Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/WPR
Lịch sử thay đổi trong INR/WPR tỷ giá
INR/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 33.3232 WPR
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (33.3409 WPR — 33.3232 WPR)
Thay đổi trong INR/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (33.3299 WPR — 33.3232 WPR)
Thay đổi trong INR/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 733.58% (3.997619 WPR — 33.3232 WPR)
Thay đổi trong INR/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1190.49% (2.582207 WPR — 33.3232 WPR)
rupee Ấn Độ/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 33.35 WPR | ▲ 0.08 % |
21/05 | 33.3374 WPR | ▼ -0.04 % |
22/05 | 33.347 WPR | ▲ 0.03 % |
23/05 | 33.3348 WPR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 33.3348 WPR | ▲ 0 % |
25/05 | 33.3194 WPR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 33.3228 WPR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 33.3364 WPR | ▲ 0.04 % |
28/05 | 84.8846 WPR | ▲ 154.63 % |
29/05 | 88.6123 WPR | ▲ 4.39 % |
30/05 | 22.0125 WPR | ▼ -75.16 % |
31/05 | 19.8927 WPR | ▼ -9.63 % |
01/06 | 19.8912 WPR | ▼ -0.01 % |
02/06 | 19.8852 WPR | ▼ -0.03 % |
03/06 | 19.8972 WPR | ▲ 0.06 % |
04/06 | 19.8919 WPR | ▼ -0.03 % |
05/06 | 32.2947 WPR | ▲ 62.35 % |
06/06 | 32.7847 WPR | ▲ 1.52 % |
07/06 | 34.3633 WPR | ▲ 4.82 % |
08/06 | 31.2367 WPR | ▼ -9.1 % |
09/06 | 31.053 WPR | ▼ -0.59 % |
10/06 | 32.116 WPR | ▲ 3.42 % |
11/06 | 63.4978 WPR | ▲ 97.71 % |
12/06 | 82.062 WPR | ▲ 29.24 % |
13/06 | 52.3109 WPR | ▼ -36.25 % |
14/06 | 80.676 WPR | ▲ 54.22 % |
15/06 | 77.466 WPR | ▼ -3.98 % |
16/06 | 43.6783 WPR | ▼ -43.62 % |
17/06 | 48.59 WPR | ▲ 11.25 % |
18/06 | 17.0778 WPR | ▼ -64.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.2062 WPR | ▼ -27.36 % |
27/05 — 02/06 | 24.2114 WPR | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 24.203 WPR | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 24.215 WPR | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 36.7372 WPR | ▲ 51.71 % |
24/06 — 30/06 | 75.2999 WPR | ▲ 104.97 % |
01/07 — 07/07 | 4.595219 WPR | ▼ -93.9 % |
08/07 — 14/07 | 41.7214 WPR | ▲ 807.93 % |
15/07 — 21/07 | 42.187 WPR | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 40.9624 WPR | ▼ -2.9 % |
29/07 — 04/08 | 43.9639 WPR | ▲ 7.33 % |
05/08 — 11/08 | 116.46 WPR | ▲ 164.89 % |
rupee Ấn Độ/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.738 WPR | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 29.4775 WPR | ▼ -9.96 % |
08/2024 | 89.2622 WPR | ▲ 202.81 % |
09/2024 | 133.23 WPR | ▲ 49.26 % |
10/2024 | 203.38 WPR | ▲ 52.66 % |
11/2024 | 167.17 WPR | ▼ -17.81 % |
12/2024 | 229.74 WPR | ▲ 37.43 % |
01/2025 | 539.92 WPR | ▲ 135.02 % |
02/2025 | 4,964 WPR | ▲ 819.33 % |
03/2025 | 7,754 WPR | ▲ 56.21 % |
04/2025 | 6,449 WPR | ▼ -16.83 % |
05/2025 | 4,004 WPR | ▼ -37.91 % |
rupee Ấn Độ/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.3021 WPR |
Tối đa | 260.8 WPR |
Bình quân gia quyền | 62.2764 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.3021 WPR |
Tối đa | 260.8 WPR |
Bình quân gia quyền | 60.1736 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.658471 WPR |
Tối đa | 260.8 WPR |
Bình quân gia quyền | 56.8049 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến INR/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: