Tỷ giá hối đoái Bảng Jersey chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JEP/VEF
Lịch sử thay đổi trong JEP/VEF tỷ giá
JEP/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 JEP = 4,957,355 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Jersey/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Jersey chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JEP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JEP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Jersey/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JEP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.33% (4,797,663 VEF — 4,957,355 VEF)
Thay đổi trong JEP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.79% (4,918,344 VEF — 4,957,355 VEF)
Thay đổi trong JEP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.48% (3,579,746 VEF — 4,957,355 VEF)
Thay đổi trong JEP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Jersey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36350214.35% (13.64 VEF — 4,957,355 VEF)
Bảng Jersey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Jersey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4,948,942 VEF | ▼ -0.17 % |
21/05 | 4,959,863 VEF | ▲ 0.22 % |
22/05 | 4,957,977 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 4,952,627 VEF | ▼ -0.11 % |
24/05 | 4,964,977 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 4,972,914 VEF | ▲ 0.16 % |
26/05 | 4,979,805 VEF | ▲ 0.14 % |
27/05 | 4,978,000 VEF | ▼ -0.04 % |
28/05 | 4,973,774 VEF | ▼ -0.08 % |
29/05 | 4,972,251 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 4,982,170 VEF | ▲ 0.2 % |
31/05 | 4,969,049 VEF | ▼ -0.26 % |
01/06 | 4,968,290 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 4,985,303 VEF | ▲ 0.34 % |
03/06 | 4,998,617 VEF | ▲ 0.27 % |
04/06 | 5,006,626 VEF | ▲ 0.16 % |
05/06 | 5,005,142 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 5,005,732 VEF | ▲ 0.01 % |
07/06 | 5,002,779 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 4,993,157 VEF | ▼ -0.19 % |
09/06 | 5,000,953 VEF | ▲ 0.16 % |
10/06 | 5,012,935 VEF | ▲ 0.24 % |
11/06 | 5,015,353 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 5,010,447 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 5,048,732 VEF | ▲ 0.76 % |
14/06 | 5,067,713 VEF | ▲ 0.38 % |
15/06 | 5,088,744 VEF | ▲ 0.42 % |
16/06 | 5,096,373 VEF | ▲ 0.15 % |
17/06 | 5,099,434 VEF | ▲ 0.06 % |
18/06 | 5,108,942 VEF | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Jersey/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Jersey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,961,905 VEF | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 5,083,822 VEF | ▲ 2.46 % |
03/06 — 09/06 | 5,017,910 VEF | ▼ -1.3 % |
10/06 — 16/06 | 4,946,125 VEF | ▼ -1.43 % |
17/06 — 23/06 | 4,926,979 VEF | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 4,934,193 VEF | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 4,773,943 VEF | ▼ -3.25 % |
08/07 — 14/07 | 4,780,494 VEF | ▲ 0.14 % |
15/07 — 21/07 | 4,804,904 VEF | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 4,822,444 VEF | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 4,863,038 VEF | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 4,933,271 VEF | ▲ 1.44 % |
Bảng Jersey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,991,447 VEF | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 5,326,097 VEF | ▲ 6.7 % |
08/2024 | 5,781,562 VEF | ▲ 8.55 % |
09/2024 | 5,750,586 VEF | ▼ -0.54 % |
10/2024 | 5,833,814 VEF | ▲ 1.45 % |
11/2024 | 6,263,229 VEF | ▲ 7.36 % |
12/2024 | 6,446,745 VEF | ▲ 2.93 % |
01/2025 | 6,379,009 VEF | ▼ -1.05 % |
02/2025 | 6,299,071 VEF | ▼ -1.25 % |
03/2025 | 6,285,498 VEF | ▼ -0.22 % |
04/2025 | 6,111,702 VEF | ▼ -2.77 % |
05/2025 | 6,266,147 VEF | ▲ 2.53 % |
Bảng Jersey/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,812,604 VEF |
Tối đa | 4,957,355 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,857,612 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,797,229 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,920,400 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,440,523 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,560,226 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến JEP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Jersey (JEP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: