Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/XIN
Lịch sử thay đổi trong IRR/XIN tỷ giá
IRR/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 IRR = 0.00000007 XIN
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 133.33% (0.00000003 XIN — 0.00000007 XIN)
Thay đổi trong IRR/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 75% (0.00000004 XIN — 0.00000007 XIN)
Thay đổi trong IRR/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -56.25% (0.00000016 XIN — 0.00000007 XIN)
Thay đổi trong IRR/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -53.33% (0.00000015 XIN — 0.00000007 XIN)
rial Iran/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
03/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
04/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
05/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
06/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
07/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
08/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
09/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
10/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
11/05 | 0.00000008 XIN | ▲ 18.72 % |
12/05 | 0.00000009 XIN | ▲ 9.08 % |
13/05 | 0.00000012 XIN | ▲ 27.32 % |
14/05 | 0.00000012 XIN | ▼ -0 % |
15/05 | 0.00000012 XIN | ▲ 0 % |
16/05 | 0.00000013 XIN | ▲ 8.41 % |
17/05 | 0.00000014 XIN | ▲ 13.31 % |
18/05 | 0.00000014 XIN | ▼ -0 % |
19/05 | 0.00000013 XIN | ▼ -11.3 % |
20/05 | 0.00000013 XIN | ▲ 0 % |
21/05 | 0.00000013 XIN | ▲ 0 % |
22/05 | 0.00000013 XIN | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00000013 XIN | ▲ 0 % |
24/05 | 0.00000014 XIN | ▲ 11.14 % |
25/05 | 0.00000016 XIN | ▲ 15.23 % |
26/05 | 0.00000017 XIN | ▲ 3.37 % |
27/05 | 0.00000017 XIN | ▲ 2.88 % |
28/05 | 0.00000019 XIN | ▲ 13.34 % |
29/05 | 0.00000019 XIN | ▲ 0 % |
30/05 | 0.00000017 XIN | ▼ -12.77 % |
31/05 | 0.00000017 XIN | ▲ 2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
13/05 — 19/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000007 XIN | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000008 XIN | ▲ 20.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000012 XIN | ▲ 40.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000001 XIN | ▼ -11.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000013 XIN | ▲ 27.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000014 XIN | ▲ 3.3 % |
rial Iran/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00000006 XIN | ▼ -18.54 % |
06/2024 | -0.00000001 XIN | ▼ -116.14 % |
07/2024 | -0.00043791 XIN | ▲ 4758963.6 % |
08/2024 | 0.00015225 XIN | ▼ -134.77 % |
09/2024 | 0.00013267 XIN | ▼ -12.86 % |
10/2024 | 0.00015172 XIN | ▲ 14.36 % |
11/2024 | 0.00013488 XIN | ▼ -11.1 % |
12/2024 | 0.00012352 XIN | ▼ -8.42 % |
01/2025 | 0.00004546 XIN | ▼ -63.19 % |
02/2025 | 0.00004546 XIN | ▲ 0 % |
03/2025 | 0.00008244 XIN | ▲ 81.34 % |
04/2025 | 0.00011382 XIN | ▲ 38.06 % |
rial Iran/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000003 XIN |
Tối đa | 0.00000007 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00000005 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000003 XIN |
Tối đa | 0.00000007 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00000004 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000003 XIN |
Tối đa | 0.00000019 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00214167 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: