Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ZEN

Lịch sử thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá

IQD/ZEN tỷ giá

05 18, 2024
1 IQD = 0.00009076 ZEN
▲ 3.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (0.00008882 ZEN — 0.00009076 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (0.00006786 ZEN — 0.00009076 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2.28% (0.00008874 ZEN — 0.00009076 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (0.00014021 ZEN — 0.00009076 ZEN)

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00008906 ZEN ▼ -1.87 %
20/05 0.00008475 ZEN ▼ -4.85 %
21/05 0.00008239 ZEN ▼ -2.78 %
22/05 0.00008143 ZEN ▼ -1.17 %
23/05 0.00008027 ZEN ▼ -1.42 %
24/05 0.00008128 ZEN ▲ 1.26 %
25/05 0.00008358 ZEN ▲ 2.83 %
26/05 0.00008445 ZEN ▲ 1.04 %
27/05 0.00008521 ZEN ▲ 0.9 %
28/05 0.00008365 ZEN ▼ -1.83 %
29/05 0.00008583 ZEN ▲ 2.61 %
30/05 0.00008772 ZEN ▲ 2.19 %
31/05 0.00008898 ZEN ▲ 1.44 %
01/06 0.00008613 ZEN ▼ -3.2 %
02/06 0.00008467 ZEN ▼ -1.69 %
03/06 0.00008375 ZEN ▼ -1.08 %
04/06 0.00008295 ZEN ▼ -0.96 %
05/06 0.00008108 ZEN ▼ -2.26 %
06/06 0.00008218 ZEN ▲ 1.36 %
07/06 0.00008325 ZEN ▲ 1.31 %
08/06 0.0000816 ZEN ▼ -1.99 %
09/06 0.00008262 ZEN ▲ 1.25 %
10/06 0.00008659 ZEN ▲ 4.81 %
11/06 0.00008933 ZEN ▲ 3.16 %
12/06 0.00008973 ZEN ▲ 0.45 %
13/06 0.00009003 ZEN ▲ 0.33 %
14/06 0.00008873 ZEN ▼ -1.44 %
15/06 0.00008838 ZEN ▼ -0.39 %
16/06 0.00008712 ZEN ▼ -1.43 %
17/06 0.0000855 ZEN ▼ -1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00009052 ZEN ▼ -0.26 %
27/05 — 02/06 0.0000858 ZEN ▼ -5.21 %
03/06 — 09/06 0.00007736 ZEN ▼ -9.84 %
10/06 — 16/06 0.00007818 ZEN ▲ 1.05 %
17/06 — 23/06 0.00007638 ZEN ▼ -2.31 %
24/06 — 30/06 0.00008935 ZEN ▲ 16.98 %
01/07 — 07/07 0.00013067 ZEN ▲ 46.25 %
08/07 — 14/07 0.00012319 ZEN ▼ -5.72 %
15/07 — 21/07 0.00013488 ZEN ▲ 9.48 %
22/07 — 28/07 0.00012802 ZEN ▼ -5.08 %
29/07 — 04/08 0.00013729 ZEN ▲ 7.24 %
05/08 — 11/08 0.00012948 ZEN ▼ -5.69 %

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00008444 ZEN ▼ -6.96 %
07/2024 0.00007556 ZEN ▼ -10.52 %
08/2024 0.00009298 ZEN ▲ 23.05 %
09/2024 0.00008838 ZEN ▼ -4.95 %
10/2024 0.00007741 ZEN ▼ -12.41 %
11/2024 0.00007077 ZEN ▼ -8.58 %
12/2024 0.00007909 ZEN ▲ 11.77 %
01/2025 0.00009124 ZEN ▲ 15.35 %
02/2025 0.00005376 ZEN ▼ -41.08 %
03/2025 0.00004299 ZEN ▼ -20.03 %
04/2025 0.00008045 ZEN ▲ 87.16 %
05/2025 0.00007744 ZEN ▼ -3.74 %

dinar Iraq/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00008186 ZEN
Tối đa 0.00009114 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008744 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00004607 ZEN
Tối đa 0.00009114 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00007175 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004607 ZEN
Tối đa 0.0001805 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008706 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến IQD/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu