Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/LKK
Lịch sử thay đổi trong KES/LKK tỷ giá
KES/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 KES = 0.49049405 LKK
▲ 6.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.14% (0.71229069 LKK — 0.49049405 LKK)
Thay đổi trong KES/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.69% (0.67835789 LKK — 0.49049405 LKK)
Thay đổi trong KES/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.71% (0.92035826 LKK — 0.49049405 LKK)
Thay đổi trong KES/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.71% (0.92035826 LKK — 0.49049405 LKK)
shilling Kenya/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.4692388 LKK | ▼ -4.33 % |
13/06 | 0.45487114 LKK | ▼ -3.06 % |
14/06 | 0.45545605 LKK | ▲ 0.13 % |
15/06 | 0.45154903 LKK | ▼ -0.86 % |
16/06 | 0.45757495 LKK | ▲ 1.33 % |
17/06 | 0.45897812 LKK | ▲ 0.31 % |
18/06 | 0.46250511 LKK | ▲ 0.77 % |
19/06 | 0.4507859 LKK | ▼ -2.53 % |
20/06 | 0.44267203 LKK | ▼ -1.8 % |
21/06 | 0.44334356 LKK | ▲ 0.15 % |
22/06 | 0.42884612 LKK | ▼ -3.27 % |
23/06 | 0.43473101 LKK | ▲ 1.37 % |
24/06 | 0.4282484 LKK | ▼ -1.49 % |
25/06 | 0.42849867 LKK | ▲ 0.06 % |
26/06 | 0.39115972 LKK | ▼ -8.71 % |
27/06 | 0.34173974 LKK | ▼ -12.63 % |
28/06 | 0.35459492 LKK | ▲ 3.76 % |
29/06 | 0.37733015 LKK | ▲ 6.41 % |
30/06 | 0.38997234 LKK | ▲ 3.35 % |
01/07 | 0.39733022 LKK | ▲ 1.89 % |
02/07 | 0.41476517 LKK | ▲ 4.39 % |
03/07 | 0.23985319 LKK | ▼ -42.17 % |
04/07 | 0.24577945 LKK | ▲ 2.47 % |
05/07 | 0.31641367 LKK | ▲ 28.74 % |
06/07 | 0.28923436 LKK | ▼ -8.59 % |
07/07 | 0.36662213 LKK | ▲ 26.76 % |
08/07 | 0.36497091 LKK | ▼ -0.45 % |
09/07 | 0.35847123 LKK | ▼ -1.78 % |
10/07 | 0.35427102 LKK | ▼ -1.17 % |
11/07 | 0.36018615 LKK | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.5384355 LKK | ▲ 9.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.50176116 LKK | ▼ -6.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.47538488 LKK | ▼ -5.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.41461871 LKK | ▼ -12.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.22789253 LKK | ▼ -45.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.23263728 LKK | ▲ 2.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.31271468 LKK | ▲ 34.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.31990091 LKK | ▲ 2.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.35400892 LKK | ▲ 10.66 % |
19/08 — 25/08 | 0.37347511 LKK | ▲ 5.5 % |
26/08 — 01/09 | 0.39693876 LKK | ▲ 6.28 % |
02/09 — 08/09 | 0.378225 LKK | ▼ -4.71 % |
shilling Kenya/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.49085687 LKK | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 0.41777129 LKK | ▼ -14.89 % |
09/2024 | 0.49996274 LKK | ▲ 19.67 % |
10/2024 | 0.33641312 LKK | ▼ -32.71 % |
11/2024 | 0.45275345 LKK | ▲ 34.58 % |
12/2024 | 0.60779925 LKK | ▲ 34.25 % |
01/2025 | 0.67206177 LKK | ▲ 10.57 % |
02/2025 | 0.24740085 LKK | ▼ -63.19 % |
03/2025 | 0.31662317 LKK | ▲ 27.98 % |
04/2025 | 0.22887967 LKK | ▼ -27.71 % |
05/2025 | 0.16094337 LKK | ▼ -29.68 % |
06/2025 | 0.16370607 LKK | ▲ 1.72 % |
shilling Kenya/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.3466276 LKK |
Tối đa | 0.74620238 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.49516098 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3466276 LKK |
Tối đa | 0.91297724 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.75701174 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3466276 LKK |
Tối đa | 1.158759 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.82055719 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến KES/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: