Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/KHR
Lịch sử thay đổi trong JNT/KHR tỷ giá
JNT/KHR tỷ giá
03 02, 2021
1 JNT = 570.11 KHR
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 411.37% (111.49 KHR — 570.11 KHR)
Thay đổi trong JNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 816.48% (62.21 KHR — 570.11 KHR)
Thay đổi trong JNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 366.89% (122.11 KHR — 570.11 KHR)
Thay đổi trong JNT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 366.89% (122.11 KHR — 570.11 KHR)
Jibrel Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 572.47 KHR | ▲ 0.41 % |
29/06 | 558.28 KHR | ▼ -2.48 % |
30/06 | 512.12 KHR | ▼ -8.27 % |
01/07 | 495.33 KHR | ▼ -3.28 % |
02/07 | 479.92 KHR | ▼ -3.11 % |
03/07 | 414.32 KHR | ▼ -13.67 % |
04/07 | 407.36 KHR | ▼ -1.68 % |
05/07 | 442.22 KHR | ▲ 8.56 % |
06/07 | 436.87 KHR | ▼ -1.21 % |
07/07 | 429.68 KHR | ▼ -1.64 % |
08/07 | 439.78 KHR | ▲ 2.35 % |
09/07 | 520.2 KHR | ▲ 18.29 % |
10/07 | 462.57 KHR | ▼ -11.08 % |
11/07 | 450.91 KHR | ▼ -2.52 % |
12/07 | 489.22 KHR | ▲ 8.5 % |
13/07 | 495.44 KHR | ▲ 1.27 % |
14/07 | 627.54 KHR | ▲ 26.66 % |
15/07 | 654.87 KHR | ▲ 4.35 % |
16/07 | 650.01 KHR | ▼ -0.74 % |
17/07 | 633.23 KHR | ▼ -2.58 % |
18/07 | 608.98 KHR | ▼ -3.83 % |
19/07 | 768.81 KHR | ▲ 26.25 % |
20/07 | 824.14 KHR | ▲ 7.2 % |
21/07 | 773.46 KHR | ▼ -6.15 % |
22/07 | 1,118 KHR | ▲ 44.5 % |
23/07 | 1,148 KHR | ▲ 2.72 % |
24/07 | 1,304 KHR | ▲ 13.58 % |
25/07 | 1,372 KHR | ▲ 5.19 % |
26/07 | 1,413 KHR | ▲ 3.01 % |
27/07 | 1,451 KHR | ▲ 2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,038 KHR | ▲ 81.99 % |
08/07 — 14/07 | 1,501 KHR | ▲ 44.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,538 KHR | ▲ 2.51 % |
22/07 — 28/07 | 1,154 KHR | ▼ -25 % |
29/07 — 04/08 | 1,263 KHR | ▲ 9.44 % |
05/08 — 11/08 | 1,813 KHR | ▲ 43.57 % |
12/08 — 18/08 | 2,453 KHR | ▲ 35.29 % |
19/08 — 25/08 | 5,569 KHR | ▲ 127.08 % |
26/08 — 01/09 | 5,687 KHR | ▲ 2.11 % |
02/09 — 08/09 | 5,720 KHR | ▲ 0.58 % |
09/09 — 15/09 | 4,508 KHR | ▼ -21.18 % |
16/09 — 22/09 | 5,943 KHR | ▲ 31.83 % |
Jibrel Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 567.98 KHR | ▼ -0.37 % |
08/2024 | 581.85 KHR | ▲ 2.44 % |
09/2024 | 460.49 KHR | ▼ -20.86 % |
10/2024 | 646.23 KHR | ▲ 40.33 % |
11/2024 | 444.33 KHR | ▼ -31.24 % |
12/2024 | 530.39 KHR | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 455.16 KHR | ▼ -14.18 % |
02/2025 | 356.05 KHR | ▼ -21.78 % |
03/2025 | 257.79 KHR | ▼ -27.6 % |
04/2025 | 722.09 KHR | ▲ 180.11 % |
05/2025 | 2,984 KHR | ▲ 313.2 % |
06/2025 | 3,057 KHR | ▲ 2.47 % |
Jibrel Network/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111.64 KHR |
Tối đa | 571.22 KHR |
Bình quân gia quyền | 268.18 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.2 KHR |
Tối đa | 571.22 KHR |
Bình quân gia quyền | 136.5 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.2 KHR |
Tối đa | 571.22 KHR |
Bình quân gia quyền | 109.91 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: