100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela
Giá cả 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 556,012,685 VEF.
Bao nhiêu 100 JOD trong VEF?
05 20, 2024
100 JOD = 556,012,685 VEF
▲ 0.1 %
100 VEF = 0 JOD
1 JOD = 5,560,127 VEF
Lịch sử thay đổi giá 100 JOD trong VEF
Thống kê chi phí 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 545,058,612 VEF |
Tối đa | 556,711,163 VEF |
Bình quân gia quyền | 550,038,259 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 543,244,966 VEF |
Tối đa | 557,374,122 VEF |
Bình quân gia quyền | 551,606,186 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 393,058,600 VEF |
Tối đa | 558,726,921 VEF |
Bình quân gia quyền | 512,502,615 VEF |
Thay đổi chi phí 100 JOD đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 100 dinar Jordan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.98% (545,225,823 VEF — 556,012,685 VEF)
Thay đổi chi phí 100 JOD đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 100 dinar Jordan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.72% (552,038,919 VEF — 556,012,685 VEF)
Thay đổi chi phí 100 JOD đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 100 dinar Jordan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 40.5% (395,727,659 VEF — 556,012,685 VEF)
Thay đổi chi phí 100 JOD đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 100 dinar Jordan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36056479.8% (1,542 VEF — 556,012,685 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 JOD trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Jordan (JOD) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 dinar Jordan (JOD) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
21/05 | 555,706,768 VEF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 554,975,550 VEF | ▼ -0.13 % |
23/05 | 556,563,460 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 557,910,371 VEF | ▲ 0.24 % |
25/05 | 558,900,396 VEF | ▲ 0.18 % |
26/05 | 558,708,703 VEF | ▼ -0.03 % |
27/05 | 558,034,161 VEF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 557,899,687 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 558,959,160 VEF | ▲ 0.19 % |
30/05 | 557,494,858 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 557,331,514 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 559,498,850 VEF | ▲ 0.39 % |
02/06 | 562,292,974 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 563,473,673 VEF | ▲ 0.21 % |
04/06 | 563,193,715 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 563,245,852 VEF | ▲ 0.01 % |
06/06 | 562,777,922 VEF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 562,161,302 VEF | ▼ -0.11 % |
08/06 | 563,050,452 VEF | ▲ 0.16 % |
09/06 | 564,102,116 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 564,455,716 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 564,035,526 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 564,232,212 VEF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 564,924,619 VEF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 567,391,952 VEF | ▲ 0.44 % |
15/06 | 568,574,356 VEF | ▲ 0.21 % |
16/06 | 568,763,956 VEF | ▲ 0.03 % |
17/06 | 569,473,629 VEF | ▲ 0.12 % |
18/06 | 568,803,821 VEF | ▼ -0.12 % |
19/06 | 568,708,373 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 556,423,354 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 561,802,159 VEF | ▲ 0.97 % |
10/06 — 16/06 | 560,871,120 VEF | ▼ -0.17 % |
17/06 — 23/06 | 558,202,392 VEF | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 553,043,512 VEF | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 557,168,260 VEF | ▲ 0.75 % |
08/07 — 14/07 | 548,001,099 VEF | ▼ -1.65 % |
15/07 — 21/07 | 548,514,183 VEF | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 551,055,003 VEF | ▲ 0.46 % |
29/07 — 04/08 | 552,917,143 VEF | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 553,865,709 VEF | ▲ 0.17 % |
12/08 — 18/08 | 560,494,349 VEF | ▲ 1.2 % |
Giá ước tính của 100 dinar Jordan trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 560,143,187 VEF | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 601,704,962 VEF | ▲ 7.42 % |
08/2024 | 665,259,324 VEF | ▲ 10.56 % |
09/2024 | 687,366,079 VEF | ▲ 3.32 % |
10/2024 | 709,708,040 VEF | ▲ 3.25 % |
11/2024 | 730,979,359 VEF | ▲ 3 % |
12/2024 | 749,479,968 VEF | ▲ 2.53 % |
01/2025 | 738,066,474 VEF | ▼ -1.52 % |
02/2025 | 735,655,191 VEF | ▼ -0.33 % |
03/2025 | 734,302,027 VEF | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 728,812,465 VEF | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 739,047,401 VEF | ▲ 1.4 % |
Phổ biến số lượng trao đổi JOD/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 100 JOD trong VEF hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela Là - 556,012,685 VEF
Nó có giá bao nhiêu 100 JOD trong VEF Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 555,706,768 vef
Nó có giá bao nhiêu 100 JOD trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 JOD trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 JOD trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 dinar Jordan đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.