Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/JNT
Lịch sử thay đổi trong ISK/JNT tỷ giá
ISK/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 ISK = 0.05667529 JNT
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.96% (0.2828049 JNT — 0.05667529 JNT)
Thay đổi trong ISK/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.83% (0.50760448 JNT — 0.05667529 JNT)
Thay đổi trong ISK/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -75.78% (0.2340423 JNT — 0.05667529 JNT)
Thay đổi trong ISK/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -75.78% (0.2340423 JNT — 0.05667529 JNT)
króna Iceland/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.05660632 JNT | ▼ -0.12 % |
30/05 | 0.0579876 JNT | ▲ 2.44 % |
31/05 | 0.0627085 JNT | ▲ 8.14 % |
01/06 | 0.06379318 JNT | ▲ 1.73 % |
02/06 | 0.06615172 JNT | ▲ 3.7 % |
03/06 | 0.07559838 JNT | ▲ 14.28 % |
04/06 | 0.07642474 JNT | ▲ 1.09 % |
05/06 | 0.07089844 JNT | ▼ -7.23 % |
06/06 | 0.07090561 JNT | ▲ 0.01 % |
07/06 | 0.07171868 JNT | ▲ 1.15 % |
08/06 | 0.06998324 JNT | ▼ -2.42 % |
09/06 | 0.05173104 JNT | ▼ -26.08 % |
10/06 | 0.0570318 JNT | ▲ 10.25 % |
11/06 | 0.05825094 JNT | ▲ 2.14 % |
12/06 | 0.05178117 JNT | ▼ -11.11 % |
13/06 | 0.05069928 JNT | ▼ -2.09 % |
14/06 | 0.039458 JNT | ▼ -22.17 % |
15/06 | 0.03706857 JNT | ▼ -6.06 % |
16/06 | 0.03748842 JNT | ▲ 1.13 % |
17/06 | 0.038201 JNT | ▲ 1.9 % |
18/06 | 0.0396377 JNT | ▲ 3.76 % |
19/06 | 0.03208318 JNT | ▼ -19.06 % |
20/06 | 0.03093979 JNT | ▼ -3.56 % |
21/06 | 0.03076758 JNT | ▼ -0.56 % |
22/06 | 0.02199702 JNT | ▼ -28.51 % |
23/06 | 0.02053676 JNT | ▼ -6.64 % |
24/06 | 0.01807227 JNT | ▼ -12 % |
25/06 | 0.01703734 JNT | ▼ -5.73 % |
26/06 | 0.01659413 JNT | ▼ -2.6 % |
27/06 | 0.01633356 JNT | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.03511735 JNT | ▼ -38.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.02140681 JNT | ▼ -39.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.02085052 JNT | ▼ -2.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.02731149 JNT | ▲ 30.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.02442516 JNT | ▼ -10.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.01293614 JNT | ▼ -47.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.01019844 JNT | ▼ -21.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.004945 JNT | ▼ -51.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.00486105 JNT | ▼ -1.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00481306 JNT | ▼ -0.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.00617213 JNT | ▲ 28.24 % |
19/08 — 25/08 | 0.00528669 JNT | ▼ -14.35 % |
króna Iceland/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05700136 JNT | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 0.05971517 JNT | ▲ 4.76 % |
08/2024 | 0.06973617 JNT | ▲ 16.78 % |
09/2024 | 0.05072295 JNT | ▼ -27.26 % |
10/2024 | 0.08390394 JNT | ▲ 65.42 % |
11/2024 | 0.07420393 JNT | ▼ -11.56 % |
12/2024 | 0.08762124 JNT | ▲ 18.08 % |
01/2025 | 0.13185894 JNT | ▲ 50.49 % |
02/2025 | 0.18726327 JNT | ▲ 42.02 % |
03/2025 | 0.07711252 JNT | ▼ -58.82 % |
04/2025 | -0.00345536 JNT | ▼ -104.48 % |
05/2025 | -0.00338524 JNT | ▼ -2.03 % |
króna Iceland/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05639776 JNT |
Tối đa | 0.25296316 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.15785003 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05639776 JNT |
Tối đa | 0.72930608 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.37559172 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05639776 JNT |
Tối đa | 0.72930608 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.32692542 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: