Tỷ giá hối đoái ION chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/ETB
Lịch sử thay đổi trong ION/ETB tỷ giá
ION/ETB tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 39,440 ETB
▼ -51.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -51.54% (81,383 ETB — 39,440 ETB)
Thay đổi trong ION/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -51.54% (81,383 ETB — 39,440 ETB)
Thay đổi trong ION/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 29148543.83% (0.14 ETB — 39,440 ETB)
Thay đổi trong ION/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 5983397.51% (0.66 ETB — 39,440 ETB)
ION/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
ION/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 40,319 ETB | ▲ 2.23 % |
07/06 | 43,913 ETB | ▲ 8.91 % |
08/06 | 42,229 ETB | ▼ -3.83 % |
09/06 | 43,148 ETB | ▲ 2.18 % |
10/06 | 42,653 ETB | ▼ -1.15 % |
11/06 | 41,383 ETB | ▼ -2.98 % |
12/06 | 39,451 ETB | ▼ -4.67 % |
13/06 | 40,973 ETB | ▲ 3.86 % |
14/06 | 40,527 ETB | ▼ -1.09 % |
15/06 | 39,362 ETB | ▼ -2.88 % |
16/06 | 40,540 ETB | ▲ 2.99 % |
17/06 | 40,196 ETB | ▼ -0.85 % |
18/06 | 40,608 ETB | ▲ 1.03 % |
19/06 | 42,533 ETB | ▲ 4.74 % |
20/06 | 41,876 ETB | ▼ -1.54 % |
21/06 | 41,286 ETB | ▼ -1.41 % |
22/06 | 41,032 ETB | ▼ -0.62 % |
23/06 | 41,266 ETB | ▲ 0.57 % |
24/06 | 40,961 ETB | ▼ -0.74 % |
25/06 | 40,677 ETB | ▼ -0.69 % |
26/06 | 40,254 ETB | ▼ -1.04 % |
27/06 | 40,276 ETB | ▲ 0.06 % |
28/06 | 40,244 ETB | ▼ -0.08 % |
29/06 | 47,240 ETB | ▲ 17.39 % |
30/06 | 57,554 ETB | ▲ 21.83 % |
01/07 | 56,331 ETB | ▼ -2.13 % |
02/07 | 55,413 ETB | ▼ -1.63 % |
03/07 | 21,449 ETB | ▼ -61.29 % |
04/07 | 14,156,206,971 ETB | ▲ 65998580.44 % |
05/07 | 14,171,212,962 ETB | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 394,488,415 ETB | ▲ 1000125.55 % |
17/06 — 23/06 | 395,001,313 ETB | ▲ 0.13 % |
24/06 — 30/06 | 664,065,827 ETB | ▲ 68.12 % |
01/07 — 07/07 | 179,761,669 ETB | ▼ -72.93 % |
08/07 — 14/07 | 46,963,965 ETB | ▼ -73.87 % |
15/07 — 21/07 | -806,133.18 ETB | ▼ -101.72 % |
22/07 — 28/07 | 197,092 ETB | ▼ -124.45 % |
29/07 — 04/08 | 252,073 ETB | ▲ 27.9 % |
05/08 — 11/08 | 148,879 ETB | ▼ -40.94 % |
12/08 — 18/08 | 414,651 ETB | ▲ 178.52 % |
19/08 — 25/08 | 933,271,771 ETB | ▲ 224974.28 % |
26/08 — 01/09 | 878,304,606 ETB | ▼ -5.89 % |
ION/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 39,861 ETB | ▲ 1.07 % |
08/2024 | 46,788 ETB | ▲ 17.38 % |
09/2024 | 64,013,824 ETB | ▲ 136716.36 % |
10/2024 | -8,961,160.72 ETB | ▼ -114 % |
11/2024 | -10,064,585.26 ETB | ▲ 12.31 % |
12/2024 | -120,088,696,607.46 ETB | ▲ 1193080.78 % |
01/2025 | 19,981,399,323 ETB | ▼ -116.64 % |
01/2025 | 20,882,667,970 ETB | ▲ 4.51 % |
03/2025 | 42,594,996,172 ETB | ▲ 103.97 % |
04/2025 | 26,503,800,373 ETB | ▼ -37.78 % |
05/2025 | 12,572,102,498,463,520 ETB | ▲ 47434993.54 % |
05/2025 | 12,586,347,082,760,880 ETB | ▲ 0.11 % |
ION/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,565 ETB |
Tối đa | 81,383 ETB |
Bình quân gia quyền | 70,994 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,565 ETB |
Tối đa | 81,383 ETB |
Bình quân gia quyền | 70,994 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13 ETB |
Tối đa | 81,383 ETB |
Bình quân gia quyền | 2,958 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến ION/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: