Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/REN

Lịch sử thay đổi trong KES/REN tỷ giá

KES/REN tỷ giá

05 19, 2024
1 KES = 0.1277593 REN
▲ 0.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (0.12311668 REN — 0.1277593 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 27.3% (0.10036452 REN — 0.1277593 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 38% (0.09258041 REN — 0.1277593 REN)

Thay đổi trong KES/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -25.92% (0.1724719 REN — 0.1277593 REN)

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.12227144 REN ▼ -4.3 %
21/05 0.11990031 REN ▼ -1.94 %
22/05 0.11752005 REN ▼ -1.99 %
23/05 0.11303587 REN ▼ -3.82 %
24/05 0.10984004 REN ▼ -2.83 %
25/05 0.11287754 REN ▲ 2.77 %
26/05 0.11403366 REN ▲ 1.02 %
27/05 0.1179817 REN ▲ 3.46 %
28/05 0.11789123 REN ▼ -0.08 %
29/05 0.12332704 REN ▲ 4.61 %
30/05 0.12828411 REN ▲ 4.02 %
31/05 0.1313399 REN ▲ 2.38 %
01/06 0.12670041 REN ▼ -3.53 %
02/06 0.12393265 REN ▼ -2.18 %
03/06 0.12435908 REN ▲ 0.34 %
04/06 0.12423733 REN ▼ -0.1 %
05/06 0.12207391 REN ▼ -1.74 %
06/06 0.12473455 REN ▲ 2.18 %
07/06 0.12871085 REN ▲ 3.19 %
08/06 0.12862016 REN ▼ -0.07 %
09/06 0.12806265 REN ▼ -0.43 %
10/06 0.13561023 REN ▲ 5.89 %
11/06 0.13978139 REN ▲ 3.08 %
12/06 0.14429365 REN ▲ 3.23 %
13/06 0.14501949 REN ▲ 0.5 %
14/06 0.14024543 REN ▼ -3.29 %
15/06 0.13527718 REN ▼ -3.54 %
16/06 0.13281243 REN ▼ -1.82 %
17/06 0.13094544 REN ▼ -1.41 %
18/06 0.13030281 REN ▼ -0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12534358 REN ▼ -1.89 %
27/05 — 02/06 0.12524983 REN ▼ -0.07 %
03/06 — 09/06 0.13917297 REN ▲ 11.12 %
10/06 — 16/06 0.13259098 REN ▼ -4.73 %
17/06 — 23/06 0.12899336 REN ▼ -2.71 %
24/06 — 30/06 0.1339429 REN ▲ 3.84 %
01/07 — 07/07 0.23779109 REN ▲ 77.53 %
08/07 — 14/07 0.21445522 REN ▼ -9.81 %
15/07 — 21/07 0.2273281 REN ▲ 6 %
22/07 — 28/07 0.22287374 REN ▼ -1.96 %
29/07 — 04/08 0.25989186 REN ▲ 16.61 %
05/08 — 11/08 0.22955513 REN ▼ -11.67 %

shilling Kenya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12466873 REN ▼ -2.42 %
07/2024 0.13075508 REN ▲ 4.88 %
08/2024 0.17242185 REN ▲ 31.87 %
09/2024 0.16565473 REN ▼ -3.92 %
10/2024 0.16122692 REN ▼ -2.67 %
11/2024 0.1341598 REN ▼ -16.79 %
12/2024 0.11198349 REN ▼ -16.53 %
01/2025 0.14233517 REN ▲ 27.1 %
02/2025 0.09058665 REN ▼ -36.36 %
03/2025 0.08372769 REN ▼ -7.57 %
04/2025 0.17108827 REN ▲ 104.34 %
05/2025 0.16652298 REN ▼ -2.67 %

shilling Kenya/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11101658 REN
Tối đa 0.13974498 REN
Bình quân gia quyền 0.12471147 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06712515 REN
Tối đa 0.13974498 REN
Bình quân gia quyền 0.09948579 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06712515 REN
Tối đa 0.26597741 REN
Bình quân gia quyền 0.11512186 REN

Chia sẻ một liên kết đến KES/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu