Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/XSG
Lịch sử thay đổi trong INR/XSG tỷ giá
INR/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 INR = 0.38483405 XSG
▲ 8.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 18.66% (0.32430955 XSG — 0.38483405 XSG)
Thay đổi trong INR/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 57.29% (0.24466278 XSG — 0.38483405 XSG)
Thay đổi trong INR/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.5% (1.221884 XSG — 0.38483405 XSG)
Thay đổi trong INR/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.5% (1.221884 XSG — 0.38483405 XSG)
rupee Ấn Độ/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.40343886 XSG | ▲ 4.83 % |
12/05 | 0.41981998 XSG | ▲ 4.06 % |
13/05 | 0.39314184 XSG | ▼ -6.35 % |
14/05 | 0.42093671 XSG | ▲ 7.07 % |
15/05 | 0.42542913 XSG | ▲ 1.07 % |
16/05 | 0.39979882 XSG | ▼ -6.02 % |
17/05 | 0.36161501 XSG | ▼ -9.55 % |
18/05 | 0.3601866 XSG | ▼ -0.4 % |
19/05 | 0.36030295 XSG | ▲ 0.03 % |
20/05 | 0.37478981 XSG | ▲ 4.02 % |
21/05 | 0.36990766 XSG | ▼ -1.3 % |
22/05 | 0.35956706 XSG | ▼ -2.8 % |
23/05 | 0.35953471 XSG | ▼ -0.01 % |
24/05 | 0.38717088 XSG | ▲ 7.69 % |
25/05 | 0.39373777 XSG | ▲ 1.7 % |
26/05 | 0.39949953 XSG | ▲ 1.46 % |
27/05 | 0.39652898 XSG | ▼ -0.74 % |
28/05 | 0.38938171 XSG | ▼ -1.8 % |
29/05 | 0.3825187 XSG | ▼ -1.76 % |
30/05 | 0.39494137 XSG | ▲ 3.25 % |
31/05 | 0.43942893 XSG | ▲ 11.26 % |
01/06 | 0.42037051 XSG | ▼ -4.34 % |
02/06 | 0.45531351 XSG | ▲ 8.31 % |
03/06 | 0.45240618 XSG | ▼ -0.64 % |
04/06 | 0.44998253 XSG | ▼ -0.54 % |
05/06 | 0.47319987 XSG | ▲ 5.16 % |
06/06 | 0.47502396 XSG | ▲ 0.39 % |
07/06 | 0.49136067 XSG | ▲ 3.44 % |
08/06 | 0.49144617 XSG | ▲ 0.02 % |
09/06 | 0.52102025 XSG | ▲ 6.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.43245788 XSG | ▲ 12.38 % |
20/05 — 26/05 | 0.5957817 XSG | ▲ 37.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.56334162 XSG | ▼ -5.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.53564429 XSG | ▼ -4.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.57257243 XSG | ▲ 6.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.59567102 XSG | ▲ 4.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.50990989 XSG | ▼ -14.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.50978457 XSG | ▼ -0.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.41823014 XSG | ▼ -17.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.45228923 XSG | ▲ 8.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.49851592 XSG | ▲ 10.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.5915113 XSG | ▲ 18.65 % |
rupee Ấn Độ/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.25314701 XSG | ▼ -34.22 % |
07/2024 | 0.23595086 XSG | ▼ -6.79 % |
08/2024 | 0.09986574 XSG | ▼ -57.68 % |
09/2024 | 0.04429391 XSG | ▼ -55.65 % |
10/2024 | 0.0560369 XSG | ▲ 26.51 % |
11/2024 | 0.07654512 XSG | ▲ 36.6 % |
12/2024 | 0.06206715 XSG | ▼ -18.91 % |
01/2025 | 0.09178596 XSG | ▲ 47.88 % |
rupee Ấn Độ/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28889563 XSG |
Tối đa | 0.38711216 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.32150154 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24199812 XSG |
Tối đa | 0.40176222 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.34643296 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21773476 XSG |
Tối đa | 1.200838 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.48586249 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến INR/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: