Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MTL
Lịch sử thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá
ISK/MTL tỷ giá
05 31, 2024
1 ISK = 0.07286378 MTL
▲ 6.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.38% (0.10466558 MTL — 0.07286378 MTL)
Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.9% (0.11023104 MTL — 0.07286378 MTL)
Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 900.46% (0.007283 MTL — 0.07286378 MTL)
Thay đổi trong ISK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 163.14% (0.0276904 MTL — 0.07286378 MTL)
króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.06690496 MTL | ▼ -8.18 % |
02/06 | 0.06453508 MTL | ▼ -3.54 % |
03/06 | 0.06350529 MTL | ▼ -1.6 % |
04/06 | 0.06420935 MTL | ▲ 1.11 % |
05/06 | 0.06474795 MTL | ▲ 0.84 % |
06/06 | 0.06364194 MTL | ▼ -1.71 % |
07/06 | 0.06206082 MTL | ▼ -2.48 % |
08/06 | 0.05967474 MTL | ▼ -3.84 % |
09/06 | 0.05743038 MTL | ▼ -3.76 % |
10/06 | 0.05891205 MTL | ▲ 2.58 % |
11/06 | 0.06155392 MTL | ▲ 4.48 % |
12/06 | 0.06200197 MTL | ▲ 0.73 % |
13/06 | 0.06177931 MTL | ▼ -0.36 % |
14/06 | 0.05970138 MTL | ▼ -3.36 % |
15/06 | 0.05849283 MTL | ▼ -2.02 % |
16/06 | 0.05595683 MTL | ▼ -4.34 % |
17/06 | 0.05381699 MTL | ▼ -3.82 % |
18/06 | 0.05386044 MTL | ▲ 0.08 % |
19/06 | 0.05369158 MTL | ▼ -0.31 % |
20/06 | 0.05139561 MTL | ▼ -4.28 % |
21/06 | 0.05322692 MTL | ▲ 3.56 % |
22/06 | 0.0554485 MTL | ▲ 4.17 % |
23/06 | 0.05532832 MTL | ▼ -0.22 % |
24/06 | 0.0543336 MTL | ▼ -1.8 % |
25/06 | 0.05634893 MTL | ▲ 3.71 % |
26/06 | 0.05553059 MTL | ▼ -1.45 % |
27/06 | 0.05444743 MTL | ▼ -1.95 % |
28/06 | 0.0485514 MTL | ▼ -10.83 % |
29/06 | 0.04405138 MTL | ▼ -9.27 % |
30/06 | 0.06135123 MTL | ▲ 39.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.07403525 MTL | ▲ 1.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.07212893 MTL | ▼ -2.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.06472584 MTL | ▼ -10.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.06634291 MTL | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.07786652 MTL | ▲ 17.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.06322836 MTL | ▼ -18.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.06703526 MTL | ▲ 6.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.0554665 MTL | ▼ -17.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.0526931 MTL | ▼ -5 % |
05/08 — 11/08 | 0.04703272 MTL | ▼ -10.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.04901752 MTL | ▲ 4.22 % |
19/08 — 25/08 | 0.05357789 MTL | ▲ 9.3 % |
króna Iceland/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07361388 MTL | ▲ 1.03 % |
07/2024 | 0.07231115 MTL | ▼ -1.77 % |
08/2024 | 0.08602255 MTL | ▲ 18.96 % |
09/2024 | 0.07239166 MTL | ▼ -15.85 % |
10/2024 | 0.06102585 MTL | ▼ -15.7 % |
11/2024 | 1.214136 MTL | ▲ 1889.54 % |
12/2024 | 1.37412 MTL | ▲ 13.18 % |
01/2025 | 1.056766 MTL | ▼ -23.1 % |
02/2025 | 1.090966 MTL | ▲ 3.24 % |
03/2025 | 1.211943 MTL | ▲ 11.09 % |
04/2025 | 1.28521 MTL | ▲ 6.05 % |
05/2025 | 1.04787 MTL | ▼ -18.47 % |
króna Iceland/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00368998 MTL |
Tối đa | 0.10533114 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06602979 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0027664 MTL |
Tối đa | 0.13792482 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07837669 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0027664 MTL |
Tối đa | 0.13792482 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04711613 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: