Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/VET

Lịch sử thay đổi trong ISK/VET tỷ giá

ISK/VET tỷ giá

05 28, 2024
1 ISK = 4.37872 VET
▲ 2.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -11.39% (4.941295 VET — 4.37872 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 37.97% (3.173682 VET — 4.37872 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1155.91% (0.34864897 VET — 4.37872 VET)

Thay đổi trong ISK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2018 — 05 28, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 520.1% (0.70613091 VET — 4.37872 VET)

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 4.339462 VET ▼ -0.9 %
30/05 4.498319 VET ▲ 3.66 %
31/05 4.550773 VET ▲ 1.17 %
01/06 4.193175 VET ▼ -7.86 %
02/06 3.954203 VET ▼ -5.7 %
03/06 3.88575 VET ▼ -1.73 %
04/06 3.943285 VET ▲ 1.48 %
05/06 3.964986 VET ▲ 0.55 %
06/06 4.055149 VET ▲ 2.27 %
07/06 4.077846 VET ▲ 0.56 %
08/06 4.078093 VET ▲ 0.01 %
09/06 4.003313 VET ▼ -1.83 %
10/06 4.102498 VET ▲ 2.48 %
11/06 4.153383 VET ▲ 1.24 %
12/06 4.173311 VET ▲ 0.48 %
13/06 4.176429 VET ▲ 0.07 %
14/06 4.103821 VET ▼ -1.74 %
15/06 4.012199 VET ▼ -2.23 %
16/06 3.970672 VET ▼ -1.04 %
17/06 3.857291 VET ▼ -2.86 %
18/06 3.797433 VET ▼ -1.55 %
19/06 3.719246 VET ▼ -2.06 %
20/06 3.591359 VET ▼ -3.44 %
21/06 3.779001 VET ▲ 5.22 %
22/06 3.933169 VET ▲ 4.08 %
23/06 3.911032 VET ▼ -0.56 %
24/06 3.86191 VET ▼ -1.26 %
25/06 3.958465 VET ▲ 2.5 %
26/06 3.797786 VET ▼ -4.06 %
27/06 4.600745 VET ▲ 21.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 4.418088 VET ▲ 0.9 %
10/06 — 16/06 4.274911 VET ▼ -3.24 %
17/06 — 23/06 3.654331 VET ▼ -14.52 %
24/06 — 30/06 3.628826 VET ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 3.295209 VET ▼ -9.19 %
08/07 — 14/07 3.033179 VET ▼ -7.95 %
15/07 — 21/07 3.33721 VET ▲ 10.02 %
22/07 — 28/07 3.048325 VET ▼ -8.66 %
29/07 — 04/08 3.188338 VET ▲ 4.59 %
05/08 — 11/08 2.846838 VET ▼ -10.71 %
12/08 — 18/08 2.962713 VET ▲ 4.07 %
19/08 — 25/08 3.648721 VET ▲ 23.15 %

króna Iceland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.174026 VET ▼ -4.67 %
07/2024 4.737645 VET ▲ 13.5 %
08/2024 5.664884 VET ▲ 19.57 %
09/2024 4.715193 VET ▼ -16.76 %
10/2024 4.149704 VET ▼ -11.99 %
11/2024 75.7155 VET ▲ 1724.6 %
12/2024 50.4777 VET ▼ -33.33 %
01/2025 37.5074 VET ▼ -25.7 %
02/2025 30.191 VET ▼ -19.51 %
03/2025 41.178 VET ▲ 36.39 %
04/2025 40.0651 VET ▼ -2.7 %
05/2025 44.2977 VET ▲ 10.56 %

króna Iceland/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18587917 VET
Tối đa 5.348859 VET
Bình quân gia quyền 3.47907 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14727702 VET
Tối đa 6.447692 VET
Bình quân gia quyền 3.732015 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14727702 VET
Tối đa 10.0277 VET
Bình quân gia quyền 2.514962 VET

Chia sẻ một liên kết đến ISK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu