Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/VEF
Lịch sử thay đổi trong JOD/VEF tỷ giá
JOD/VEF tỷ giá
05 31, 2024
1 JOD = 5,554,158 VEF
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (5,478,065 VEF — 5,554,158 VEF)
Thay đổi trong JOD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (5,519,303 VEF — 5,554,158 VEF)
Thay đổi trong JOD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.69% (3,976,155 VEF — 5,554,158 VEF)
Thay đổi trong JOD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36017772.28% (15.42 VEF — 5,554,158 VEF)
dinar Jordan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 5,567,149 VEF | ▲ 0.23 % |
02/06 | 5,584,736 VEF | ▲ 0.32 % |
03/06 | 5,592,322 VEF | ▲ 0.14 % |
04/06 | 5,590,316 VEF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 5,590,671 VEF | ▲ 0.01 % |
06/06 | 5,586,152 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 5,578,270 VEF | ▼ -0.14 % |
08/06 | 5,586,046 VEF | ▲ 0.14 % |
09/06 | 5,594,908 VEF | ▲ 0.16 % |
10/06 | 5,598,170 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 5,592,846 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 5,595,392 VEF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 5,602,312 VEF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 5,623,456 VEF | ▲ 0.38 % |
15/06 | 5,633,843 VEF | ▲ 0.18 % |
16/06 | 5,636,270 VEF | ▲ 0.04 % |
17/06 | 5,644,767 VEF | ▲ 0.15 % |
18/06 | 5,639,559 VEF | ▼ -0.09 % |
19/06 | 5,634,416 VEF | ▼ -0.09 % |
20/06 | 5,626,128 VEF | ▼ -0.15 % |
21/06 | 5,617,162 VEF | ▼ -0.16 % |
22/06 | 5,613,002 VEF | ▼ -0.07 % |
23/06 | 5,614,135 VEF | ▲ 0.02 % |
24/06 | 5,626,755 VEF | ▲ 0.22 % |
25/06 | 5,624,752 VEF | ▼ -0.04 % |
26/06 | 5,626,091 VEF | ▲ 0.02 % |
27/06 | 5,633,636 VEF | ▲ 0.13 % |
28/06 | 5,604,868 VEF | ▼ -0.51 % |
29/06 | 5,598,074 VEF | ▼ -0.12 % |
30/06 | 5,603,724 VEF | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5,552,394 VEF | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 5,533,133 VEF | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 5,491,605 VEF | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 5,551,582 VEF | ▲ 1.09 % |
01/07 — 07/07 | 5,437,004 VEF | ▼ -2.06 % |
08/07 — 14/07 | 5,445,729 VEF | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 5,482,366 VEF | ▲ 0.67 % |
22/07 — 28/07 | 5,510,944 VEF | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 5,517,184 VEF | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 5,551,375 VEF | ▲ 0.62 % |
12/08 — 18/08 | 5,544,204 VEF | ▼ -0.13 % |
19/08 — 25/08 | 5,520,763 VEF | ▼ -0.42 % |
dinar Jordan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,585,225 VEF | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 5,914,131 VEF | ▲ 5.89 % |
08/2024 | 6,359,645 VEF | ▲ 7.53 % |
09/2024 | 6,531,026 VEF | ▲ 2.69 % |
10/2024 | 6,665,559 VEF | ▲ 2.06 % |
11/2024 | 6,954,941 VEF | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 7,132,413 VEF | ▲ 2.55 % |
01/2025 | 7,069,442 VEF | ▼ -0.88 % |
02/2025 | 7,055,432 VEF | ▼ -0.2 % |
03/2025 | 7,047,291 VEF | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 6,986,695 VEF | ▼ -0.86 % |
05/2025 | 7,062,285 VEF | ▲ 1.08 % |
dinar Jordan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,482,994 VEF |
Tối đa | 5,567,112 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,527,830 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,432,450 VEF |
Tối đa | 5,573,741 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,518,666 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,974,720 VEF |
Tối đa | 5,587,269 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,173,273 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: