Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/TNB
Lịch sử thay đổi trong KES/TNB tỷ giá
KES/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KES = 166.91 TNB
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 554.19% (25.5134 TNB — 166.91 TNB)
Thay đổi trong KES/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 615.93% (23.3132 TNB — 166.91 TNB)
Thay đổi trong KES/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11250.35% (1.470497 TNB — 166.91 TNB)
Thay đổi trong KES/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1772.61% (8.913052 TNB — 166.91 TNB)
shilling Kenya/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 164.29 TNB | ▼ -1.57 % |
21/05 | 168.42 TNB | ▲ 2.51 % |
22/05 | 169.12 TNB | ▲ 0.42 % |
23/05 | 168.99 TNB | ▼ -0.08 % |
24/05 | 166.26 TNB | ▼ -1.62 % |
25/05 | 164.18 TNB | ▼ -1.25 % |
26/05 | 161.39 TNB | ▼ -1.7 % |
27/05 | 161.43 TNB | ▲ 0.03 % |
28/05 | 166.09 TNB | ▲ 2.88 % |
29/05 | 272.04 TNB | ▲ 63.79 % |
30/05 | 631.32 TNB | ▲ 132.07 % |
31/05 | 1,213 TNB | ▲ 92.06 % |
01/06 | 1,212 TNB | ▼ -0.05 % |
02/06 | 1,210 TNB | ▼ -0.17 % |
03/06 | 1,213 TNB | ▲ 0.23 % |
04/06 | 1,207 TNB | ▼ -0.47 % |
05/06 | 1,186 TNB | ▼ -1.73 % |
06/06 | 1,164 TNB | ▼ -1.86 % |
07/06 | 1,156 TNB | ▼ -0.69 % |
08/06 | 1,155 TNB | ▼ -0.11 % |
09/06 | 1,153 TNB | ▼ -0.14 % |
10/06 | 1,152 TNB | ▼ -0.11 % |
11/06 | 1,177 TNB | ▲ 2.22 % |
12/06 | 1,227 TNB | ▲ 4.21 % |
13/06 | 1,235 TNB | ▲ 0.66 % |
14/06 | 1,213 TNB | ▼ -1.77 % |
15/06 | 1,213 TNB | ▼ -0.03 % |
16/06 | 1,211 TNB | ▼ -0.13 % |
17/06 | 1,209 TNB | ▼ -0.19 % |
18/06 | 1,208 TNB | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 169.32 TNB | ▲ 1.44 % |
27/05 — 02/06 | 196.85 TNB | ▲ 16.26 % |
03/06 — 09/06 | 181.7 TNB | ▼ -7.69 % |
10/06 — 16/06 | 186.55 TNB | ▲ 2.67 % |
17/06 — 23/06 | 193.92 TNB | ▲ 3.95 % |
24/06 — 30/06 | 183.01 TNB | ▼ -5.63 % |
01/07 — 07/07 | 187.84 TNB | ▲ 2.64 % |
08/07 — 14/07 | 299.26 TNB | ▲ 59.31 % |
15/07 — 21/07 | 1,141 TNB | ▲ 281.4 % |
22/07 — 28/07 | 1,096 TNB | ▼ -4.01 % |
29/07 — 04/08 | 1,144 TNB | ▲ 4.46 % |
05/08 — 11/08 | 1,139 TNB | ▼ -0.45 % |
shilling Kenya/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 166.09 TNB | ▼ -0.49 % |
07/2024 | 1,225 TNB | ▲ 637.53 % |
08/2024 | 1,520 TNB | ▲ 24.08 % |
09/2024 | 1,714 TNB | ▲ 12.77 % |
10/2024 | 1,668 TNB | ▼ -2.67 % |
11/2024 | 1,976 TNB | ▲ 18.45 % |
12/2024 | 2,198 TNB | ▲ 11.21 % |
01/2025 | 2,158 TNB | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 2,940 TNB | ▲ 36.23 % |
03/2025 | 2,777 TNB | ▼ -5.55 % |
04/2025 | 11,315 TNB | ▲ 307.52 % |
05/2025 | 21,739 TNB | ▲ 92.12 % |
shilling Kenya/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.9483 TNB |
Tối đa | 170.46 TNB |
Bình quân gia quyền | 134.99 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3885 TNB |
Tối đa | 170.46 TNB |
Bình quân gia quyền | 69.9573 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.269029 TNB |
Tối đa | 170.46 TNB |
Bình quân gia quyền | 24.9505 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KES/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: