Tỷ giá hối đoái ION chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/UAH
Lịch sử thay đổi trong ION/UAH tỷ giá
ION/UAH tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 26,477 UAH
▼ -51.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -51.84% (54,975 UAH — 26,477 UAH)
Thay đổi trong ION/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -51.84% (54,975 UAH — 26,477 UAH)
Thay đổi trong ION/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 28569902.66% (0.09 UAH — 26,477 UAH)
Thay đổi trong ION/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 4894819.02% (0.54 UAH — 26,477 UAH)
ION/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
ION/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 27,272 UAH | ▲ 3 % |
08/06 | 29,576 UAH | ▲ 8.45 % |
09/06 | 28,906 UAH | ▼ -2.27 % |
10/06 | 29,448 UAH | ▲ 1.88 % |
11/06 | 29,154 UAH | ▼ -1 % |
12/06 | 27,916 UAH | ▼ -4.25 % |
13/06 | 26,682 UAH | ▼ -4.42 % |
14/06 | 28,501 UAH | ▲ 6.82 % |
15/06 | 28,245 UAH | ▼ -0.9 % |
16/06 | 27,430 UAH | ▼ -2.88 % |
17/06 | 28,068 UAH | ▲ 2.32 % |
18/06 | 27,758 UAH | ▼ -1.1 % |
19/06 | 28,353 UAH | ▲ 2.14 % |
20/06 | 29,111 UAH | ▲ 2.67 % |
21/06 | 28,865 UAH | ▼ -0.84 % |
22/06 | 28,274 UAH | ▼ -2.05 % |
23/06 | 28,015 UAH | ▼ -0.92 % |
24/06 | 28,019 UAH | ▲ 0.01 % |
25/06 | 27,626 UAH | ▼ -1.4 % |
26/06 | 27,404 UAH | ▼ -0.8 % |
27/06 | 27,217 UAH | ▼ -0.68 % |
28/06 | 27,345 UAH | ▲ 0.47 % |
29/06 | 27,326 UAH | ▼ -0.07 % |
30/06 | 36,120 UAH | ▲ 32.18 % |
01/07 | 42,478 UAH | ▲ 17.6 % |
02/07 | 41,381 UAH | ▼ -2.58 % |
03/07 | 40,696 UAH | ▼ -1.66 % |
04/07 | 15,356 UAH | ▼ -62.27 % |
05/07 | 10,360,315,482 UAH | ▲ 67467502.95 % |
06/07 | 10,322,866,582 UAH | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 203,904,444 UAH | ▲ 770032.14 % |
17/06 — 23/06 | 203,319,190 UAH | ▼ -0.29 % |
24/06 — 30/06 | 382,550,389 UAH | ▲ 88.15 % |
01/07 — 07/07 | -57,347,774.46 UAH | ▼ -114.99 % |
08/07 — 14/07 | -9,723,608.45 UAH | ▼ -83.04 % |
15/07 — 21/07 | -310,463.96 UAH | ▼ -96.81 % |
22/07 — 28/07 | 110,921 UAH | ▼ -135.73 % |
29/07 — 04/08 | 139,212 UAH | ▲ 25.51 % |
05/08 — 11/08 | 74,910 UAH | ▼ -46.19 % |
12/08 — 18/08 | 318,524 UAH | ▲ 325.21 % |
19/08 — 25/08 | 790,015,674 UAH | ▲ 247923.8 % |
26/08 — 01/09 | 715,940,611 UAH | ▼ -9.38 % |
ION/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 26,685 UAH | ▲ 0.79 % |
08/2024 | 31,176 UAH | ▲ 16.83 % |
09/2024 | 30,163,952 UAH | ▲ 96653.6 % |
10/2024 | -7,824,875.17 UAH | ▼ -125.94 % |
11/2024 | -8,879,806.58 UAH | ▲ 13.48 % |
12/2024 | -132,634,238,869.3 UAH | ▲ 1493561.35 % |
01/2025 | 24,160,175,037 UAH | ▼ -118.22 % |
02/2025 | 24,905,965,594 UAH | ▲ 3.09 % |
03/2025 | 56,028,037,001 UAH | ▲ 124.96 % |
04/2025 | 23,721,549,538 UAH | ▼ -57.66 % |
05/2025 | 16,200,898,352,949,610 UAH | ▲ 68296021.75 % |
06/2025 | 16,148,156,748,305,062 UAH | ▼ -0.33 % |
ION/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,506 UAH |
Tối đa | 54,694 UAH |
Bình quân gia quyền | 47,699 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,506 UAH |
Tối đa | 54,694 UAH |
Bình quân gia quyền | 47,699 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09 UAH |
Tối đa | 54,694 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,988 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến ION/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: