Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/WABI
Lịch sử thay đổi trong IQD/WABI tỷ giá
IQD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 0.63556468 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 30.53% (0.48691295 WABI — 0.63556468 WABI)
Thay đổi trong IQD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11549.87% (0.00545555 WABI — 0.63556468 WABI)
Thay đổi trong IQD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3580.44% (0.01726873 WABI — 0.63556468 WABI)
Thay đổi trong IQD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5510.23% (0.01132867 WABI — 0.63556468 WABI)
dinar Iraq/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.775687 WABI | ▲ 22.05 % |
20/05 | 0.67847154 WABI | ▼ -12.53 % |
21/05 | 0.44955851 WABI | ▼ -33.74 % |
22/05 | 0.67220183 WABI | ▲ 49.52 % |
23/05 | 1.24512 WABI | ▲ 85.23 % |
24/05 | 1.228452 WABI | ▼ -1.34 % |
25/05 | 0.77321732 WABI | ▼ -37.06 % |
26/05 | 1.631373 WABI | ▲ 110.99 % |
27/05 | 1.497268 WABI | ▼ -8.22 % |
28/05 | 0.86624023 WABI | ▼ -42.15 % |
29/05 | 0.7530349 WABI | ▼ -13.07 % |
30/05 | 0.61623745 WABI | ▼ -18.17 % |
31/05 | 0.89087517 WABI | ▲ 44.57 % |
01/06 | 1.491321 WABI | ▲ 67.4 % |
02/06 | 1.132863 WABI | ▼ -24.04 % |
03/06 | 0.79241133 WABI | ▼ -30.05 % |
04/06 | 0.77296565 WABI | ▼ -2.45 % |
05/06 | 1.733015 WABI | ▲ 124.2 % |
06/06 | 1.876328 WABI | ▲ 8.27 % |
07/06 | 1.454837 WABI | ▼ -22.46 % |
08/06 | 1.390285 WABI | ▼ -4.44 % |
09/06 | 2.055354 WABI | ▲ 47.84 % |
10/06 | 2.331758 WABI | ▲ 13.45 % |
11/06 | 2.35341 WABI | ▲ 0.93 % |
12/06 | 2.554025 WABI | ▲ 8.52 % |
13/06 | 2.544493 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 2.550978 WABI | ▲ 0.25 % |
15/06 | 2.56518 WABI | ▲ 0.56 % |
16/06 | 2.54327 WABI | ▼ -0.85 % |
17/06 | 2.489085 WABI | ▼ -2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.63425324 WABI | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.70065846 WABI | ▲ 10.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.77710407 WABI | ▲ 10.91 % |
10/06 — 16/06 | 3.746476 WABI | ▲ 382.11 % |
17/06 — 23/06 | 12.9103 WABI | ▲ 244.6 % |
24/06 — 30/06 | 18.9536 WABI | ▲ 46.81 % |
01/07 — 07/07 | 43.5061 WABI | ▲ 129.54 % |
08/07 — 14/07 | 106.64 WABI | ▲ 145.13 % |
15/07 — 21/07 | 36.4569 WABI | ▼ -65.81 % |
22/07 — 28/07 | 57.4468 WABI | ▲ 57.57 % |
29/07 — 04/08 | 82.4042 WABI | ▲ 43.44 % |
05/08 — 11/08 | 80.3192 WABI | ▼ -2.53 % |
dinar Iraq/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.60890246 WABI | ▼ -4.2 % |
07/2024 | 0.42340385 WABI | ▼ -30.46 % |
08/2024 | 0.31740038 WABI | ▼ -25.04 % |
09/2024 | 0.18053518 WABI | ▼ -43.12 % |
10/2024 | 0.21618374 WABI | ▲ 19.75 % |
11/2024 | 0.19038588 WABI | ▼ -11.93 % |
12/2024 | 0.23783209 WABI | ▲ 24.92 % |
01/2025 | 0.20605461 WABI | ▼ -13.36 % |
02/2025 | 0.17367114 WABI | ▼ -15.72 % |
03/2025 | 4.570346 WABI | ▲ 2531.61 % |
04/2025 | 15.8673 WABI | ▲ 247.18 % |
05/2025 | 23.0112 WABI | ▲ 45.02 % |
dinar Iraq/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2309676 WABI |
Tối đa | 0.63572591 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.45207027 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00420336 WABI |
Tối đa | 0.63572591 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.18114785 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0010644 WABI |
Tối đa | 0.63572591 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.05224212 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: