Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/EDG
Lịch sử thay đổi trong ISK/EDG tỷ giá
ISK/EDG tỷ giá
05 18, 2024
1 ISK = 442.75 EDG
▼ -7.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (476.59 EDG — 442.75 EDG)
Thay đổi trong ISK/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2.13% (433.5 EDG — 442.75 EDG)
Thay đổi trong ISK/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1989.65% (21.1877 EDG — 442.75 EDG)
Thay đổi trong ISK/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 49313.33% (0.89601173 EDG — 442.75 EDG)
króna Iceland/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 439.88 EDG | ▼ -0.65 % |
20/05 | 410.69 EDG | ▼ -6.64 % |
21/05 | 423.42 EDG | ▲ 3.1 % |
22/05 | 431.83 EDG | ▲ 1.99 % |
23/05 | 464.25 EDG | ▲ 7.51 % |
24/05 | 481.31 EDG | ▲ 3.68 % |
25/05 | 465.09 EDG | ▼ -3.37 % |
26/05 | 448.28 EDG | ▼ -3.61 % |
27/05 | 447.82 EDG | ▼ -0.1 % |
28/05 | 444.64 EDG | ▼ -0.71 % |
29/05 | 467.18 EDG | ▲ 5.07 % |
30/05 | 460.45 EDG | ▼ -1.44 % |
31/05 | 446.78 EDG | ▼ -2.97 % |
01/06 | 409.89 EDG | ▼ -8.26 % |
02/06 | 386.96 EDG | ▼ -5.59 % |
03/06 | 377.11 EDG | ▼ -2.54 % |
04/06 | 392.14 EDG | ▲ 3.99 % |
05/06 | 409.64 EDG | ▲ 4.46 % |
06/06 | 400.32 EDG | ▼ -2.27 % |
07/06 | 401.99 EDG | ▲ 0.42 % |
08/06 | 408 EDG | ▲ 1.5 % |
09/06 | 449.46 EDG | ▲ 10.16 % |
10/06 | 487.03 EDG | ▲ 8.36 % |
11/06 | 499.39 EDG | ▲ 2.54 % |
12/06 | 520.49 EDG | ▲ 4.22 % |
13/06 | 496.26 EDG | ▼ -4.65 % |
14/06 | 489.7 EDG | ▼ -1.32 % |
15/06 | 489.94 EDG | ▲ 0.05 % |
16/06 | 474.96 EDG | ▼ -3.06 % |
17/06 | 640.8 EDG | ▲ 34.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 410.16 EDG | ▼ -7.36 % |
27/05 — 02/06 | 426.09 EDG | ▲ 3.88 % |
03/06 — 09/06 | 617.48 EDG | ▲ 44.92 % |
10/06 — 16/06 | 501.1 EDG | ▼ -18.85 % |
17/06 — 23/06 | 355.7 EDG | ▼ -29.02 % |
24/06 — 30/06 | 304.23 EDG | ▼ -14.47 % |
01/07 — 07/07 | 268.78 EDG | ▼ -11.65 % |
08/07 — 14/07 | 270.55 EDG | ▲ 0.66 % |
15/07 — 21/07 | 295.3 EDG | ▲ 9.15 % |
22/07 — 28/07 | 251.48 EDG | ▼ -14.84 % |
29/07 — 04/08 | 291.93 EDG | ▲ 16.09 % |
05/08 — 11/08 | 373.29 EDG | ▲ 27.87 % |
króna Iceland/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 446.2 EDG | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 1,163 EDG | ▲ 160.71 % |
08/2024 | 2,283 EDG | ▲ 96.24 % |
09/2024 | 1,789 EDG | ▼ -21.64 % |
10/2024 | 1,505 EDG | ▼ -15.85 % |
11/2024 | 17,664 EDG | ▲ 1073.44 % |
12/2024 | 13,178 EDG | ▼ -25.4 % |
01/2025 | 10,745 EDG | ▼ -18.46 % |
02/2025 | 15,665 EDG | ▲ 45.79 % |
03/2025 | 17,102 EDG | ▲ 9.18 % |
04/2025 | 13,064 EDG | ▼ -23.61 % |
05/2025 | 16,896 EDG | ▲ 29.33 % |
króna Iceland/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.9059 EDG |
Tối đa | 501.24 EDG |
Bình quân gia quyền | 352.9 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2006 EDG |
Tối đa | 870.12 EDG |
Bình quân gia quyền | 409.98 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.1987 EDG |
Tối đa | 957.42 EDG |
Bình quân gia quyền | 245.39 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: