Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/GIN

Lịch sử thay đổi trong KES/GIN tỷ giá

KES/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 KES = 5.29966 GIN
▲ 2.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 18.85% (4.459286 GIN — 5.29966 GIN)

Thay đổi trong KES/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -11.2% (5.96789 GIN — 5.29966 GIN)

Thay đổi trong KES/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 112.27% (2.496674 GIN — 5.29966 GIN)

Thay đổi trong KES/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 112.27% (2.496674 GIN — 5.29966 GIN)

shilling Kenya/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 3.612424 GIN ▼ -31.84 %
25/05 3.710708 GIN ▲ 2.72 %
26/05 5.432874 GIN ▲ 46.41 %
27/05 5.484922 GIN ▲ 0.96 %
28/05 5.58406 GIN ▲ 1.81 %
29/05 5.629064 GIN ▲ 0.81 %
30/05 5.608334 GIN ▼ -0.37 %
31/05 5.548322 GIN ▼ -1.07 %
01/06 5.546236 GIN ▼ -0.04 %
02/06 5.691739 GIN ▲ 2.62 %
03/06 5.543698 GIN ▼ -2.6 %
04/06 6.088507 GIN ▲ 9.83 %
05/06 6.912714 GIN ▲ 13.54 %
06/06 7.100986 GIN ▲ 2.72 %
07/06 4.692768 GIN ▼ -33.91 %
08/06 6.844112 GIN ▲ 45.84 %
09/06 7.152347 GIN ▲ 4.5 %
10/06 7.135903 GIN ▼ -0.23 %
11/06 7.195172 GIN ▲ 0.83 %
12/06 7.008414 GIN ▼ -2.6 %
13/06 7.624727 GIN ▲ 8.79 %
14/06 8.363103 GIN ▲ 9.68 %
15/06 8.284921 GIN ▼ -0.93 %
16/06 7.845379 GIN ▼ -5.31 %
17/06 7.66622 GIN ▼ -2.28 %
18/06 7.795214 GIN ▲ 1.68 %
19/06 7.562874 GIN ▼ -2.98 %
20/06 7.003457 GIN ▼ -7.4 %
21/06 6.731827 GIN ▼ -3.88 %
22/06 6.688959 GIN ▼ -0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.871451 GIN ▲ 10.79 %
03/06 — 09/06 6.230374 GIN ▲ 6.11 %
10/06 — 16/06 7.70434 GIN ▲ 23.66 %
17/06 — 23/06 7.623236 GIN ▼ -1.05 %
24/06 — 30/06 7.971062 GIN ▲ 4.56 %
01/07 — 07/07 4.460138 GIN ▼ -44.05 %
08/07 — 14/07 4.481632 GIN ▲ 0.48 %
15/07 — 21/07 2.468373 GIN ▼ -44.92 %
22/07 — 28/07 4.002391 GIN ▲ 62.15 %
29/07 — 04/08 4.919482 GIN ▲ 22.91 %
05/08 — 11/08 6.210278 GIN ▲ 26.24 %
12/08 — 18/08 5.132436 GIN ▼ -17.36 %

shilling Kenya/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.943916 GIN ▼ -6.71 %
07/2024 4.384377 GIN ▼ -11.32 %
08/2024 3.19828 GIN ▼ -27.05 %
09/2024 24.9106 GIN ▲ 678.87 %
10/2024 16.677 GIN ▼ -33.05 %
11/2024 21.4295 GIN ▲ 28.5 %
12/2024 11.84 GIN ▼ -44.75 %
01/2025 13.2776 GIN ▲ 12.14 %

shilling Kenya/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.491993 GIN
Tối đa 6.469066 GIN
Bình quân gia quyền 5.20195 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.487969 GIN
Tối đa 8.693437 GIN
Bình quân gia quyền 6.255315 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61237086 GIN
Tối đa 17.4276 GIN
Bình quân gia quyền 5.955493 GIN

Chia sẻ một liên kết đến KES/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu