Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/BCN
Lịch sử thay đổi trong IQD/BCN tỷ giá
IQD/BCN tỷ giá
06 05, 2024
1 IQD = 26.1997 BCN
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 17.14% (22.3663 BCN — 26.1997 BCN)
Thay đổi trong IQD/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 52.54% (17.1752 BCN — 26.1997 BCN)
Thay đổi trong IQD/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 31.08% (19.9876 BCN — 26.1997 BCN)
Thay đổi trong IQD/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 813.27% (2.868795 BCN — 26.1997 BCN)
dinar Iraq/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 25.4742 BCN | ▼ -2.77 % |
07/06 | 25.4489 BCN | ▼ -0.1 % |
08/06 | 26.2061 BCN | ▲ 2.98 % |
09/06 | 25.5017 BCN | ▼ -2.69 % |
10/06 | 26.9471 BCN | ▲ 5.67 % |
11/06 | 26.7869 BCN | ▼ -0.59 % |
12/06 | 26.9174 BCN | ▲ 0.49 % |
13/06 | 26.9138 BCN | ▼ -0.01 % |
14/06 | 27.1895 BCN | ▲ 1.02 % |
15/06 | 27.3648 BCN | ▲ 0.64 % |
16/06 | 27.1507 BCN | ▼ -0.78 % |
17/06 | 29.7449 BCN | ▲ 9.55 % |
18/06 | 30.5445 BCN | ▲ 2.69 % |
19/06 | 27.1137 BCN | ▼ -11.23 % |
20/06 | 27.7092 BCN | ▲ 2.2 % |
21/06 | 27.8564 BCN | ▲ 0.53 % |
22/06 | 27.0921 BCN | ▼ -2.74 % |
23/06 | 26.9256 BCN | ▼ -0.61 % |
24/06 | 26.9601 BCN | ▲ 0.13 % |
25/06 | 26.9709 BCN | ▲ 0.04 % |
26/06 | 26.3682 BCN | ▼ -2.23 % |
27/06 | 25.7946 BCN | ▼ -2.18 % |
28/06 | 29.7141 BCN | ▲ 15.19 % |
29/06 | 29.0334 BCN | ▼ -2.29 % |
30/06 | 28.7371 BCN | ▼ -1.02 % |
01/07 | 28.1601 BCN | ▼ -2.01 % |
02/07 | 30.4699 BCN | ▲ 8.2 % |
03/07 | 31.501 BCN | ▲ 3.38 % |
04/07 | 31.139 BCN | ▼ -1.15 % |
05/07 | 30.8447 BCN | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.17 BCN | ▼ -3.93 % |
17/06 — 23/06 | 30.5735 BCN | ▲ 21.47 % |
24/06 — 30/06 | 27.5934 BCN | ▼ -9.75 % |
01/07 — 07/07 | 30.221 BCN | ▲ 9.52 % |
08/07 — 14/07 | 29.3087 BCN | ▼ -3.02 % |
15/07 — 21/07 | 29.0514 BCN | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 27.9865 BCN | ▼ -3.67 % |
29/07 — 04/08 | 28.0521 BCN | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 29.3496 BCN | ▲ 4.63 % |
12/08 — 18/08 | 28.84 BCN | ▼ -1.74 % |
19/08 — 25/08 | 33.3982 BCN | ▲ 15.81 % |
26/08 — 01/09 | 32.9436 BCN | ▼ -1.36 % |
dinar Iraq/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 28.6174 BCN | ▲ 9.23 % |
08/2024 | 34.6894 BCN | ▲ 21.22 % |
09/2024 | 31.9174 BCN | ▼ -7.99 % |
10/2024 | 34.6189 BCN | ▲ 8.46 % |
11/2024 | 28.9687 BCN | ▼ -16.32 % |
12/2024 | 22.3165 BCN | ▼ -22.96 % |
01/2025 | 26.7003 BCN | ▲ 19.64 % |
01/2025 | 25.696 BCN | ▼ -3.76 % |
03/2025 | 38.0888 BCN | ▲ 48.23 % |
04/2025 | 36.7447 BCN | ▼ -3.53 % |
05/2025 | 37.5539 BCN | ▲ 2.2 % |
05/2025 | 41.0303 BCN | ▲ 9.26 % |
dinar Iraq/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.4125 BCN |
Tối đa | 26.5592 BCN |
Bình quân gia quyền | 23.8314 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5985 BCN |
Tối đa | 26.5592 BCN |
Bình quân gia quyền | 22.6427 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.034 BCN |
Tối đa | 46.7703 BCN |
Bình quân gia quyền | 21.9202 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: