Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/XPA
Lịch sử thay đổi trong ISK/XPA tỷ giá
ISK/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 11.3632 XPA
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (11.0459 XPA — 11.3632 XPA)
Thay đổi trong ISK/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.16% (11.9813 XPA — 11.3632 XPA)
Thay đổi trong ISK/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.16% (11.9813 XPA — 11.3632 XPA)
Thay đổi trong ISK/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 680.14% (1.456559 XPA — 11.3632 XPA)
króna Iceland/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 11.465 XPA | ▲ 0.9 % |
16/05 | 11.1643 XPA | ▼ -2.62 % |
17/05 | 10.6825 XPA | ▼ -4.31 % |
18/05 | 10.4727 XPA | ▼ -1.96 % |
19/05 | 10.4146 XPA | ▼ -0.55 % |
20/05 | 10.4358 XPA | ▲ 0.2 % |
21/05 | 10.4712 XPA | ▲ 0.34 % |
22/05 | 10.8668 XPA | ▲ 3.78 % |
23/05 | 11.4656 XPA | ▲ 5.51 % |
24/05 | 11.72 XPA | ▲ 2.22 % |
25/05 | 11.88 XPA | ▲ 1.37 % |
26/05 | 11.9002 XPA | ▲ 0.17 % |
27/05 | 12.0032 XPA | ▲ 0.87 % |
28/05 | 12.0247 XPA | ▲ 0.18 % |
29/05 | 11.8979 XPA | ▼ -1.05 % |
30/05 | 11.8316 XPA | ▼ -0.56 % |
31/05 | 11.7557 XPA | ▼ -0.64 % |
01/06 | 11.7545 XPA | ▼ -0.01 % |
02/06 | 11.7179 XPA | ▼ -0.31 % |
03/06 | 12.0462 XPA | ▲ 2.8 % |
04/06 | 12.02 XPA | ▼ -0.22 % |
05/06 | 11.902 XPA | ▼ -0.98 % |
06/06 | 11.8361 XPA | ▼ -0.55 % |
07/06 | 11.4569 XPA | ▼ -3.2 % |
08/06 | 11.4173 XPA | ▼ -0.35 % |
09/06 | 11.5616 XPA | ▲ 1.26 % |
10/06 | 11.8991 XPA | ▲ 2.92 % |
11/06 | 11.8914 XPA | ▼ -0.06 % |
12/06 | 11.9021 XPA | ▲ 0.09 % |
13/06 | 12.03 XPA | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.0245 XPA | ▼ -2.98 % |
27/05 — 02/06 | 10.5166 XPA | ▼ -4.61 % |
03/06 — 09/06 | 9.18664 XPA | ▼ -12.65 % |
10/06 — 16/06 | 10.3038 XPA | ▲ 12.16 % |
17/06 — 23/06 | 10.315 XPA | ▲ 0.11 % |
24/06 — 30/06 | 10.2652 XPA | ▼ -0.48 % |
01/07 — 07/07 | 10.3464 XPA | ▲ 0.79 % |
08/07 — 14/07 | 10.2983 XPA | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 10.0884 XPA | ▼ -2.04 % |
22/07 — 28/07 | 18.9423 XPA | ▲ 87.76 % |
29/07 — 04/08 | 17.524 XPA | ▼ -7.49 % |
05/08 — 11/08 | 110.65 XPA | ▲ 531.42 % |
króna Iceland/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.8997 XPA | ▼ -4.08 % |
07/2024 | 11.8204 XPA | ▲ 8.45 % |
08/2024 | 11.567 XPA | ▼ -2.14 % |
09/2024 | 11.8048 XPA | ▲ 2.06 % |
10/2024 | 11.5393 XPA | ▼ -2.25 % |
11/2024 | 11.6603 XPA | ▲ 1.05 % |
12/2024 | 99.8079 XPA | ▲ 755.97 % |
01/2025 | 94.6892 XPA | ▼ -5.13 % |
02/2025 | 94.042 XPA | ▼ -0.68 % |
03/2025 | 94.2607 XPA | ▲ 0.23 % |
króna Iceland/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0504 XPA |
Tối đa | 11.3633 XPA |
Bình quân gia quyền | 10.9183 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0504 XPA |
Tối đa | 11.7199 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.0645 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0504 XPA |
Tối đa | 11.7199 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.0645 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: