10 króna Iceland đến Metal
Giá cả 10 króna Iceland đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.8227099 MTL.
Bao nhiêu 10 ISK trong MTL?
06 03, 2024
10 ISK = 0.8227099 MTL
▲ 5.66 %
10 MTL = 121.55 ISK
1 ISK = 0.08227099 MTL
Lịch sử thay đổi giá 10 ISK trong MTL
Thống kê chi phí 10 króna Iceland trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0368998 MTL |
Tối đa | 0.9708747 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.64403585 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.027664 MTL |
Tối đa | 1.379248 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.77822292 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.027664 MTL |
Tối đa | 1.379248 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.47547841 MTL |
Thay đổi chi phí 10 ISK đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi -15.23% (0.9705352 MTL — 0.8227099 MTL)
Thay đổi chi phí 10 ISK đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi 7.11% (0.768067 MTL — 0.8227099 MTL)
Thay đổi chi phí 10 ISK đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi 1293.87% (0.0590234 MTL — 0.8227099 MTL)
Thay đổi chi phí 10 ISK đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 króna Iceland chống lại Metal thay đổi bởi 197.11% (0.276904 MTL — 0.8227099 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ISK trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 króna Iceland (ISK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 króna Iceland (ISK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 króna Iceland trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 króna Iceland trong Metal trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.83367024 MTL | ▲ 1.33 % |
05/06 | 0.84298304 MTL | ▲ 1.12 % |
06/06 | 0.83461607 MTL | ▼ -0.99 % |
07/06 | 0.81659332 MTL | ▼ -2.16 % |
08/06 | 0.79024457 MTL | ▼ -3.23 % |
09/06 | 0.7671831 MTL | ▼ -2.92 % |
10/06 | 0.78318187 MTL | ▲ 2.09 % |
11/06 | 0.80783654 MTL | ▲ 3.15 % |
12/06 | 0.8154968 MTL | ▲ 0.95 % |
13/06 | 0.81266733 MTL | ▼ -0.35 % |
14/06 | 0.77669051 MTL | ▼ -4.43 % |
15/06 | 0.76687143 MTL | ▼ -1.26 % |
16/06 | 0.73184045 MTL | ▼ -4.57 % |
17/06 | 0.69717644 MTL | ▼ -4.74 % |
18/06 | 0.69798583 MTL | ▲ 0.12 % |
19/06 | 0.69481763 MTL | ▼ -0.45 % |
20/06 | 0.67444428 MTL | ▼ -2.93 % |
21/06 | 0.69318557 MTL | ▲ 2.78 % |
22/06 | 0.73143995 MTL | ▲ 5.52 % |
23/06 | 0.72964774 MTL | ▼ -0.25 % |
24/06 | 0.71310308 MTL | ▼ -2.27 % |
25/06 | 0.75523368 MTL | ▲ 5.91 % |
26/06 | 0.74391727 MTL | ▼ -1.5 % |
27/06 | 0.7260351 MTL | ▼ -2.4 % |
28/06 | 0.67192349 MTL | ▼ -7.45 % |
29/06 | 0.61158386 MTL | ▼ -8.98 % |
30/06 | 0.62312157 MTL | ▲ 1.89 % |
01/07 | 0.67136949 MTL | ▲ 7.74 % |
02/07 | 0.67904851 MTL | ▲ 1.14 % |
03/07 | 0.83081618 MTL | ▲ 22.35 % |
* — Giá ước tính của 10 króna Iceland trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 króna Iceland trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 króna Iceland trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.83275591 MTL | ▲ 1.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.79847181 MTL | ▼ -4.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.74353269 MTL | ▼ -6.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.75700292 MTL | ▲ 1.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.92603886 MTL | ▲ 22.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.8101126 MTL | ▼ -12.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.84663635 MTL | ▲ 4.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.66624964 MTL | ▼ -21.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.63701589 MTL | ▼ -4.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.55672182 MTL | ▼ -12.6 % |
19/08 — 25/08 | 0.58186482 MTL | ▲ 4.52 % |
26/08 — 01/09 | 0.71668694 MTL | ▲ 23.17 % |
Giá ước tính của 10 króna Iceland trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 0.79845459 MTL | ▼ -2.95 % |
08/2024 | 0.97792816 MTL | ▲ 22.48 % |
09/2024 | 0.80564102 MTL | ▼ -17.62 % |
10/2024 | 0.62875369 MTL | ▼ -21.96 % |
10/2024 | 14.8882 MTL | ▲ 2267.88 % |
11/2024 | 17.1472 MTL | ▲ 15.17 % |
12/2024 | 12.0498 MTL | ▼ -29.73 % |
01/2025 | 12.6859 MTL | ▲ 5.28 % |
02/2025 | 14.1407 MTL | ▲ 11.47 % |
03/2025 | 15.0608 MTL | ▲ 6.51 % |
04/2025 | 8.862839 MTL | ▼ -41.15 % |
05/2025 | 11.1522 MTL | ▲ 25.83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ISK trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 króna Iceland đến Metal Là - 0.8227099 MTL
Nó có giá bao nhiêu 10 ISK trong MTL Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 10 króna Iceland đến Metal sẽ có giá - 1 mtl
Nó có giá bao nhiêu 10 ISK trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 króna Iceland đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ISK trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 króna Iceland đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ISK trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 króna Iceland đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.