Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/FSN
Lịch sử thay đổi trong KES/FSN tỷ giá
KES/FSN tỷ giá
05 10, 2024
1 KES = 0.04850578 FSN
▲ 1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 11.01% (0.04369517 FSN — 0.04850578 FSN)
Thay đổi trong KES/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 36.17% (0.03562143 FSN — 0.04850578 FSN)
Thay đổi trong KES/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 133.59% (0.02076523 FSN — 0.04850578 FSN)
Thay đổi trong KES/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -39.79% (0.0805673 FSN — 0.04850578 FSN)
shilling Kenya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.04945749 FSN | ▲ 1.96 % |
12/05 | 0.0478195 FSN | ▼ -3.31 % |
13/05 | 0.05159278 FSN | ▲ 7.89 % |
14/05 | 0.05268562 FSN | ▲ 2.12 % |
15/05 | 0.0477161 FSN | ▼ -9.43 % |
16/05 | 0.04766352 FSN | ▼ -0.11 % |
17/05 | 0.04928757 FSN | ▲ 3.41 % |
18/05 | 0.05055214 FSN | ▲ 2.57 % |
19/05 | 0.04999977 FSN | ▼ -1.09 % |
20/05 | 0.05062576 FSN | ▲ 1.25 % |
21/05 | 0.05065209 FSN | ▲ 0.05 % |
22/05 | 0.05067609 FSN | ▲ 0.05 % |
23/05 | 0.05073207 FSN | ▲ 0.11 % |
24/05 | 0.05051863 FSN | ▼ -0.42 % |
25/05 | 0.0498227 FSN | ▼ -1.38 % |
26/05 | 0.05124131 FSN | ▲ 2.85 % |
27/05 | 0.05272688 FSN | ▲ 2.9 % |
28/05 | 0.05351433 FSN | ▲ 1.49 % |
29/05 | 0.05378568 FSN | ▲ 0.51 % |
30/05 | 0.05466804 FSN | ▲ 1.64 % |
31/05 | 0.05941394 FSN | ▲ 8.68 % |
01/06 | 0.0592865 FSN | ▼ -0.21 % |
02/06 | 0.05499493 FSN | ▼ -7.24 % |
03/06 | 0.05364348 FSN | ▼ -2.46 % |
04/06 | 0.05243384 FSN | ▼ -2.25 % |
05/06 | 0.05047081 FSN | ▼ -3.74 % |
06/06 | 0.05170376 FSN | ▲ 2.44 % |
07/06 | 0.05374738 FSN | ▲ 3.95 % |
08/06 | 0.05402576 FSN | ▲ 0.52 % |
09/06 | 0.05473674 FSN | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0470163 FSN | ▼ -3.07 % |
20/05 — 26/05 | 0.04595731 FSN | ▼ -2.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.04699714 FSN | ▲ 2.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.04828941 FSN | ▲ 2.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.0527139 FSN | ▲ 9.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.06576964 FSN | ▲ 24.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.06685271 FSN | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.06799607 FSN | ▲ 1.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.0719727 FSN | ▲ 5.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.07505216 FSN | ▲ 4.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.06956262 FSN | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.07671412 FSN | ▲ 10.28 % |
shilling Kenya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04804072 FSN | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 0.04999201 FSN | ▲ 4.06 % |
08/2024 | 0.05751961 FSN | ▲ 15.06 % |
09/2024 | 0.05984953 FSN | ▲ 4.05 % |
10/2024 | 0.05356057 FSN | ▼ -10.51 % |
11/2024 | 0.05147412 FSN | ▼ -3.9 % |
12/2024 | 0.05428633 FSN | ▲ 5.46 % |
01/2025 | 0.06746643 FSN | ▲ 24.28 % |
02/2025 | 0.0588825 FSN | ▼ -12.72 % |
03/2025 | 0.07919834 FSN | ▲ 34.5 % |
04/2025 | 0.10826722 FSN | ▲ 36.7 % |
05/2025 | 0.09966627 FSN | ▼ -7.94 % |
shilling Kenya/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04321045 FSN |
Tối đa | 0.05059674 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.04587752 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02560416 FSN |
Tối đa | 0.05059674 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.03824603 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02039225 FSN |
Tối đa | 0.06078821 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.03232592 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến KES/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: