Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/WPR
Lịch sử thay đổi trong ISK/WPR tỷ giá
ISK/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 19.901 WPR
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (20.0384 WPR — 19.901 WPR)
Thay đổi trong ISK/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (19.8851 WPR — 19.901 WPR)
Thay đổi trong ISK/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 739.63% (2.37022 WPR — 19.901 WPR)
Thay đổi trong ISK/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1344.13% (1.37806 WPR — 19.901 WPR)
króna Iceland/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 20.0331 WPR | ▲ 0.66 % |
20/05 | 20.1031 WPR | ▲ 0.35 % |
21/05 | 20.1122 WPR | ▲ 0.04 % |
22/05 | 20.0154 WPR | ▼ -0.48 % |
23/05 | 20.0153 WPR | ▼ -0 % |
24/05 | 19.9647 WPR | ▼ -0.25 % |
25/05 | 19.9931 WPR | ▲ 0.14 % |
26/05 | 20.0661 WPR | ▲ 0.37 % |
27/05 | 20.076 WPR | ▲ 0.05 % |
28/05 | 20.0044 WPR | ▼ -0.36 % |
29/05 | 21.7791 WPR | ▲ 8.87 % |
30/05 | 19.8651 WPR | ▼ -8.79 % |
31/05 | 19.8731 WPR | ▲ 0.04 % |
01/06 | 19.9045 WPR | ▲ 0.16 % |
02/06 | 19.9492 WPR | ▲ 0.22 % |
03/06 | 19.9574 WPR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 19.9396 WPR | ▼ -0.09 % |
05/06 | 19.9054 WPR | ▼ -0.17 % |
06/06 | 22.2939 WPR | ▲ 12 % |
07/06 | 20.0468 WPR | ▼ -10.08 % |
08/06 | 20.0014 WPR | ▼ -0.23 % |
09/06 | 20.0978 WPR | ▲ 0.48 % |
10/06 | 20.104 WPR | ▲ 0.03 % |
11/06 | 20.0422 WPR | ▼ -0.31 % |
12/06 | 20.0424 WPR | ▲ 0 % |
13/06 | 26.076 WPR | ▲ 30.1 % |
14/06 | 25.9963 WPR | ▼ -0.31 % |
15/06 | 22.1199 WPR | ▼ -14.91 % |
16/06 | 22.223 WPR | ▲ 0.47 % |
17/06 | 22.2595 WPR | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.088 WPR | ▼ -24.18 % |
27/05 — 02/06 | 14.9945 WPR | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 15.1031 WPR | ▲ 0.72 % |
10/06 — 16/06 | 15.1369 WPR | ▲ 0.22 % |
17/06 — 23/06 | 15.1244 WPR | ▼ -0.08 % |
24/06 — 30/06 | 19.2704 WPR | ▲ 27.41 % |
01/07 — 07/07 | 15.3189 WPR | ▼ -20.51 % |
08/07 — 14/07 | 106.64 WPR | ▲ 596.11 % |
15/07 — 21/07 | 109.54 WPR | ▲ 2.73 % |
22/07 — 28/07 | 105.92 WPR | ▼ -3.31 % |
29/07 — 04/08 | 111.77 WPR | ▲ 5.52 % |
05/08 — 11/08 | 296.12 WPR | ▲ 164.94 % |
króna Iceland/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.3296 WPR | ▼ -2.87 % |
07/2024 | 16.939 WPR | ▼ -12.37 % |
08/2024 | 45.1434 WPR | ▲ 166.51 % |
09/2024 | 68.9774 WPR | ▲ 52.8 % |
10/2024 | 116.19 WPR | ▲ 68.44 % |
11/2024 | 91.8107 WPR | ▼ -20.98 % |
12/2024 | 134.4 WPR | ▲ 46.39 % |
01/2025 | 354.61 WPR | ▲ 163.85 % |
02/2025 | 3,470 WPR | ▲ 878.44 % |
03/2025 | 2,759 WPR | ▼ -20.47 % |
04/2025 | 2,771 WPR | ▲ 0.41 % |
05/2025 | 2,769 WPR | ▼ -0.05 % |
króna Iceland/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9022 WPR |
Tối đa | 20.2005 WPR |
Bình quân gia quyền | 20.535 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7952 WPR |
Tối đa | 20.2005 WPR |
Bình quân gia quyền | 20.9512 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.94786 WPR |
Tối đa | 20.2005 WPR |
Bình quân gia quyền | 19.875 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: