Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/MTL

Lịch sử thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá

JPY/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 JPY = 0.00326822 MTL
▲ 0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.39% (0.00415754 MTL — 0.00326822 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.23% (0.00414914 MTL — 0.00326822 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.63% (0.00704744 MTL — 0.00326822 MTL)

Thay đổi trong JPY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91% (0.03630389 MTL — 0.00326822 MTL)

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00297104 MTL ▼ -9.09 %
20/05 0.00282853 MTL ▼ -4.8 %
21/05 0.00278854 MTL ▼ -1.41 %
22/05 0.00277769 MTL ▼ -0.39 %
23/05 0.00282108 MTL ▲ 1.56 %
24/05 0.00275352 MTL ▼ -2.39 %
25/05 0.00280877 MTL ▲ 2.01 %
26/05 0.00264012 MTL ▼ -6 %
27/05 0.00268159 MTL ▲ 1.57 %
28/05 0.00266908 MTL ▼ -0.47 %
29/05 0.00275247 MTL ▲ 3.12 %
30/05 0.00280862 MTL ▲ 2.04 %
31/05 0.00286354 MTL ▲ 1.96 %
01/06 0.00283732 MTL ▼ -0.92 %
02/06 0.00282225 MTL ▼ -0.53 %
03/06 0.00274244 MTL ▼ -2.83 %
04/06 0.00273574 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.00271727 MTL ▼ -0.68 %
06/06 0.00270786 MTL ▼ -0.35 %
07/06 0.00264541 MTL ▼ -2.31 %
08/06 0.00254958 MTL ▼ -3.62 %
09/06 0.00242696 MTL ▼ -4.81 %
10/06 0.00248623 MTL ▲ 2.44 %
11/06 0.00255193 MTL ▲ 2.64 %
12/06 0.00263326 MTL ▲ 3.19 %
13/06 0.00263097 MTL ▼ -0.09 %
14/06 0.00251975 MTL ▼ -4.23 %
15/06 0.00247256 MTL ▼ -1.87 %
16/06 0.00237483 MTL ▼ -3.95 %
17/06 0.00230576 MTL ▼ -2.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00304251 MTL ▼ -6.91 %
27/05 — 02/06 0.00257196 MTL ▼ -15.47 %
03/06 — 09/06 0.00288859 MTL ▲ 12.31 %
10/06 — 16/06 0.00259981 MTL ▼ -10 %
17/06 — 23/06 0.00263723 MTL ▲ 1.44 %
24/06 — 30/06 0.00272794 MTL ▲ 3.44 %
01/07 — 07/07 0.00357813 MTL ▲ 31.17 %
08/07 — 14/07 0.00332126 MTL ▼ -7.18 %
15/07 — 21/07 0.00343663 MTL ▲ 3.47 %
22/07 — 28/07 0.00341572 MTL ▼ -0.61 %
29/07 — 04/08 0.00333167 MTL ▼ -2.46 %
05/08 — 11/08 0.00282441 MTL ▼ -15.23 %

Japanese yen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0033057 MTL ▲ 1.15 %
07/2024 0.00312092 MTL ▼ -5.59 %
08/2024 0.00373945 MTL ▲ 19.82 %
09/2024 0.00326943 MTL ▼ -12.57 %
10/2024 0.0026574 MTL ▼ -18.72 %
11/2024 0.00262786 MTL ▼ -1.11 %
12/2024 0.00276399 MTL ▲ 5.18 %
01/2025 0.00300221 MTL ▲ 8.62 %
02/2025 0.00201212 MTL ▼ -32.98 %
03/2025 0.00171432 MTL ▼ -14.8 %
04/2025 0.00236005 MTL ▲ 37.67 %
05/2025 0.00197669 MTL ▼ -16.24 %

Japanese yen/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00326822 MTL
Tối đa 0.00391974 MTL
Bình quân gia quyền 0.00372419 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00254956 MTL
Tối đa 0.00425615 MTL
Bình quân gia quyền 0.00348425 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00254956 MTL
Tối đa 0.00712698 MTL
Bình quân gia quyền 0.00465488 MTL

Chia sẻ một liên kết đến JPY/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu