Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong ISK/ELLA tỷ giá

ISK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 ISK = 1.022101 ELLA
▲ 3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.91% (1.308867 ELLA — 1.022101 ELLA)

Thay đổi trong ISK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.42% (2.292704 ELLA — 1.022101 ELLA)

Thay đổi trong ISK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88% (8.519598 ELLA — 1.022101 ELLA)

Thay đổi trong ISK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88% (8.519598 ELLA — 1.022101 ELLA)

króna Iceland/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1.074771 ELLA ▲ 5.15 %
12/05 1.067495 ELLA ▼ -0.68 %
13/05 1.043874 ELLA ▼ -2.21 %
14/05 1.038116 ELLA ▼ -0.55 %
15/05 1.061878 ELLA ▲ 2.29 %
16/05 1.057758 ELLA ▼ -0.39 %
17/05 1.029275 ELLA ▼ -2.69 %
18/05 1.01535 ELLA ▼ -1.35 %
19/05 1.021141 ELLA ▲ 0.57 %
20/05 1.015937 ELLA ▼ -0.51 %
21/05 1.011171 ELLA ▼ -0.47 %
22/05 0.96627388 ELLA ▼ -4.44 %
23/05 0.9373209 ELLA ▼ -3 %
24/05 1.004458 ELLA ▲ 7.16 %
25/05 1.117055 ELLA ▲ 11.21 %
26/05 1.098485 ELLA ▼ -1.66 %
27/05 1.272548 ELLA ▲ 15.85 %
28/05 1.418016 ELLA ▲ 11.43 %
29/05 1.374544 ELLA ▼ -3.07 %
30/05 1.487232 ELLA ▲ 8.2 %
31/05 0.8939448 ELLA ▼ -39.89 %
01/06 1.066663 ELLA ▲ 19.32 %
02/06 0.82274287 ELLA ▼ -22.87 %
03/06 0.63527889 ELLA ▼ -22.79 %
04/06 0.60867319 ELLA ▼ -4.19 %
05/06 0.64494598 ELLA ▲ 5.96 %
06/06 0.68175861 ELLA ▲ 5.71 %
07/06 0.61469984 ELLA ▼ -9.84 %
08/06 0.6254738 ELLA ▲ 1.75 %
09/06 0.63645261 ELLA ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.77021165 ELLA ▼ -24.64 %
20/05 — 26/05 1.245079 ELLA ▲ 61.65 %
27/05 — 02/06 1.39592 ELLA ▲ 12.11 %
03/06 — 09/06 1.119213 ELLA ▼ -19.82 %
10/06 — 16/06 1.758798 ELLA ▲ 57.15 %
17/06 — 23/06 1.571436 ELLA ▼ -10.65 %
24/06 — 30/06 0.48950623 ELLA ▼ -68.85 %
01/07 — 07/07 0.53880521 ELLA ▲ 10.07 %
08/07 — 14/07 0.51265153 ELLA ▼ -4.85 %
15/07 — 21/07 0.54021357 ELLA ▲ 5.38 %
22/07 — 28/07 0.50006939 ELLA ▼ -7.43 %
29/07 — 04/08 0.366871 ELLA ▼ -26.64 %

króna Iceland/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.92860616 ELLA ▼ -9.15 %
07/2024 1.085097 ELLA ▲ 16.85 %
08/2024 0.88298612 ELLA ▼ -18.63 %
09/2024 0.11383277 ELLA ▼ -87.11 %
10/2024 0.07573176 ELLA ▼ -33.47 %
11/2024 0.20131617 ELLA ▲ 165.83 %
12/2024 0.09112815 ELLA ▼ -54.73 %
01/2025 0.06947928 ELLA ▼ -23.76 %

króna Iceland/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.007755 ELLA
Tối đa 1.785943 ELLA
Bình quân gia quyền 1.281633 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.007755 ELLA
Tối đa 3.808813 ELLA
Bình quân gia quyền 2.003195 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.007755 ELLA
Tối đa 11.1682 ELLA
Bình quân gia quyền 5.05327 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến ISK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu