF ▲ 0.3 %
03/06 96,183,895 VEF ▲ 0.44 %
04/06 96,396,800 VEF ▲ 0.22 %
05/06 96,361,272 VEF ▼ -0.04 %
06/06 96,247,266 VEF ▼ -0.12 %
07/06 96,204,286 VEF ▼ -0.04 %
08/06 96,033,009 VEF ▼ -0.18 %
09/06 96,223,648 VEF ▲ 0.2 %
10/06 96,373,566 VEF ▲ 0.16 %
11/06 96,397,171 VEF ▲ 0.02 %
12/06 96,305,921 VEF ▼ -0.09 %
13/06 96,411,669 VEF ▲ 0.11 %
14/06 96,541,140 VEF ▲ 0.13 %
15/06 96,953,803 VEF ▲ 0.43 %
16/06 97,078,622 VEF ▲ 0.13 %
17/06 97,002,247 VEF ▼ -0.08 %

* — Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 94,765,441 VEF ▲ 0.01 %
27/05 — 02/06 95,913,568 VEF ▲ 1.21 %
03/06 — 09/06 95,574,313 VEF ▼ -0.35 %
10/06 — 16/06 94,282,913 VEF ▼ -1.35 %
17/06 — 23/06 93,451,616 VEF ▼ -0.88 %
24/06 — 30/06 94,480,208 VEF ▲ 1.1 %
01/07 — 07/07 92,400,804 VEF ▼ -2.2 %
08/07 — 14/07 92,556,284 VEF ▲ 0.17 %
15/07 — 21/07 93,184,312 VEF ▲ 0.68 %
22/07 — 28/07 93,603,956 VEF ▲ 0.45 %
29/07 — 04/08 93,688,681 VEF ▲ 0.09 %
05/08 — 11/08 94,544,375 VEF ▲ 0.91 %

Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 95,395,077 VEF ▲ 0.67 %
07/2024 102,576,157 VEF ▲ 7.53 %
08/2024 110,741,355 VEF ▲ 7.96 %
09/2024 113,128,515 VEF ▲ 2.16 %
10/2024 115,564,772 VEF ▲ 2.15 %
11/2024 119,760,130 VEF ▲ 3.63 %
12/2024 123,377,328 VEF ▲ 3.02 %
01/2025 122,296,906 VEF ▼ -0.88 %
02/2025 122,050,131 VEF ▼ -0.2 %
03/2025 121,022,498 VEF ▼ -0.84 %
04/2025 119,964,719 VEF ▼ -0.87 %
05/2025 121,595,946 VEF ▲ 1.36 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 INR trong VEF hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela Là - 94,756,323 VEF

Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong VEF Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 95,165,831 vef

Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu