Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong INR/YOYOW tỷ giá
INR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 INR = 183.61 YOYOW
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3619.28% (4.936627 YOYOW — 183.61 YOYOW)
Thay đổi trong INR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3604.47% (4.956364 YOYOW — 183.61 YOYOW)
Thay đổi trong INR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3604.47% (4.956364 YOYOW — 183.61 YOYOW)
Thay đổi trong INR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10346.43% (1.757606 YOYOW — 183.61 YOYOW)
rupee Ấn Độ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 210.26 YOYOW | ▲ 14.52 % |
10/05 | 231.35 YOYOW | ▲ 10.03 % |
11/05 | 253.25 YOYOW | ▲ 9.47 % |
12/05 | 237.87 YOYOW | ▼ -6.07 % |
13/05 | 248.8 YOYOW | ▲ 4.6 % |
14/05 | 253.5 YOYOW | ▲ 1.89 % |
15/05 | 262.23 YOYOW | ▲ 3.44 % |
16/05 | 278.18 YOYOW | ▲ 6.08 % |
17/05 | 1,135 YOYOW | ▲ 307.9 % |
18/05 | 1,543 YOYOW | ▲ 36.01 % |
19/05 | -39.47670011 YOYOW | ▼ -102.56 % |
20/05 | -71.7375077 YOYOW | ▲ 81.72 % |
21/05 | -104.14079448 YOYOW | ▲ 45.17 % |
22/05 | -30.20044519 YOYOW | ▼ -71 % |
23/05 | -30.98552638 YOYOW | ▲ 2.6 % |
24/05 | -30.66295954 YOYOW | ▼ -1.04 % |
25/05 | -81.40053629 YOYOW | ▲ 165.47 % |
26/05 | -132.69607131 YOYOW | ▲ 63.02 % |
27/05 | -141.0698035 YOYOW | ▲ 6.31 % |
28/05 | -193.57997222 YOYOW | ▲ 37.22 % |
29/05 | -204.04185025 YOYOW | ▲ 5.4 % |
30/05 | -235.48394532 YOYOW | ▲ 15.41 % |
31/05 | -270.83707525 YOYOW | ▲ 15.01 % |
01/06 | -408.59584686 YOYOW | ▲ 50.86 % |
02/06 | -565.52735292 YOYOW | ▲ 38.41 % |
03/06 | -564.89030857 YOYOW | ▼ -0.11 % |
04/06 | -564.8921168 YOYOW | ▲ 0 % |
05/06 | -563.58922481 YOYOW | ▼ -0.23 % |
06/06 | -562.88838303 YOYOW | ▼ -0.12 % |
07/06 | -562.75476808 YOYOW | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 192.89 YOYOW | ▲ 5.06 % |
20/05 — 26/05 | 209.39 YOYOW | ▲ 8.55 % |
27/05 — 02/06 | 169.5 YOYOW | ▼ -19.05 % |
03/06 — 09/06 | 183.05 YOYOW | ▲ 8 % |
10/06 — 16/06 | 219.59 YOYOW | ▲ 19.96 % |
17/06 — 23/06 | 158.68 YOYOW | ▼ -27.74 % |
24/06 — 30/06 | 132.3 YOYOW | ▼ -16.62 % |
01/07 — 07/07 | 208.23 YOYOW | ▲ 57.39 % |
08/07 — 14/07 | 238.03 YOYOW | ▲ 14.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,300 YOYOW | ▲ 866.12 % |
22/07 — 28/07 | 8,865 YOYOW | ▲ 285.48 % |
29/07 — 04/08 | 8,850 YOYOW | ▼ -0.16 % |
rupee Ấn Độ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 170.78 YOYOW | ▼ -6.99 % |
07/2024 | 115.18 YOYOW | ▼ -32.56 % |
08/2024 | 152.04 YOYOW | ▲ 32.01 % |
09/2024 | 119.59 YOYOW | ▼ -21.35 % |
10/2024 | 103.11 YOYOW | ▼ -13.78 % |
11/2024 | 147.37 YOYOW | ▲ 42.92 % |
12/2024 | 258.03 YOYOW | ▲ 75.09 % |
01/2025 | 438.06 YOYOW | ▲ 69.77 % |
02/2025 | 1,244 YOYOW | ▲ 183.91 % |
03/2025 | 1,466 YOYOW | ▲ 17.9 % |
04/2025 | 3,644 YOYOW | ▲ 148.54 % |
05/2025 | 43,652 YOYOW | ▲ 1097.77 % |
rupee Ấn Độ/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.171018 YOYOW |
Tối đa | 185.2 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 59.6489 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.055704 YOYOW |
Tối đa | 185.2 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 33.7665 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.055704 YOYOW |
Tối đa | 185.2 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 33.7665 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến INR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: