Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/XAS
Lịch sử thay đổi trong JPY/XAS tỷ giá
JPY/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 JPY = 4.724889 XAS
▼ -10.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.47% (5.725154 XAS — 4.724889 XAS)
Thay đổi trong JPY/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -12.07% (5.373276 XAS — 4.724889 XAS)
Thay đổi trong JPY/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (5.609995 XAS — 4.724889 XAS)
Thay đổi trong JPY/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2074.68% (0.21726856 XAS — 4.724889 XAS)
Japanese yen/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 5.009804 XAS | ▲ 6.03 % |
08/06 | 4.90915 XAS | ▼ -2.01 % |
09/06 | 4.941086 XAS | ▲ 0.65 % |
10/06 | 5.002589 XAS | ▲ 1.24 % |
11/06 | 3.705125 XAS | ▼ -25.94 % |
12/06 | 5.126505 XAS | ▲ 38.36 % |
13/06 | 5.101852 XAS | ▼ -0.48 % |
14/06 | 4.954348 XAS | ▼ -2.89 % |
15/06 | 4.432479 XAS | ▼ -10.53 % |
16/06 | 4.420388 XAS | ▼ -0.27 % |
17/06 | 3.975824 XAS | ▼ -10.06 % |
18/06 | 3.906317 XAS | ▼ -1.75 % |
19/06 | 4.051411 XAS | ▲ 3.71 % |
20/06 | 4.820617 XAS | ▲ 18.99 % |
21/06 | 4.356116 XAS | ▼ -9.64 % |
22/06 | 4.714123 XAS | ▲ 8.22 % |
23/06 | 4.796103 XAS | ▲ 1.74 % |
24/06 | 4.835539 XAS | ▲ 0.82 % |
25/06 | 4.986264 XAS | ▲ 3.12 % |
26/06 | 5.608687 XAS | ▲ 12.48 % |
27/06 | 5.416424 XAS | ▼ -3.43 % |
28/06 | 5.343597 XAS | ▼ -1.34 % |
29/06 | 5.41427 XAS | ▲ 1.32 % |
30/06 | 4.22734 XAS | ▼ -21.92 % |
01/07 | 4.95187 XAS | ▲ 17.14 % |
02/07 | 3.959057 XAS | ▼ -20.05 % |
03/07 | 4.680448 XAS | ▲ 18.22 % |
04/07 | 4.362605 XAS | ▼ -6.79 % |
05/07 | 4.502305 XAS | ▲ 3.2 % |
06/07 | 3.889906 XAS | ▼ -13.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.727783 XAS | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 4.763304 XAS | ▲ 0.75 % |
24/06 — 30/06 | 4.788687 XAS | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 348.78 XAS | ▲ 7183.33 % |
08/07 — 14/07 | 307.84 XAS | ▼ -11.74 % |
15/07 — 21/07 | 403.1 XAS | ▲ 30.94 % |
22/07 — 28/07 | 463.39 XAS | ▲ 14.96 % |
29/07 — 04/08 | 647.19 XAS | ▲ 39.66 % |
05/08 — 11/08 | 925.41 XAS | ▲ 42.99 % |
12/08 — 18/08 | 1,133 XAS | ▲ 22.46 % |
19/08 — 25/08 | 1,735 XAS | ▲ 53.07 % |
26/08 — 01/09 | 542.93 XAS | ▼ -68.7 % |
Japanese yen/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.979946 XAS | ▼ -58.1 % |
08/2024 | -0.07631513 XAS | ▼ -103.85 % |
09/2024 | -0.54767015 XAS | ▲ 617.64 % |
10/2024 | -65.58905426 XAS | ▲ 11876.01 % |
11/2024 | -61.46656354 XAS | ▼ -6.29 % |
12/2024 | -23.32256786 XAS | ▼ -62.06 % |
01/2025 | -67.47833482 XAS | ▲ 189.33 % |
02/2025 | -32.22888266 XAS | ▼ -52.24 % |
03/2025 | -67.75951699 XAS | ▲ 110.24 % |
04/2025 | -92.76088225 XAS | ▲ 36.9 % |
05/2025 | -81.38426427 XAS | ▼ -12.26 % |
06/2025 | -62.45402896 XAS | ▼ -23.26 % |
Japanese yen/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.724058 XAS |
Tối đa | 6.266883 XAS |
Bình quân gia quyền | 5.520006 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.724058 XAS |
Tối đa | 6.694343 XAS |
Bình quân gia quyền | 5.562416 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.942005 XAS |
Tối đa | 10.5141 XAS |
Bình quân gia quyền | 5.738119 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: