Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GAS

Lịch sử thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá

ISK/GAS tỷ giá

06 05, 2024
1 ISK = 0.02580802 GAS
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -20.29% (0.03237688 GAS — 0.02580802 GAS)

Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (0.02633859 GAS — 0.02580802 GAS)

Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 874.49% (0.00264837 GAS — 0.02580802 GAS)

Thay đổi trong ISK/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 316.56% (0.00619551 GAS — 0.02580802 GAS)

króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 0.02574204 GAS ▼ -0.26 %
07/06 0.02573837 GAS ▼ -0.01 %
08/06 0.02527378 GAS ▼ -1.81 %
09/06 0.02522777 GAS ▼ -0.18 %
10/06 0.02652795 GAS ▲ 5.15 %
11/06 0.02678733 GAS ▲ 0.98 %
12/06 0.02669097 GAS ▼ -0.36 %
13/06 0.0266093 GAS ▼ -0.31 %
14/06 0.0263708 GAS ▼ -0.9 %
15/06 0.0261244 GAS ▼ -0.93 %
16/06 0.02565551 GAS ▼ -1.79 %
17/06 0.02468592 GAS ▼ -3.78 %
18/06 0.02430667 GAS ▼ -1.54 %
19/06 0.02354899 GAS ▼ -3.12 %
20/06 0.02291786 GAS ▼ -2.68 %
21/06 0.02380042 GAS ▲ 3.85 %
22/06 0.0251626 GAS ▲ 5.72 %
23/06 0.02483239 GAS ▼ -1.31 %
24/06 0.02439401 GAS ▼ -1.77 %
25/06 0.02498462 GAS ▲ 2.42 %
26/06 0.02425172 GAS ▼ -2.93 %
27/06 0.02378484 GAS ▼ -1.93 %
28/06 0.02167675 GAS ▼ -8.86 %
29/06 0.02078705 GAS ▼ -4.1 %
30/06 0.02105265 GAS ▲ 1.28 %
01/07 0.02113734 GAS ▲ 0.4 %
02/07 0.02104748 GAS ▼ -0.43 %
03/07 0.02119548 GAS ▲ 0.7 %
04/07 0.02094632 GAS ▼ -1.18 %
05/07 0.02706363 GAS ▲ 29.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02555797 GAS ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 0.02248541 GAS ▼ -12.02 %
24/06 — 30/06 0.02228456 GAS ▼ -0.89 %
01/07 — 07/07 0.02387674 GAS ▲ 7.14 %
08/07 — 14/07 0.02155539 GAS ▼ -9.72 %
15/07 — 21/07 0.02293373 GAS ▲ 6.39 %
22/07 — 28/07 0.02028116 GAS ▼ -11.57 %
29/07 — 04/08 0.02106075 GAS ▲ 3.84 %
05/08 — 11/08 0.01902163 GAS ▼ -9.68 %
12/08 — 18/08 0.01979851 GAS ▲ 4.08 %
19/08 — 25/08 0.01710568 GAS ▼ -13.6 %
26/08 — 01/09 0.02069564 GAS ▲ 20.99 %

króna Iceland/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.02608011 GAS ▲ 1.05 %
08/2024 0.03240175 GAS ▲ 24.24 %
09/2024 0.029162 GAS ▼ -10 %
10/2024 0.00746055 GAS ▼ -74.42 %
11/2024 0.08995575 GAS ▲ 1105.75 %
12/2024 0.12232705 GAS ▲ 35.99 %
01/2025 0.08634446 GAS ▼ -29.42 %
01/2025 0.10067642 GAS ▲ 16.6 %
03/2025 0.1389198 GAS ▲ 37.99 %
04/2025 0.14587551 GAS ▲ 5.01 %
05/2025 0.10566604 GAS ▼ -27.56 %
05/2025 0.13773774 GAS ▲ 30.35 %

króna Iceland/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00136888 GAS
Tối đa 0.03314875 GAS
Bình quân gia quyền 0.02303539 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00098208 GAS
Tối đa 0.04264892 GAS
Bình quân gia quyền 0.02574847 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00034901 GAS
Tối đa 0.04264892 GAS
Bình quân gia quyền 0.01363688 GAS

Chia sẻ một liên kết đến ISK/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu