Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/RKN
Lịch sử thay đổi trong ISK/RKN tỷ giá
ISK/RKN tỷ giá
05 19, 2024
1 ISK = 1.716531 RKN
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (1.732928 RKN — 1.716531 RKN)
Thay đổi trong ISK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 97.45% (0.8693662 RKN — 1.716531 RKN)
Thay đổi trong ISK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 4360.7% (0.03848122 RKN — 1.716531 RKN)
Thay đổi trong ISK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 1620.36% (0.09977764 RKN — 1.716531 RKN)
króna Iceland/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.838579 RKN | ▲ 7.11 % |
21/05 | 2.430478 RKN | ▲ 32.19 % |
22/05 | 2.712472 RKN | ▲ 11.6 % |
23/05 | 2.814692 RKN | ▲ 3.77 % |
24/05 | 2.87472 RKN | ▲ 2.13 % |
25/05 | 2.530909 RKN | ▼ -11.96 % |
26/05 | 2.437198 RKN | ▼ -3.7 % |
27/05 | 2.752433 RKN | ▲ 12.93 % |
28/05 | 2.858622 RKN | ▲ 3.86 % |
29/05 | 2.857515 RKN | ▼ -0.04 % |
30/05 | 2.943484 RKN | ▲ 3.01 % |
31/05 | 2.895374 RKN | ▼ -1.63 % |
01/06 | 2.716449 RKN | ▼ -6.18 % |
02/06 | 2.601861 RKN | ▼ -4.22 % |
03/06 | 2.477924 RKN | ▼ -4.76 % |
04/06 | 2.50416 RKN | ▲ 1.06 % |
05/06 | 2.731513 RKN | ▲ 9.08 % |
06/06 | 2.744215 RKN | ▲ 0.47 % |
07/06 | 2.778984 RKN | ▲ 1.27 % |
08/06 | 2.330031 RKN | ▼ -16.16 % |
09/06 | 2.832057 RKN | ▲ 21.55 % |
10/06 | 2.574816 RKN | ▼ -9.08 % |
11/06 | 2.002047 RKN | ▼ -22.25 % |
12/06 | 2.087809 RKN | ▲ 4.28 % |
13/06 | 2.713441 RKN | ▲ 29.97 % |
14/06 | 2.81286 RKN | ▲ 3.66 % |
15/06 | 2.359084 RKN | ▼ -16.13 % |
16/06 | 1.87235 RKN | ▼ -20.63 % |
17/06 | 1.694136 RKN | ▼ -9.52 % |
18/06 | 2.576157 RKN | ▲ 52.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.727841 RKN | ▲ 0.66 % |
27/05 — 02/06 | 1.659213 RKN | ▼ -3.97 % |
03/06 — 09/06 | 2.318649 RKN | ▲ 39.74 % |
10/06 — 16/06 | 1.11512 RKN | ▼ -51.91 % |
17/06 — 23/06 | 1.548498 RKN | ▲ 38.86 % |
24/06 — 30/06 | 1.770428 RKN | ▲ 14.33 % |
01/07 — 07/07 | 2.570521 RKN | ▲ 45.19 % |
08/07 — 14/07 | 2.450765 RKN | ▼ -4.66 % |
15/07 — 21/07 | 2.481173 RKN | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 2.346724 RKN | ▼ -5.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.819704 RKN | ▼ -22.46 % |
05/08 — 11/08 | 2.18052 RKN | ▲ 19.83 % |
króna Iceland/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.694257 RKN | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 1.827036 RKN | ▲ 7.84 % |
08/2024 | 2.257475 RKN | ▲ 23.56 % |
09/2024 | 2.310822 RKN | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 2.256861 RKN | ▼ -2.34 % |
11/2024 | 40.5339 RKN | ▲ 1696.03 % |
12/2024 | 46.6701 RKN | ▲ 15.14 % |
01/2025 | 34.6904 RKN | ▼ -25.67 % |
02/2025 | 49.2128 RKN | ▲ 41.86 % |
03/2025 | 57.4129 RKN | ▲ 16.66 % |
04/2025 | 101.43 RKN | ▲ 76.67 % |
05/2025 | 85.9345 RKN | ▼ -15.28 % |
króna Iceland/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08324511 RKN |
Tối đa | 2.839018 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.81287 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03497681 RKN |
Tối đa | 3.035946 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.530106 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03497681 RKN |
Tối đa | 3.035946 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.66783124 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: