Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/NAV

Lịch sử thay đổi trong ISK/NAV tỷ giá

ISK/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 ISK = 2.186441 NAV
▲ 1400.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.64% (2.292907 NAV — 2.186441 NAV)

Thay đổi trong ISK/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 1408.58% (0.14493336 NAV — 2.186441 NAV)

Thay đổi trong ISK/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 823.34% (0.23679789 NAV — 2.186441 NAV)

Thay đổi trong ISK/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 2273.97% (0.09210068 NAV — 2.186441 NAV)

króna Iceland/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 2.199986 NAV ▲ 0.62 %
20/06 2.283386 NAV ▲ 3.79 %
21/06 2.470259 NAV ▲ 8.18 %
22/06 2.391747 NAV ▼ -3.18 %
23/06 2.306686 NAV ▼ -3.56 %
24/06 2.428217 NAV ▲ 5.27 %
25/06 2.577903 NAV ▲ 6.16 %
26/06 2.598949 NAV ▲ 0.82 %
27/06 2.197887 NAV ▼ -15.43 %
28/06 1.771627 NAV ▼ -19.39 %
29/06 1.639496 NAV ▼ -7.46 %
30/06 1.540812 NAV ▼ -6.02 %
01/07 1.54611 NAV ▲ 0.34 %
02/07 1.598716 NAV ▲ 3.4 %
03/07 1.67843 NAV ▲ 4.99 %
04/07 1.698198 NAV ▲ 1.18 %
05/07 1.658025 NAV ▼ -2.37 %
06/07 1.633526 NAV ▼ -1.48 %
07/07 1.778908 NAV ▲ 8.9 %
08/07 1.803209 NAV ▲ 1.37 %
09/07 1.87209 NAV ▲ 3.82 %
10/07 1.82409 NAV ▼ -2.56 %
11/07 1.867087 NAV ▲ 2.36 %
12/07 1.814621 NAV ▼ -2.81 %
13/07 1.945831 NAV ▲ 7.23 %
14/07 2.052233 NAV ▲ 5.47 %
15/07 2.077422 NAV ▲ 1.23 %
16/07 2.17502 NAV ▲ 4.7 %
17/07 2.27844 NAV ▲ 4.75 %
18/07 44.5897 NAV ▲ 1857.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 1.86682 NAV ▼ -14.62 %
01/07 — 07/07 2.024214 NAV ▲ 8.43 %
08/07 — 14/07 2.205144 NAV ▲ 8.94 %
15/07 — 21/07 2.522363 NAV ▲ 14.39 %
22/07 — 28/07 2.217474 NAV ▼ -12.09 %
29/07 — 04/08 2.248284 NAV ▲ 1.39 %
05/08 — 11/08 2.208281 NAV ▼ -1.78 %
12/08 — 18/08 1.510043 NAV ▼ -31.62 %
19/08 — 25/08 1.507042 NAV ▼ -0.2 %
26/08 — 01/09 1.677873 NAV ▲ 11.34 %
02/09 — 08/09 1.899681 NAV ▲ 13.22 %
09/09 — 15/09 32.1162 NAV ▲ 1590.61 %

króna Iceland/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 2.149143 NAV ▼ -1.71 %
08/2024 1.686406 NAV ▼ -21.53 %
09/2024 2.594859 NAV ▲ 53.87 %
10/2024 3.381442 NAV ▲ 30.31 %
11/2024 1.674654 NAV ▼ -50.48 %
12/2024 2.191489 NAV ▲ 30.86 %
01/2025 1.485032 NAV ▼ -32.24 %
02/2025 2.337094 NAV ▲ 57.38 %
03/2025 2.868834 NAV ▲ 22.75 %
04/2025 2.632458 NAV ▼ -8.24 %
05/2025 2.736504 NAV ▲ 3.95 %
06/2025 40.9498 NAV ▲ 1396.43 %

króna Iceland/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08680588 NAV
Tối đa 2.292907 NAV
Bình quân gia quyền 1.714765 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08680588 NAV
Tối đa 2.292907 NAV
Bình quân gia quyền 0.93007173 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0592603 NAV
Tối đa 2.292907 NAV
Bình quân gia quyền 0.13909322 NAV

Chia sẻ một liên kết đến ISK/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu