Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/XPA
Lịch sử thay đổi trong INR/XPA tỷ giá
INR/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 19.0271 XPA
▲ 0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (18.3786 XPA — 19.0271 XPA)
Thay đổi trong INR/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.25% (20.0822 XPA — 19.0271 XPA)
Thay đổi trong INR/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.25% (20.0822 XPA — 19.0271 XPA)
Thay đổi trong INR/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 597.14% (2.729297 XPA — 19.0271 XPA)
rupee Ấn Độ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 19.129 XPA | ▲ 0.54 % |
20/05 | 18.5312 XPA | ▼ -3.12 % |
21/05 | 17.4373 XPA | ▼ -5.9 % |
22/05 | 17.0826 XPA | ▼ -2.03 % |
23/05 | 16.9571 XPA | ▼ -0.73 % |
24/05 | 17.0281 XPA | ▲ 0.42 % |
25/05 | 17.0505 XPA | ▲ 0.13 % |
26/05 | 17.6073 XPA | ▲ 3.27 % |
27/05 | 45.6587 XPA | ▲ 159.32 % |
28/05 | 48.1299 XPA | ▲ 5.41 % |
29/05 | 25.5321 XPA | ▼ -46.95 % |
30/05 | 25.572 XPA | ▲ 0.16 % |
31/05 | 25.7406 XPA | ▲ 0.66 % |
01/06 | 25.7327 XPA | ▼ -0.03 % |
02/06 | 25.4619 XPA | ▼ -1.05 % |
03/06 | 25.2534 XPA | ▼ -0.82 % |
04/06 | 49.2417 XPA | ▲ 94.99 % |
05/06 | 50.244 XPA | ▲ 2.04 % |
06/06 | 49.1573 XPA | ▼ -2.16 % |
07/06 | 49.7546 XPA | ▲ 1.22 % |
08/06 | 49.4972 XPA | ▼ -0.52 % |
09/06 | 50.3642 XPA | ▲ 1.75 % |
10/06 | 111.71 XPA | ▲ 121.8 % |
11/06 | 134.82 XPA | ▲ 20.69 % |
12/06 | 70.601 XPA | ▼ -47.63 % |
13/06 | 88.3136 XPA | ▲ 25.09 % |
14/06 | 86.561 XPA | ▼ -1.98 % |
15/06 | 65.9083 XPA | ▼ -23.86 % |
16/06 | 71.4701 XPA | ▲ 8.44 % |
17/06 | 28.749 XPA | ▼ -59.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4439 XPA | ▼ -3.07 % |
27/05 — 02/06 | 17.57 XPA | ▼ -4.74 % |
03/06 — 09/06 | 15.8837 XPA | ▼ -9.6 % |
10/06 — 16/06 | 18.5285 XPA | ▲ 16.65 % |
17/06 — 23/06 | 37.3833 XPA | ▲ 101.76 % |
24/06 — 30/06 | 73.6707 XPA | ▲ 97.07 % |
01/07 — 07/07 | 20.9589 XPA | ▼ -71.55 % |
08/07 — 14/07 | 20.9828 XPA | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 20.918 XPA | ▼ -0.31 % |
22/07 — 28/07 | 38.6254 XPA | ▲ 84.65 % |
29/07 — 04/08 | 36.4692 XPA | ▼ -5.58 % |
05/08 — 11/08 | 187.59 XPA | ▲ 414.38 % |
rupee Ấn Độ/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.1662 XPA | ▼ -4.52 % |
07/2024 | 18.1865 XPA | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 18.2034 XPA | ▲ 0.09 % |
09/2024 | 18.3207 XPA | ▲ 0.64 % |
10/2024 | 18.7216 XPA | ▲ 2.19 % |
11/2024 | 18.7225 XPA | ▲ 0 % |
12/2024 | 150.49 XPA | ▲ 703.79 % |
01/2025 | 288.53 XPA | ▲ 91.72 % |
02/2025 | 239.15 XPA | ▼ -17.11 % |
03/2025 | 136.77 XPA | ▼ -42.81 % |
rupee Ấn Độ/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7188 XPA |
Tối đa | 143.57 XPA |
Bình quân gia quyền | 33.0459 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7188 XPA |
Tối đa | 143.57 XPA |
Bình quân gia quyền | 32.117 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7188 XPA |
Tối đa | 143.57 XPA |
Bình quân gia quyền | 32.117 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến INR/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: