Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong ISK/YOYOW tỷ giá
ISK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 ISK = 110.76 YOYOW
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3704.71% (2.91115 YOYOW — 110.76 YOYOW)
Thay đổi trong ISK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3727.99% (2.893447 YOYOW — 110.76 YOYOW)
Thay đổi trong ISK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3727.99% (2.893447 YOYOW — 110.76 YOYOW)
Thay đổi trong ISK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11708.3% (0.93799101 YOYOW — 110.76 YOYOW)
króna Iceland/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 129.07 YOYOW | ▲ 16.53 % |
20/05 | 145.22 YOYOW | ▲ 12.51 % |
21/05 | 161.86 YOYOW | ▲ 11.46 % |
22/05 | 148.55 YOYOW | ▼ -8.22 % |
23/05 | 156.23 YOYOW | ▲ 5.17 % |
24/05 | 159.35 YOYOW | ▲ 2 % |
25/05 | 165.12 YOYOW | ▲ 3.62 % |
26/05 | 180.53 YOYOW | ▲ 9.33 % |
27/05 | 182.76 YOYOW | ▲ 1.24 % |
28/05 | 194.63 YOYOW | ▲ 6.49 % |
29/05 | 207.6 YOYOW | ▲ 6.66 % |
30/05 | 210.77 YOYOW | ▲ 1.53 % |
31/05 | 197.07 YOYOW | ▼ -6.5 % |
01/06 | 194.33 YOYOW | ▼ -1.39 % |
02/06 | 199.12 YOYOW | ▲ 2.46 % |
03/06 | 196.79 YOYOW | ▼ -1.17 % |
04/06 | 731.23 YOYOW | ▲ 271.58 % |
05/06 | 1,286 YOYOW | ▲ 75.81 % |
06/06 | 1,382 YOYOW | ▲ 7.53 % |
07/06 | 1,759 YOYOW | ▲ 27.27 % |
08/06 | 1,836 YOYOW | ▲ 4.37 % |
09/06 | 2,177 YOYOW | ▲ 18.57 % |
10/06 | 2,651 YOYOW | ▲ 21.76 % |
11/06 | 4,792 YOYOW | ▲ 80.75 % |
12/06 | 6,914 YOYOW | ▲ 44.29 % |
13/06 | 6,868 YOYOW | ▼ -0.68 % |
14/06 | 6,868 YOYOW | ▲ 0 % |
15/06 | 6,851 YOYOW | ▼ -0.25 % |
16/06 | 6,855 YOYOW | ▲ 0.06 % |
17/06 | 6,862 YOYOW | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 116.33 YOYOW | ▲ 5.03 % |
27/05 — 02/06 | 127.49 YOYOW | ▲ 9.6 % |
03/06 — 09/06 | 109.2 YOYOW | ▼ -14.35 % |
10/06 — 16/06 | 118.08 YOYOW | ▲ 8.13 % |
17/06 — 23/06 | 145.09 YOYOW | ▲ 22.87 % |
24/06 — 30/06 | 111.98 YOYOW | ▼ -22.82 % |
01/07 — 07/07 | 88.9427 YOYOW | ▼ -20.57 % |
08/07 — 14/07 | 122.21 YOYOW | ▲ 37.4 % |
15/07 — 21/07 | 149.21 YOYOW | ▲ 22.1 % |
22/07 — 28/07 | 1,290 YOYOW | ▲ 764.47 % |
29/07 — 04/08 | 3,311 YOYOW | ▲ 156.66 % |
05/08 — 11/08 | 3,317 YOYOW | ▲ 0.19 % |
króna Iceland/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.4958 YOYOW | ▼ -10.17 % |
07/2024 | 44.1731 YOYOW | ▼ -55.6 % |
08/2024 | 63.0777 YOYOW | ▲ 42.8 % |
09/2024 | 52.0214 YOYOW | ▼ -17.53 % |
10/2024 | 44.7153 YOYOW | ▼ -14.04 % |
11/2024 | 59.6327 YOYOW | ▲ 33.36 % |
12/2024 | 97.6295 YOYOW | ▲ 63.72 % |
01/2025 | 158.75 YOYOW | ▲ 62.61 % |
02/2025 | 529.22 YOYOW | ▲ 233.36 % |
03/2025 | 658.57 YOYOW | ▲ 24.44 % |
04/2025 | 871.89 YOYOW | ▲ 32.39 % |
05/2025 | 16,668 YOYOW | ▲ 1811.73 % |
króna Iceland/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.049998 YOYOW |
Tối đa | 112.25 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 34.5872 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.976333 YOYOW |
Tối đa | 112.25 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 19.5762 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.976333 YOYOW |
Tối đa | 112.25 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 19.5762 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: