Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại guaraní Paraguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/PYG
Lịch sử thay đổi trong ISK/PYG tỷ giá
ISK/PYG tỷ giá
06 12, 2024
1 ISK = 860.76 PYG
▼ -7.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/guaraní Paraguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong guaraní Paraguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/PYG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/PYG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/guaraní Paraguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/PYG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -27.73% (1,191 PYG — 860.76 PYG)
Thay đổi trong ISK/PYG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -55.89% (1,951 PYG — 860.76 PYG)
Thay đổi trong ISK/PYG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 1538.51% (52.53 PYG — 860.76 PYG)
Thay đổi trong ISK/PYG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 12, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 1801.03% (45.28 PYG — 860.76 PYG)
króna Iceland/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/06 | 845.91 PYG | ▼ -1.73 % |
14/06 | 854.27 PYG | ▲ 0.99 % |
15/06 | 857.84 PYG | ▲ 0.42 % |
16/06 | 859.72 PYG | ▲ 0.22 % |
17/06 | 827.67 PYG | ▼ -3.73 % |
18/06 | 792.12 PYG | ▼ -4.3 % |
19/06 | 797.3 PYG | ▲ 0.65 % |
20/06 | 797.68 PYG | ▲ 0.05 % |
21/06 | 835.55 PYG | ▲ 4.75 % |
22/06 | 856.03 PYG | ▲ 2.45 % |
23/06 | 849.51 PYG | ▼ -0.76 % |
24/06 | 841.9 PYG | ▼ -0.9 % |
25/06 | 883 PYG | ▲ 4.88 % |
26/06 | 873.54 PYG | ▼ -1.07 % |
27/06 | 863.74 PYG | ▼ -1.12 % |
28/06 | 757.35 PYG | ▼ -12.32 % |
29/06 | 684.46 PYG | ▼ -9.62 % |
30/06 | 675.22 PYG | ▼ -1.35 % |
01/07 | 675.5 PYG | ▲ 0.04 % |
02/07 | 670.23 PYG | ▼ -0.78 % |
03/07 | 672.16 PYG | ▲ 0.29 % |
04/07 | 669.27 PYG | ▼ -0.43 % |
05/07 | 674.07 PYG | ▲ 0.72 % |
06/07 | 680.02 PYG | ▲ 0.88 % |
07/07 | 669.71 PYG | ▼ -1.51 % |
08/07 | 399.97 PYG | ▼ -40.28 % |
09/07 | 623 PYG | ▲ 55.76 % |
10/07 | 631.16 PYG | ▲ 1.31 % |
11/07 | 622.82 PYG | ▼ -1.32 % |
12/07 | 792.3 PYG | ▲ 27.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/guaraní Paraguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 816.31 PYG | ▼ -5.16 % |
24/06 — 30/06 | 793.97 PYG | ▼ -2.74 % |
01/07 — 07/07 | 730.94 PYG | ▼ -7.94 % |
08/07 — 14/07 | 672.61 PYG | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 684.24 PYG | ▲ 1.73 % |
22/07 — 28/07 | 564.1 PYG | ▼ -17.56 % |
29/07 — 04/08 | 547.64 PYG | ▼ -2.92 % |
05/08 — 11/08 | 511.12 PYG | ▼ -6.67 % |
12/08 — 18/08 | 547.44 PYG | ▲ 7.11 % |
19/08 — 25/08 | 446.41 PYG | ▼ -18.45 % |
26/08 — 01/09 | 439.46 PYG | ▼ -1.56 % |
02/09 — 08/09 | 558.99 PYG | ▲ 27.2 % |
króna Iceland/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 862.85 PYG | ▲ 0.24 % |
08/2024 | 853.55 PYG | ▼ -1.08 % |
09/2024 | 818.13 PYG | ▼ -4.15 % |
10/2024 | 824.04 PYG | ▲ 0.72 % |
11/2024 | 13,602 PYG | ▲ 1550.65 % |
12/2024 | 15,198 PYG | ▲ 11.73 % |
01/2025 | 10,939 PYG | ▼ -28.02 % |
02/2025 | 16,700 PYG | ▲ 52.66 % |
03/2025 | 24,153 PYG | ▲ 44.63 % |
04/2025 | 18,807 PYG | ▼ -22.13 % |
05/2025 | 14,725 PYG | ▼ -21.7 % |
06/2025 | 17,641 PYG | ▲ 19.8 % |
króna Iceland/guaraní Paraguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.79 PYG |
Tối đa | 1,256 PYG |
Bình quân gia quyền | 817.81 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.11 PYG |
Tối đa | 1,995 PYG |
Bình quân gia quyền | 1,072 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.7 PYG |
Tối đa | 1,995 PYG |
Bình quân gia quyền | 622.82 PYG |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/PYG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: