Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/LUN
Lịch sử thay đổi trong IRR/LUN tỷ giá
IRR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 IRR = 0.00101097 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.61% (0.00107108 LUN — 0.00101097 LUN)
Thay đổi trong IRR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (0.00119615 LUN — 0.00101097 LUN)
Thay đổi trong IRR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (0.00119615 LUN — 0.00101097 LUN)
Thay đổi trong IRR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2563.95% (0.00003795 LUN — 0.00101097 LUN)
rial Iran/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.00100322 LUN | ▼ -0.77 % |
08/06 | 0.00100136 LUN | ▼ -0.19 % |
09/06 | 0.00099328 LUN | ▼ -0.81 % |
10/06 | 0.00099611 LUN | ▲ 0.28 % |
11/06 | 0.00099823 LUN | ▲ 0.21 % |
12/06 | 0.00101595 LUN | ▲ 1.78 % |
13/06 | 0.0010147 LUN | ▼ -0.12 % |
14/06 | 0.00086629 LUN | ▼ -14.63 % |
15/06 | 0.00066439 LUN | ▼ -23.31 % |
16/06 | 0.00049473 LUN | ▼ -25.54 % |
17/06 | 0.00050045 LUN | ▲ 1.16 % |
18/06 | 0.00049781 LUN | ▼ -0.53 % |
19/06 | 0.00050056 LUN | ▲ 0.55 % |
20/06 | 0.00049583 LUN | ▼ -0.94 % |
21/06 | 0.00048688 LUN | ▼ -1.81 % |
22/06 | 0.00047707 LUN | ▼ -2.01 % |
23/06 | 0.00047 LUN | ▼ -1.48 % |
24/06 | 0.00047123 LUN | ▲ 0.26 % |
25/06 | 0.00046931 LUN | ▼ -0.41 % |
26/06 | 0.00091369 LUN | ▲ 94.69 % |
27/06 | 0.00123721 LUN | ▲ 35.41 % |
28/06 | 0.00118661 LUN | ▼ -4.09 % |
29/06 | 0.0011801 LUN | ▼ -0.55 % |
30/06 | 0.00116638 LUN | ▼ -1.16 % |
01/07 | 0.00116893 LUN | ▲ 0.22 % |
02/07 | 0.00117947 LUN | ▲ 0.9 % |
03/07 | 0.00122477 LUN | ▲ 3.84 % |
04/07 | 0.00124374 LUN | ▲ 1.55 % |
05/07 | 0.00123405 LUN | ▼ -0.78 % |
06/07 | 0.00124256 LUN | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00098964 LUN | ▼ -2.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00096035 LUN | ▼ -2.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00093066 LUN | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00028864 LUN | ▼ -68.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.0004462 LUN | ▲ 54.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.000611 LUN | ▲ 36.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.00062308 LUN | ▲ 1.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.00071315 LUN | ▲ 14.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00068196 LUN | ▼ -4.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.0006207 LUN | ▼ -8.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.0008252 LUN | ▲ 32.95 % |
26/08 — 01/09 | 0.0050804 LUN | ▲ 515.66 % |
rial Iran/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00085933 LUN | ▼ -15 % |
08/2024 | 0.0006466 LUN | ▼ -24.76 % |
09/2024 | 0.00032189 LUN | ▼ -50.22 % |
10/2024 | 0.00352471 LUN | ▲ 995.02 % |
11/2024 | 0.0062298 LUN | ▲ 76.75 % |
12/2024 | 0.00813216 LUN | ▲ 30.54 % |
01/2025 | 0.00730164 LUN | ▼ -10.21 % |
02/2025 | 0.04792185 LUN | ▲ 556.32 % |
03/2025 | 0.04465641 LUN | ▼ -6.81 % |
04/2025 | 0.02219782 LUN | ▼ -50.29 % |
05/2025 | 0.0340652 LUN | ▲ 53.46 % |
rial Iran/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00040945 LUN |
Tối đa | 0.00107108 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00079633 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040945 LUN |
Tối đa | 0.00118341 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00091383 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040945 LUN |
Tối đa | 0.00118341 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00091383 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: