Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/LSK
Lịch sử thay đổi trong IQD/LSK tỷ giá
IQD/LSK tỷ giá
05 17, 2024
1 IQD = 0.00038025 LSK
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.09% (0.00053624 LSK — 0.00038025 LSK)
Thay đổi trong IQD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -33.04% (0.00056791 LSK — 0.00038025 LSK)
Thay đổi trong IQD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -57.09% (0.0008861 LSK — 0.00038025 LSK)
Thay đổi trong IQD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -52.51% (0.00080075 LSK — 0.00038025 LSK)
dinar Iraq/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00035718 LSK | ▼ -6.07 % |
20/05 | 0.00030575 LSK | ▼ -14.4 % |
21/05 | 0.00030123 LSK | ▼ -1.48 % |
22/05 | 0.00029824 LSK | ▼ -0.99 % |
23/05 | 0.00027977 LSK | ▼ -6.19 % |
24/05 | 0.00028677 LSK | ▲ 2.5 % |
25/05 | 0.00029856 LSK | ▲ 4.11 % |
26/05 | 0.00028254 LSK | ▼ -5.37 % |
27/05 | 0.00027954 LSK | ▼ -1.06 % |
28/05 | 0.00030563 LSK | ▲ 9.33 % |
29/05 | 0.00030254 LSK | ▼ -1.01 % |
30/05 | 0.00030661 LSK | ▲ 1.35 % |
31/05 | 0.00031615 LSK | ▲ 3.11 % |
01/06 | 0.00030975 LSK | ▼ -2.02 % |
02/06 | 0.00028918 LSK | ▼ -6.64 % |
03/06 | 0.00027829 LSK | ▼ -3.77 % |
04/06 | 0.0002606 LSK | ▼ -6.35 % |
05/06 | 0.00026307 LSK | ▲ 0.95 % |
06/06 | 0.00026347 LSK | ▲ 0.15 % |
07/06 | 0.00026504 LSK | ▲ 0.59 % |
08/06 | 0.00026448 LSK | ▼ -0.21 % |
09/06 | 0.00025165 LSK | ▼ -4.85 % |
10/06 | 0.00025659 LSK | ▲ 1.96 % |
11/06 | 0.00026923 LSK | ▲ 4.93 % |
12/06 | 0.00026808 LSK | ▼ -0.43 % |
13/06 | 0.00025743 LSK | ▼ -3.98 % |
14/06 | 0.00025777 LSK | ▲ 0.13 % |
15/06 | 0.00026448 LSK | ▲ 2.61 % |
16/06 | 0.00025308 LSK | ▼ -4.31 % |
17/06 | 0.00024974 LSK | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00036725 LSK | ▼ -3.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.00028309 LSK | ▼ -22.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.00030751 LSK | ▲ 8.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.00027837 LSK | ▼ -9.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.0003091 LSK | ▲ 11.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.00030352 LSK | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.00041618 LSK | ▲ 37.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.00033435 LSK | ▼ -19.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.00038068 LSK | ▲ 13.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.00032742 LSK | ▼ -13.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00032476 LSK | ▼ -0.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.00031771 LSK | ▼ -2.17 % |
dinar Iraq/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00036626 LSK | ▼ -3.68 % |
07/2024 | 0.00033786 LSK | ▼ -7.75 % |
08/2024 | 0.00042743 LSK | ▲ 26.51 % |
09/2024 | 0.00039678 LSK | ▼ -7.17 % |
10/2024 | 0.00030341 LSK | ▼ -23.53 % |
11/2024 | 0.00025636 LSK | ▼ -15.51 % |
12/2024 | 0.00022754 LSK | ▼ -11.24 % |
01/2025 | 0.0002256 LSK | ▼ -0.85 % |
02/2025 | 0.00018483 LSK | ▼ -18.07 % |
03/2025 | 0.00014839 LSK | ▼ -19.72 % |
04/2025 | 0.00017705 LSK | ▲ 19.32 % |
05/2025 | 0.00015303 LSK | ▼ -13.57 % |
dinar Iraq/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00039045 LSK |
Tối đa | 0.00047691 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.0004204 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034459 LSK |
Tối đa | 0.00055271 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00043312 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00034459 LSK |
Tối đa | 0.00182637 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00074076 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: